|
|
Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
486,433 | 465,528 | 500,257 | 499,666 | 486,480 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
476,174 | 454,936 | 489,792 | 489,164 | 476,223 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1,859 | 2,327 | 6,019 | 7,809 | 1,859 |
| 1.1. Tiền |
|
|
1,859 | 2,327 | 6,019 | 7,809 | 1,859 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
162,994 | 123,319 | 174,038 | 149,220 | 162,994 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
99,600 | 125,000 | 91,400 | 171,215 | 99,600 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
5,301 | 4,408 | 752 | 46 | 5,301 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
77,753 | 77,753 | 60,253 | 60,253 | 77,753 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-7,467 | -7,418 | -7,418 | -7,418 | -7,418 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
452 | 2,692 | 20 | 2,141 | 452 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
397 | | | | 397 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
55 | 2,692 | 20 | 2,141 | 55 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
55 | 2,692 | 20 | 2,141 | 55 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
443 | 497 | 573 | 503 | 443 |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
688 | 707 | 758 | 748 | 688 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
134,600 | 125,701 | 163,448 | 104,698 | 134,600 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-50 | -50 | -50 | -50 | -50 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10,260 | 10,592 | 10,465 | 10,501 | 10,258 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
12 | 20 | 27 | 168 | 12 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
448 | 755 | 605 | 516 | 444 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9,800 | 9,817 | 9,833 | 9,817 | 9,802 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
34,031 | 33,380 | 33,220 | 33,263 | 33,629 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
19,750 | 19,750 | 18,545 | 19,750 | 19,750 |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
19,750 | 19,750 | 18,545 | 19,750 | 19,750 |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 19,750 | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
344 | 304 | 264 | 367 | 344 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
336 | 317 | 298 | 368 | 336 |
| - Nguyên giá |
|
|
7,979 | 7,979 | 7,979 | 8,236 | 7,979 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7,642 | -7,661 | -7,680 | -7,869 | -7,642 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8 | -14 | -34 | -1 | 8 |
| - Nguyên giá |
|
|
2,902 | 2,902 | 2,902 | 2,775 | 2,902 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,895 | -2,916 | -2,936 | -2,775 | -2,895 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
14,800 | 14,531 | 14,411 | 14,350 | 14,739 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
260 | 260 | 260 | 260 | 260 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9,803 | 9,685 | 9,565 | 9,505 | 9,803 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
4,738 | 4,585 | 4,585 | 4,585 | 4,677 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
-864 | -1,205 | | -1,205 | -1,205 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
520,464 | 498,907 | 533,477 | 532,929 | 520,109 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
6,871 | 3,947 | 3,855 | 3,702 | 6,872 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
6,811 | 3,887 | 3,855 | 3,642 | 6,812 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3,153 | 273 | 151 | 38 | 3,153 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
977 | 981 | 981 | 932 | 977 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
127 | 10 | 16 | 21 | 127 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
782 | 882 | 950 | 959 | 782 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
75 | 119 | 46 | 46 | 77 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
144 | 73 | 101 | 96 | 144 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | 60 | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
1,103 | 1,102 | 1,102 | 1,102 | 1,103 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
448 | 448 | 448 | 448 | 448 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
60 | 60 | | 60 | 60 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
60 | 60 | | 60 | 60 |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
513,593 | 494,960 | 529,623 | 529,227 | 513,237 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
513,593 | 494,960 | 529,623 | 529,227 | 513,237 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
8,354 | 8,354 | 8,354 | 8,354 | 8,354 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
2,240 | -16,394 | 18,269 | 17,873 | 1,883 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
36,220 | 35,999 | 37,477 | 38,027 | 35,863 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-33,980 | -52,393 | -19,209 | -20,154 | -33,980 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
520,464 | 498,907 | 533,477 | 532,929 | 520,109 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|