|
|
Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
14,157,693 | 14,917,464 | 14,440,733 | 16,838,819 | 17,174,449 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
14,105,852 | 14,766,757 | 14,388,071 | 16,612,390 | 16,979,555 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3,423,502 | 3,029,414 | 1,903,146 | 1,774,586 | 787,898 |
| 1.1. Tiền |
|
|
2,313,502 | 1,729,414 | 1,903,146 | 1,234,586 | 537,898 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,110,000 | 1,300,000 | | 540,000 | 250,000 |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
665,258 | 611,832 | 557,178 | 1,123,270 | 122,138 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
885,889 | 888,289 | 471,000 | 634,000 | 380,900 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
5,279,279 | 5,103,482 | 5,395,476 | 5,782,744 | 7,992,468 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
3,734,009 | 4,974,796 | 5,892,782 | 6,657,210 | 6,603,829 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-2,170 | -2,170 | -2,170 | -2,170 | -2,170 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
91,374 | 125,735 | 135,490 | 607,337 | 848,568 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
31,889 | 36,819 | 54,034 | 506,472 | 745,348 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
59,485 | 88,916 | 81,456 | 100,865 | 103,219 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
59,485 | 88,916 | 81,456 | 100,865 | 103,219 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
28,334 | 34,207 | 34,550 | 29,641 | 31,213 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
2,306 | 3,100 | 2,547 | 7,700 | 227,931 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-1,928 | -1,928 | -1,928 | -1,928 | -13,220 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
51,841 | 150,708 | 52,662 | 226,430 | 194,894 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
973 | 139 | 111 | 438 | 83 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
343 | 291 | 387 | 271 | 337 |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4,388 | 4,141 | 6,027 | 40,623 | 45,269 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | 1,948 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
46,137 | 146,137 | 46,137 | 185,098 | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 147,257 |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
85,058 | 81,008 | 78,829 | 78,312 | 80,686 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
23,497 | 20,806 | 18,825 | 21,323 | 23,426 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
22,456 | 20,307 | 18,379 | 16,389 | 15,726 |
| - Nguyên giá |
|
|
80,848 | 81,031 | 81,440 | 81,537 | 82,738 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-58,392 | -60,724 | -63,061 | -65,147 | -67,012 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1,040 | 499 | 446 | 4,933 | 7,700 |
| - Nguyên giá |
|
|
50,616 | 50,616 | 50,616 | 55,233 | 58,335 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-49,576 | -50,117 | -50,170 | -50,300 | -50,635 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7,360 | 7,308 | 8,966 | 5,650 | 5,650 |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
54,202 | 52,894 | 51,038 | 51,340 | 51,611 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
6,864 | 6,866 | 6,868 | 7,728 | 8,571 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13,291 | 10,949 | 9,087 | 8,523 | 7,944 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
23,915 | 24,941 | 24,941 | 24,941 | 24,941 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10,132 | 10,137 | 10,142 | 10,147 | 10,154 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
14,242,751 | 14,998,472 | 14,519,562 | 16,917,132 | 17,255,135 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
7,747,283 | 8,130,567 | 7,149,697 | 9,625,672 | 9,883,905 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
7,487,465 | 7,801,864 | 6,672,434 | 9,215,354 | 9,465,772 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
6,326,207 | 6,857,987 | 6,214,252 | 8,722,707 | 8,979,275 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
6,326,207 | 6,857,987 | 6,214,252 | 8,722,707 | 8,979,275 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
547,100 | 522,300 | 120,000 | 120,000 | 120,000 |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
12,400 | 8,444 | 19,097 | 13,396 | 13,209 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16,021 | 191,652 | 140,667 | 79,141 | 159,638 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
221 | 100 | 100 | 100 | 378 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
46,067 | 32,725 | 34,163 | 61,008 | 30,619 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
112,156 | 16,277 | 19,020 | 42,985 | 99,745 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| 1 | | | |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
110,247 | 159,999 | 112,576 | 162,851 | 47,275 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
317,045 | 12,378 | 12,560 | 13,167 | 15,632 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
259,818 | 328,703 | 477,262 | 410,318 | 418,133 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
259,818 | 328,703 | 477,262 | 410,318 | 418,133 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
6,495,468 | 6,867,905 | 7,369,866 | 7,291,460 | 7,371,230 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
6,495,468 | 6,867,905 | 7,369,866 | 7,291,460 | 7,371,230 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4,364,499 | 4,364,499 | 4,388,500 | 4,388,500 | 4,388,500 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
4,354,999 | 4,354,999 | 4,375,000 | 4,375,000 | 4,375,000 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
4,354,999 | 4,354,999 | 4,375,000 | 4,375,000 | 4,375,000 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
9,500 | 9,500 | 13,500 | 13,500 | 13,500 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
1,030,130 | 1,329,513 | 1,908,326 | 1,650,917 | 1,607,736 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
67,496 | 67,496 | 67,496 | 67,496 | 67,496 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
233,096 | 233,096 | | | |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
800,246 | 873,301 | 1,005,544 | 1,184,547 | 1,307,497 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
791,426 | 873,877 | 1,004,944 | 1,186,951 | 1,307,135 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
8,820 | -577 | 600 | -2,405 | 363 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
14,242,751 | 14,998,472 | 14,519,562 | 16,917,132 | 17,255,135 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|