|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
67,557,581 | 64,283,675 | 70,932,392 | 81,293,963 | 89,550,337 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
67,450,820 | 64,078,655 | 70,813,502 | 81,203,305 | 89,266,533 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2,131,567 | 661,287 | 239,000 | 117,041 | 2,748,925 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
130,812 | 661,287 | 208,970 | 71,896 | 136,855 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,000,755 | | 30,030 | 45,145 | 2,612,070 |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
40,014,577 | 37,315,558 | 42,438,121 | 46,344,730 | 45,619,147 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
3,400,734 | 4,978,986 | 3,893,902 | 6,156,437 | 6,196,651 |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
20,385,447 | 19,498,632 | 21,998,602 | 27,167,067 | 33,133,577 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
591,227 | 583,449 | 562,333 | 580,998 | 587,765 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-32,695 | -21,682 | -55,102 | -55,102 | -55,102 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
650,463 | 534,240 | 800,614 | 745,498 | 902,542 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
231,621 | 231,621 | 507,767 | 308,066 | 350,518 |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
418,842 | 302,619 | 292,847 | 437,432 | 552,025 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | 552,025 |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
418,842 | 302,619 | 292,847 | 437,432 | |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
20,290 | 19,239 | 30,202 | 20,015 | 30,918 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
521,203 | 740,965 | 1,137,870 | 358,677 | 334,176 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-231,993 | -232,020 | -232,040 | -232,056 | -232,066 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
106,761 | 205,020 | 118,890 | 90,658 | 283,804 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
22,850 | 27,632 | 20,928 | 24,198 | 3,613 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
851 | 671 | 596 | 543 | 264 |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
58,640 | 43,555 | 54,861 | 42,483 | 41,316 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
268 | 271 | 772 | 823 | 826 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
24,152 | 132,890 | 41,734 | 22,611 | 237,785 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
3,549,973 | 1,897,543 | 2,574,911 | 2,749,939 | 2,433,177 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
2,902,883 | 1,280,931 | 1,625,607 | 1,827,069 | 1,441,377 |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
2,902,883 | 1,280,931 | 1,625,607 | 1,827,069 | 1,441,377 |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,248,765 | 605,181 | 938,116 | 1,125,342 | 633,362 |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
654,118 | 675,750 | 687,490 | 701,727 | 808,015 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
228,150 | 234,605 | 231,351 | 211,503 | 219,743 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
143,856 | 129,967 | 118,507 | 107,560 | 98,566 |
 | - Nguyên giá |
|
|
408,349 | 408,349 | 408,360 | 400,217 | 400,177 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-264,492 | -278,382 | -289,853 | -292,657 | -301,611 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
84,294 | 104,638 | 112,844 | 103,943 | 121,177 |
 | - Nguyên giá |
|
|
264,865 | 297,326 | 314,000 | 299,143 | 326,280 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-180,571 | -192,687 | -201,156 | -195,200 | -205,103 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
242,348 | 231,817 | 200,196 | 199,471 | 292,778 |
 | - Nguyên giá |
|
|
350,503 | 338,663 | 287,460 | 289,126 | 386,618 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-108,154 | -106,846 | -87,263 | -89,655 | -93,840 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
47,965 | 25,679 | 387,623 | 388,872 | 379,686 |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
128,625 | 124,510 | 130,134 | 123,025 | 99,593 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
35,035 | 35,341 | 31,205 | 31,230 | 30,232 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
29,057 | 26,838 | 21,615 | 15,136 | 12,393 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
18,932 | 16,729 | 24,001 | 23,345 | 21,968 |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
25,602 | 25,602 | 33,312 | 33,312 | 15,000 |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
71,107,553 | 66,181,217 | 73,507,303 | 84,043,902 | 91,983,513 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
46,267,811 | 42,066,410 | 46,680,652 | 56,340,549 | 63,377,896 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
46,201,434 | 41,980,687 | 46,599,439 | 56,248,437 | 63,291,411 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
45,072,986 | 39,286,186 | 45,501,970 | 55,246,837 | 61,249,715 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
45,072,986 | 39,286,186 | 45,501,970 | 55,246,837 | 61,249,715 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
262,187 | 301,702 | 227,884 | 258,376 | 257,881 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
61,542 | 122,096 | 103,075 | 82,844 | 86,435 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
28,169 | 30,969 | 26,491 | 2,498 | 825,248 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
258,972 | 224,581 | 201,293 | 264,912 | 308,807 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
48,604 | 48,603 | 93,762 | 18,458 | 18,463 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
1,047 | 1,074 | 884 | 754 | 752 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
82,544 | 74,844 | 67,847 | 66,844 | 117,052 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,639 | 903 | 1,300 | 524 | 1,292 |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
361 | 351 | 362 | 365 | 373 |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
17,258 | 1,525,810 | 18,037 | 21,453 | 13,750 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
366,125 | 363,567 | 356,533 | 284,572 | 411,641 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
66,377 | 85,723 | 81,213 | 92,111 | 86,485 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
52,287 | 52,237 | 54,563 | 53,563 | 53,563 |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
14,090 | 33,486 | 26,651 | 38,548 | 32,922 |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
24,839,742 | 24,114,807 | 26,826,651 | 27,703,353 | 28,605,617 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
24,839,742 | 24,114,807 | 26,826,651 | 27,703,353 | 28,605,617 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
18,391,234 | 18,449,476 | 20,713,065 | 20,713,065 | 20,813,024 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
15,111,301 | 18,129,501 | 19,638,639 | 19,638,639 | 19,738,639 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
15,111,301 | 18,129,501 | 19,638,639 | 19,638,639 | 19,738,639 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3,299,047 | 339,091 | 1,093,541 | 1,093,541 | 1,093,500 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-19,115 | -19,115 | -19,115 | -19,115 | -19,115 |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
19,856 | 22,445 | 31,690 | 62,077 | 39,373 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
71,958 | 60,019 | 72,178 | 74,189 | 82,868 |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
61,252 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
6,154,929 | 5,439,873 | 5,856,098 | 6,700,405 | 7,534,339 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
6,262,637 | 5,353,780 | 6,025,187 | 6,736,964 | 7,521,607 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-107,708 | 86,094 | -169,089 | -36,559 | 12,733 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
140,513 | 139,994 | 150,619 | 150,618 | 133,013 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
71,107,553 | 66,181,217 | 73,507,303 | 84,043,902 | 91,983,513 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|