|
|
Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 | Q3 2020 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
2,465,803 | 2,613,613 | 1,872,878 | 2,571,758 | 2,920,847 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
2,058,943 | 2,193,741 | 1,870,987 | 2,568,708 | 2,918,746 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
91,930 | 17,225 | 37,543 | 15,861 | 54,169 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
91,930 | 17,225 | 37,543 | 15,861 | 54,169 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
1,298,523 | 1,495,065 | 1,145,537 | 1,371,402 | 1,274,163 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | 258,000 | 481,000 |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
644,576 | 657,701 | 625,188 | 621,583 | 784,437 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | 281,261 | 280,775 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-4,810 | -4,810 | -4,810 | -4,810 | -4,810 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
25,638 | 23,320 | 65,134 | 22,457 | 43,086 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
47 | | 52,972 | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
25,591 | 23,320 | 12,162 | 22,457 | 43,086 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
25,591 | 23,320 | 12,162 | 19,606 | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
| | | 2,851 | 43,086 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 36 | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
2,774 | 1,999 | 2,129 | 2,756 | 4,989 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
313 | 3,259 | 318 | 251 | 990 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| -52 | -52 | -52 | -52 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
406,860 | 419,872 | 1,891 | 3,050 | 2,101 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
93 | | 53 | 153 | 153 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
78 | 58 | 62 | 19 | 40 |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,745 | 1,671 | 1,720 | 2,065 | 1,816 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
36 | 37 | 56 | 41 | 47 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
404,909 | 418,106 | | 771 | 46 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
179,209 | 186,240 | 208,968 | 89,032 | 86,271 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
67,027 | 64,046 | 61,145 | 58,356 | 55,585 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
20,334 | 18,579 | 16,847 | 15,268 | 13,700 |
 | - Nguyên giá |
|
|
54,242 | 54,242 | 54,242 | 54,242 | 53,885 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-33,908 | -35,662 | -37,395 | -38,974 | -40,185 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
46,693 | 45,466 | 44,298 | 43,087 | 41,885 |
 | - Nguyên giá |
|
|
72,727 | 72,727 | 72,785 | 72,785 | 72,785 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26,033 | -27,260 | -28,488 | -29,698 | -30,900 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 59 | | | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
112,182 | 122,135 | 147,823 | 30,676 | 30,685 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
204 | 204 | 204 | 204 | 220 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
517 | 394 | 465 | 444 | 432 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
81,448 | 91,519 | 117,131 | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10,013 | 10,018 | 10,023 | 10,028 | 10,033 |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2,645,013 | 2,799,853 | 2,081,846 | 2,660,790 | 3,007,118 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,379,069 | 1,486,811 | 860,775 | 1,341,503 | 1,671,240 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
1,177,975 | 1,263,409 | 737,485 | 1,315,303 | 1,647,716 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
746,911 | 790,000 | 599,582 | 1,177,507 | 1,618,048 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
746,911 | 790,000 | 599,582 | 1,177,507 | 1,618,048 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | 100,000 | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | 100,000 | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
2,192 | 16,148 | 2,227 | 2,757 | 3,032 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
786 | 572 | 135 | 1,437 | 771 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
1,421 | 1,550 | 14,484 | 1,302 | 2,098 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2,208 | 3,253 | 4,826 | 1,820 | 4,066 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
1,639 | 15,088 | 1,519 | 1,532 | 1,586 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
91 | | 27 | 26 | 28 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2,528 | 5,415 | 7,922 | 11,784 | 5,669 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
893 | 1,005 | 2,278 | 10,280 | 7,783 |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
413,769 | 425,968 | 1,612 | 1,628 | 1,601 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5,535 | 4,411 | 2,872 | 5,229 | 3,034 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
201,094 | 223,401 | 123,290 | 26,200 | 23,524 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
100,000 | 100,000 | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
6,195 | 6,335 | 6,224 | 5,951 | 5,806 |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
94,899 | 117,066 | 117,066 | 20,249 | 17,718 |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,265,944 | 1,313,042 | 1,221,071 | 1,319,286 | 1,335,877 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,265,944 | 1,313,042 | 1,221,071 | 1,319,286 | 1,335,877 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1,070,274 | 1,070,274 | 1,070,274 | 1,070,274 | 1,070,286 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,064,366 | 1,064,366 | 1,064,366 | 1,064,366 | 1,064,366 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1,064,366 | 1,064,366 | 1,064,366 | 1,064,366 | 1,064,366 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6,164 | 6,164 | 6,164 | 6,164 | 6,179 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-256 | -256 | -256 | -256 | -259 |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
36,614 | 36,614 | 36,614 | 38,929 | 38,929 |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
36,614 | 36,614 | 36,614 | 38,929 | 38,929 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
122,443 | 169,542 | 77,570 | 171,156 | 187,735 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
80,379 | 86,657 | 97,131 | 109,461 | 136,167 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
42,064 | 82,885 | -19,560 | 61,695 | 51,568 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2,645,013 | 2,799,853 | 2,081,846 | 2,660,790 | 3,007,118 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|