|
|
Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 | Q3 2020 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
2,251,628 | 2,325,137 | 1,895,757 | 2,347,444 | 2,544,522 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
2,249,426 | 2,322,597 | 1,891,488 | 2,344,425 | 2,541,990 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
30,407 | 50,280 | 263,460 | 164,963 | 275,422 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
30,407 | 50,280 | 163,460 | 64,963 | 75,422 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 100,000 | 100,000 | 200,000 |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
369,424 | 470,351 | 154,053 | 416,802 | 397,492 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
1,850,683 | 1,803,294 | 1,478,330 | 1,759,693 | 1,866,413 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-10,884 | -10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
7,042 | 7,204 | 4,693 | 6,271 | 10,062 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
7,042 | 7,204 | 4,693 | 6,271 | 10,062 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
50 | 102 | 29 | 52 | 90 |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
6,993 | 7,102 | 4,663 | 6,219 | 9,972 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
542 | 291 | 196 | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
2,001 | 1,549 | 674 | 3,666 | 1,755 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
433 | 563 | 1,018 | 3,977 | 1,792 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-223 | -51 | -51 | -61 | -61 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,203 | 2,540 | 4,269 | 3,019 | 2,533 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
109 | | 52 | 190 | 107 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
1,199 | 951 | 1,306 | 1,140 | 1,266 |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
886 | 1,198 | 2,391 | 1,564 | 1,051 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
9 | 9 | 109 | 109 | 109 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 383 | 411 | 17 | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
201,739 | 198,517 | 195,467 | 193,521 | 195,539 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
169,669 | 166,591 | 164,110 | 162,172 | 163,838 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
150,644 | 147,617 | 145,038 | 142,778 | 144,558 |
 | - Nguyên giá |
|
|
218,604 | 218,681 | 218,771 | 219,092 | 222,970 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-67,960 | -71,064 | -73,733 | -76,314 | -78,412 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
19,025 | 18,974 | 19,072 | 19,394 | 19,280 |
 | - Nguyên giá |
|
|
43,673 | 43,684 | 43,854 | 44,290 | 44,290 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24,648 | -24,709 | -24,782 | -24,896 | -25,010 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
32,070 | 31,925 | 31,357 | 31,349 | 31,701 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
850 | 850 | 850 | 855 | 855 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,206 | 1,057 | 484 | 466 | 812 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
30,014 | 30,019 | 30,024 | 30,029 | 30,034 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2,453,367 | 2,523,654 | 2,091,224 | 2,540,965 | 2,740,061 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
330,495 | 412,632 | 77,437 | 487,002 | 638,726 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
330,495 | 412,632 | 77,437 | 487,002 | 638,726 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
286,500 | 361,500 | 50,000 | 428,000 | 587,000 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
286,500 | 361,500 | 50,000 | 428,000 | 587,000 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
89 | 463 | 117 | 128 | 88 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
2,652 | 2,155 | 3,002 | 2,963 | 3,182 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13,700 | 12,568 | 14,350 | 23,955 | 18,348 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
| 7,666 | | | |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
1,005 | 953 | 1,044 | 1,149 | 1,260 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2,579 | 2,820 | 3,453 | 5,747 | 4,968 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
4,338 | 4,921 | 4,603 | 4,911 | 4,970 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
19,632 | 19,585 | 868 | 20,149 | 18,908 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2,122,872 | 2,111,021 | 2,013,787 | 2,053,963 | 2,101,335 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2,122,872 | 2,111,021 | 2,013,787 | 2,053,963 | 2,101,335 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1,404,112 | 1,404,111 | 1,404,110 | 1,404,117 | 1,404,114 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,202,441 | 1,202,441 | 1,202,441 | 1,322,673 | 1,322,673 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1,202,441 | 1,202,441 | 1,202,441 | 1,322,673 | 1,322,673 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
201,678 | 201,678 | 201,678 | 81,444 | 81,444 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-7 | -8 | -9 | -1 | -4 |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
69,718 | 69,718 | 69,718 | 79,359 | 79,359 |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
69,718 | 69,718 | 69,716 | 79,357 | 79,357 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
579,324 | 567,475 | 470,243 | 491,131 | 538,506 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
226,735 | 293,825 | 332,951 | 291,073 | 337,633 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
352,589 | 273,649 | 137,292 | 200,058 | 200,873 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2,453,367 | 2,523,654 | 2,091,224 | 2,540,965 | 2,740,061 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|