Wednesday, April 24, 2024 8:00:54 AM - Markets open
VN-INDEX 1,177.40 -12.82/-1.08%
HNX-INDEX 222.63 -2.67/-1.19%
UPCOM-INDEX 87.51 -0.51/-0.58%
Investopedia
Investopedia là bộ từ điển các khái niệm, thuật ngữ tài chính đầy đủ toàn diện, được tổ chức một cách khoa học, tiện lợi cho việc tra cứu.
Từ khóa:
Tra cứu theo vần:    A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z
F
Thuật ngữ Tiếng Anh Trích dẫn
Báo cáo tài chính Financial statement Báo cáo tài chính là các bản ghi chính thức về tình hình các hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp.
Chi phí tài chính Financial charges Chi phí tài chính là những khoản phí mà người đi vay phải trả khi họ vay tiền từ ngân hàng hay một tổ chức tín dụng.
Chứng chỉ quỹ Fund Certificate Chứng chỉ quỹ là loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một phần vốn góp trong quỹ đại chúng.
Page 1 of 1
Duyệt các danh mục Investopedia
Thuật ngữ được xem nhiều
Market Update
Last updated at 3:05:01 PM
VN-INDEX 1,177.40 -12.82/-1.08%
Real-time chart
Top 5 Actives
Top 5 Gainers
Top 5 Losers
We continuously improve our services, here are the latest updates...
Portfolio
Allow you to monitor a customised group of securities. You can set up multiple Portfolios to help you better manage your investments.
Trigger Alerts
Get up-to-date alerts delivered directly to your email address.
Stock Screener
Allow you to filter the market and find exactly what sort of company you are looking for.
Live Terminal
Get instant access to FREE REAL-TIME streaming quotes for hundreds of stocks from HOSE, HNX and UPCOM exchanges.