Sunday, November 24, 2024 5:12:02 AM - Markets open
VN-INDEX 1,228.10 -0.23/-0.02%
HNX-INDEX 221.29 -0.47/-0.21%
UPCOM-INDEX 91.70 +0.20/+0.21%
Investopedia
Investopedia là bộ từ điển các khái niệm, thuật ngữ tài chính đầy đủ toàn diện, được tổ chức một cách khoa học, tiện lợi cho việc tra cứu.
Từ khóa:
Tra cứu theo vần:    A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z
E
Thuật ngữ Tiếng Anh Trích dẫn
Thu nhập trước thuế, trả lãi và khấu hao Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization EBITDA có thể được sử dụng để phân tích và so sánh mức lãi giữa các công ty hoặc các ngành bởi chỉ số này đã loại bỏ được ảnh hưởng do các quyết định về mặt kế toán và tài chính gây ra.
Thu nhập ròng trên cổ phần Earnings Per Share EPS (Thu nhập trên cổ phần) là một trong những chỉ tiêu cơ bản để lựa chọn Cổ phiếu (CP) tốt và cũng là thông số tài chính phổ biến được các nhà đầu tư trên thị trường Chứng khoán (TTCK) thường hay sử dụng để quyết định đầu tư, mua bán chứng khoán.
Bán cổ phần khơi mào Equity carve out Hoạt động bán cổ phần khơi mào, còn gọi là chia tách một phần, xảy ra khi công ty mẹ tiến hành bán ra công chúng lần đầu một lượng nhỏ (dưới 20%) cổ phần của công ty con mà nó nắm hoàn toàn quyền sở hữu.
Bong bóng kinh tế Economic bubble Hiện tượng bong bóng kinh tế (đôi khi còn gọi là "bong bóng đầu cơ", "bong bóng thị trường", "bong bóng tài chính" hay "speculative mania") là hiện tượng chỉ tình trạng thị trường trong đó giá hàng hóa hoặc tài sản giao dịch tăng đột biến đến một mức giá vô lý hoặc mức giá không bền vững.
Thu nhập trước lãi vay và thuế Earnings Before Interest and Tax Thu nhập trước lãi vay và thuế (EBIT) là một chỉ tiêu dùng để đánh giá khả năng thu được lợi nhuận của công ty, và được tính bằng bằng thu nhập trừ đi các chi phí, nhưng chưa trừ tiền trả lãi (chi phí lãi vay) và thuế thu nhập.
Tỷ lệ tăng trưởng thu nhập trên cổ phiếu Earnings Per Share Growth Rate Tỷ lệ tăng trưởng thu nhập trên cổ phiếu cho biết mức tăng trưởng tương đối thu nhập trên cổ phiếu (tính theo phần trăm) qua các thời kỳ
Hệ số biên lợi nhuận trước thuế và lãi vay EBIT Margin Hệ số biên lợi nhuận trước thuế và lãi vay (thường được biết đến nhiều hơn với cái tên hệ số biên lợi nhuận hoạt động - tiếng Anh: operating profit margin) phản ánh hiệu quả quản lý tất cả chi phí hoạt động, bao gồm giá vốn và chi phí bán hàng, chi phí quản lý của doanh nghiệp.
Chỉ số chi tiêu cho lao động Employment Cost Index Chỉ số ECI được tạo ra để tính toán sự thay đổi trong chi tiêu cho lao động bao gồm tiền công, tiền lương cũng như lợi ích đạt được.
Tình trạng việc làm Employment Situation Báo cáo này liệt kê ra danh sách những công việc không phải là nông nghiệp và cơ quan chính phủ. Tỉ lệ thất nghiệp, trung bình mỗi giờ và số tiền kiếm được mỗi tuần và thời gian trung bình tuần làm việc cũng được liệt kê trong báo cáo này.
Doanh số bán nhà có sẵn Existing Home Sales Báo cáo này được xem như là chỉ số hoạt động trong lĩnh vực nhà ở, thể hiện sự sẵn có và khả năng chi trả của các khoản thế chấp và bất động sản tại Hoa Kỳ.
Page 1 of 1
Duyệt các danh mục Investopedia
Thuật ngữ được xem nhiều
Market Update
Last updated at 3:05:02 PM
VN-INDEX 1,228.10 -0.23/-0.02%
Real-time chart
Top 5 Actives
Top 5 Gainers
Top 5 Losers
We continuously improve our services, here are the latest updates...
Portfolio
Allow you to monitor a customised group of securities. You can set up multiple Portfolios to help you better manage your investments.
Trigger Alerts
Get up-to-date alerts delivered directly to your email address.
Stock Screener
Allow you to filter the market and find exactly what sort of company you are looking for.
Live Terminal
Get instant access to FREE REAL-TIME streaming quotes for hundreds of stocks from HOSE, HNX and UPCOM exchanges.