|
|
Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,008,669 | 1,042,582 | 1,462,800 | 1,283,562 | 1,536,715 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
1,004,683 | 1,038,190 | 1,457,696 | 1,277,957 | 1,528,705 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
674,743 | 594,838 | 841,300 | 405,904 | 526,408 |
| 1.1. Tiền |
|
|
674,743 | 594,838 | 841,300 | 405,904 | 526,408 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
35,985 | 114,821 | 99,543 | 159,493 | 196,914 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
300,159 | 322,178 | 516,172 | 695,255 | 774,006 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-14,734 | -14,282 | -14,133 | -14,210 | -14,099 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
7,946 | 19,589 | 13,674 | 30,074 | 41,071 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
7,946 | 19,589 | 13,674 | 30,074 | 41,071 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
4,187 | 4,550 | 6,519 | 11,102 | 15,759 |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
3,759 | 15,038 | 7,155 | 18,972 | 25,311 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
44 | 108 | | 191 | 183 |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
177 | 423 | 126 | 322 | 342 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
364 | 516 | 1,014 | 927 | 3,880 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| | | | |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3,986 | 4,392 | 5,104 | 5,605 | 8,010 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
415 | 380 | 768 | 773 | 623 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,867 | 2,135 | 2,057 | 2,699 | 4,972 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
1,687 | 1,835 | 2,133 | 2,133 | 2,133 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
17 | 42 | 146 | | 282 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
13,081 | 12,626 | 12,892 | 612,703 | 615,611 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | 600,000 | 600,000 |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | 600,000 | 600,000 |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 600,000 | 600,000 |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6,816 | 6,362 | 6,627 | 6,135 | 6,846 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1,289 | 1,128 | 1,023 | 859 | 1,899 |
| - Nguyên giá |
|
|
9,602 | 9,602 | 9,657 | 9,657 | 10,861 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8,314 | -8,474 | -8,635 | -8,798 | -8,961 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5,528 | 5,234 | 5,605 | 5,276 | 4,947 |
| - Nguyên giá |
|
|
13,088 | 13,088 | 13,788 | 13,788 | 13,788 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7,560 | -7,854 | -8,183 | -8,512 | -8,841 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
6,264 | 6,264 | 6,264 | 6,567 | 8,764 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
6,264 | 6,264 | 6,264 | 6,567 | 8,764 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,021,750 | 1,055,208 | 1,475,692 | 1,896,265 | 2,152,326 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
25,474 | 23,712 | 25,635 | 425,354 | 654,301 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
23,852 | 18,627 | 18,615 | 420,103 | 649,783 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 400,000 | 600,000 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 600,000 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
709 | 907 | 1,494 | 889 | 1,472 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| | | | 32,625 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
824 | 454 | 384 | 329 | 142 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18,110 | 10,802 | 9,469 | 13,544 | 9,113 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
1,124 | 1,380 | 2,145 | | 299 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
96 | 115 | 153 | 75 | |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 298 | 2,305 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
21 | 21 | 21 | 21 | 21 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,968 | 4,948 | 4,948 | 4,948 | 3,804 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
1,623 | 5,085 | 7,020 | 5,251 | 4,518 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1,623 | 5,085 | 7,020 | 5,251 | 4,518 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
996,276 | 1,031,496 | 1,450,056 | 1,470,911 | 1,498,025 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
996,276 | 1,031,496 | 1,450,056 | 1,470,911 | 1,498,025 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
802,500 | 802,500 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
802,500 | 802,500 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
802,500 | 802,500 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
502 | 502 | 502 | 502 | 502 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
1,922 | 1,922 | 1,922 | 1,922 | 1,922 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
191,352 | 226,573 | 247,633 | 268,487 | 295,601 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
184,861 | 206,231 | 219,551 | 247,483 | 277,528 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
6,491 | 20,341 | 28,082 | 21,004 | 18,073 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,021,750 | 1,055,208 | 1,475,692 | 1,896,265 | 2,152,326 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|