|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
7,950,279 | 8,921,840 | 8,517,167 | 9,580,162 | 10,524,418 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
7,944,797 | 8,917,731 | 8,513,785 | 9,574,611 | 10,517,890 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
416,557 | 742,488 | 470,018 | 565,565 | 809,997 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
12,795 | 49,047 | 17,807 | 155,685 | 187,997 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
403,762 | 693,442 | 452,211 | 409,879 | 622,000 |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
1,232,888 | 1,533,533 | 1,103,905 | 1,914,035 | 2,064,974 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
6,266,063 | 6,607,680 | 6,916,579 | 7,068,146 | 7,611,789 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
33,073 | 36,787 | 27,932 | 32,364 | 38,601 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
33,073 | 36,787 | 27,932 | 32,364 | 38,601 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
269 | 166 | 103 | 73 | 112 |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
32,804 | 36,621 | 27,829 | 32,291 | 38,489 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1 | 1 | | 1 | 1 |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
2,690 | 3,857 | 2,301 | 2,258 | 1,977 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
4,569 | 4,433 | 4,099 | 3,302 | 1,609 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-158 | -163 | -163 | -173 | -173 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5,482 | 4,108 | 3,382 | 5,551 | 6,529 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
430 | 315 | 119 | | 508 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
1,121 | 905 | 1,232 | 1,335 | 1,092 |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,878 | 2,797 | 1,951 | 3,143 | 3,928 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
9 | 91 | 81 | 81 | 9 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,044 | | | 992 | 992 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
186,575 | 187,013 | 182,344 | 179,399 | 182,027 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
152,861 | 148,545 | 144,176 | 142,597 | 143,381 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
134,558 | 130,275 | 125,939 | 122,365 | 123,283 |
 | - Nguyên giá |
|
|
260,491 | 260,769 | 261,262 | 262,174 | 267,149 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-125,933 | -130,494 | -135,323 | -139,809 | -143,867 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18,303 | 18,270 | 18,237 | 20,231 | 20,099 |
 | - Nguyên giá |
|
|
42,879 | 42,879 | 42,879 | 44,913 | 44,913 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24,576 | -24,609 | -24,642 | -24,682 | -24,814 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
610 | 610 | 610 | | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
33,104 | 37,858 | 37,558 | 36,803 | 38,646 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
1,181 | 1,221 | 1,221 | 1,221 | 1,391 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,884 | 6,593 | 6,288 | 5,526 | 7,196 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
30,039 | 30,044 | 30,049 | 30,055 | 30,059 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8,136,854 | 9,108,853 | 8,699,512 | 9,759,561 | 10,706,446 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
4,367,593 | 5,231,076 | 4,741,055 | 5,641,592 | 6,435,510 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
4,367,593 | 5,231,076 | 4,741,055 | 5,641,592 | 6,435,510 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
3,472,177 | 4,111,707 | 4,343,153 | 5,475,934 | 6,087,828 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
3,472,177 | 4,111,707 | 4,343,153 | 5,475,934 | 6,087,828 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | 7,371 | 9,120 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
231 | 638 | 381 | 971 | 4,637 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
8,628 | 5,652 | 4,641 | 4,079 | 9,766 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
47,501 | 52,705 | 36,718 | 30,682 | 41,396 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
5,037 | 4,260 | 2,322 | 21,214 | 3,068 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
1,849 | 1,973 | 2,085 | 2,032 | 2,089 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
16,291 | 14,323 | 12,151 | 9,247 | 12,311 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
731,812 | 955,773 | 255,578 | 6,243 | 206,061 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
84,066 | 84,046 | 84,027 | 83,820 | 59,233 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
3,769,261 | 3,877,777 | 3,958,456 | 4,117,969 | 4,270,936 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3,769,261 | 3,877,777 | 3,958,456 | 4,117,969 | 4,270,936 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2,145,733 | 3,059,276 | 3,059,276 | 3,059,276 | 3,059,276 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
2,145,650 | 3,059,194 | 3,059,194 | 3,059,194 | 3,059,194 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
2,145,650 | 3,059,194 | 3,059,194 | 3,059,194 | 3,059,194 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
83 | 83 | 83 | 83 | 83 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
1,623,528 | 818,501 | 899,180 | 1,058,693 | 1,211,659 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
1,220,490 | 371,342 | 461,588 | 573,194 | 653,326 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
403,039 | 447,159 | 437,592 | 485,499 | 558,333 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
8,136,854 | 9,108,853 | 8,699,512 | 9,759,561 | 10,706,446 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|