|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
8,449,044 | 6,816,549 | 7,835,970 | 9,181,329 | 8,598,347 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
8,440,509 | 6,810,855 | 7,832,615 | 9,171,354 | 8,590,786 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
424,853 | 151,932 | 271,758 | 192,440 | 300,234 |
| 1.1. Tiền |
|
|
424,853 | 151,932 | 271,758 | 192,440 | 300,234 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
2,037,923 | 1,542,712 | 2,088,615 | 2,569,234 | 2,572,644 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
1,782,532 | 1,598,732 | 1,656,732 | 2,217,532 | 1,708,532 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
2,776,803 | 2,990,052 | 2,805,281 | 3,119,389 | 3,241,314 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
868,079 | 425,498 | 724,464 | 882,885 | 680,714 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-4,810 | -4,810 | -4,810 | -4,810 | -4,810 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
563,803 | 111,883 | 295,442 | 202,641 | 87,235 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
367,300 | 25,625 | 207,450 | 108,151 | 1,040 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
196,503 | 86,257 | 87,992 | 94,490 | 86,195 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
196,503 | 86,257 | 87,992 | 94,490 | 86,195 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1,087 | 1,072 | 1,045 | 1,193 | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
3,313 | 2,832 | 4,149 | 2,784 | 2,593 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
3,193 | 4,284 | 3,270 | 1,398 | 3,002 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-16,265 | -13,331 | -13,331 | -13,331 | -671 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8,534 | 5,693 | 3,354 | 9,975 | 7,561 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
| 114 | 35 | 84 | 40 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
9 | 161 | 126 | 100 | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8,472 | 5,365 | 3,090 | 9,727 | 7,457 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
49 | 49 | 99 | 60 | 60 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
110,418 | 105,816 | 103,479 | 99,723 | 99,775 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
66,627 | 64,161 | 62,285 | 60,145 | 57,880 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
33,103 | 30,979 | 29,439 | 27,444 | 25,525 |
| - Nguyên giá |
|
|
88,474 | 88,355 | 88,838 | 88,838 | 88,838 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-55,371 | -57,376 | -59,398 | -61,394 | -63,313 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
33,524 | 33,181 | 32,846 | 32,701 | 32,355 |
| - Nguyên giá |
|
|
75,493 | 75,493 | 75,493 | 75,687 | 75,687 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41,968 | -42,312 | -42,647 | -42,986 | -43,332 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 90 | 312 | 4,314 |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
43,791 | 41,655 | 41,104 | 39,267 | 37,582 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
299 | 299 | 1,075 | 1,087 | 1,091 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13,391 | 11,250 | 9,918 | 8,064 | 6,370 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10,100 | 10,105 | 10,110 | 10,116 | 10,121 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8,559,462 | 6,922,364 | 7,939,449 | 9,281,052 | 8,698,122 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
6,521,347 | 4,776,333 | 5,789,194 | 7,067,935 | 6,445,213 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
6,495,275 | 4,738,846 | 5,760,145 | 7,034,191 | 6,422,043 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
6,357,889 | 4,560,085 | 5,440,018 | 6,490,457 | 6,330,591 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
6,357,889 | 4,560,085 | 5,440,018 | 6,490,457 | 6,330,591 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
39,354 | 6,483 | 10,953 | 3,062 | 3,637 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
19,556 | 117,859 | 224,698 | 450,751 | 2,374 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
1,047 | 589 | 589 | 589 | 611 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
26,833 | 21,245 | 22,421 | 19,568 | 28,429 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
27,171 | 14,048 | 24,987 | 32,308 | 25,385 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| 52 | 55 | 56 | |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
16,696 | 15,388 | 21,259 | 25,373 | 22,502 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
106 | 197 | 443 | 368 | 329 |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
2,580 | 2,056 | 1,412 | 1,497 | 1,645 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4,043 | 844 | 13,310 | 10,163 | 6,539 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
26,072 | 37,487 | 29,049 | 33,744 | 23,170 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
458 | 582 | 730 | 603 | 641 |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
25,614 | 36,905 | 28,320 | 33,141 | 22,529 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2,038,115 | 2,146,032 | 2,150,255 | 2,213,118 | 2,252,909 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2,038,115 | 2,146,032 | 2,150,255 | 2,213,118 | 2,252,909 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1,493,275 | 1,493,275 | 1,494,812 | 1,494,812 | 1,494,812 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,487,383 | 1,487,383 | 1,487,383 | 1,487,383 | 1,487,383 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1,487,383 | 1,487,383 | 1,487,383 | 1,487,383 | 1,487,383 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6,151 | 6,151 | 7,429 | 7,429 | 7,429 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-259 | -259 | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| 8,753 | 8,201 | 18,377 | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
4,265 | 4,265 | 7,001 | 7,001 | 7,001 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
540,576 | 639,739 | 640,241 | 692,928 | 751,096 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
457,423 | 519,083 | 553,374 | 596,949 | 679,190 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
83,153 | 120,656 | 86,867 | 95,979 | 71,906 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
8,559,462 | 6,922,364 | 7,939,449 | 9,281,052 | 8,698,122 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|