|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
51,841,643 | 65,755,289 | 61,957,599 | 67,557,581 | 64,283,675 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
51,715,358 | 65,659,270 | 61,828,620 | 67,450,820 | 64,078,655 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
410,966 | 493,906 | 155,035 | 2,131,567 | 661,287 |
| 1.1. Tiền |
|
|
182,062 | 478,598 | 142,109 | 130,812 | 661,287 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
228,904 | 15,307 | 12,926 | 2,000,755 | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
29,591,103 | 44,072,153 | 39,294,577 | 40,014,577 | 37,315,558 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
4,274,991 | 4,972,971 | 3,592,190 | 3,400,734 | 4,978,986 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
15,268,555 | 15,134,065 | 17,570,402 | 20,385,447 | 19,498,632 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
831,331 | 415,754 | 572,736 | 591,227 | 583,449 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-37,252 | -32,695 | -32,695 | -32,695 | -21,682 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
472,397 | 589,752 | 613,166 | 650,463 | 534,240 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
269,863 | 267,998 | 234,930 | 231,621 | 231,621 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
202,534 | 321,754 | 378,236 | 418,842 | 302,619 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
202,534 | 321,754 | 378,236 | 418,842 | 302,619 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
39,883 | 20,703 | 24,121 | 20,290 | 19,239 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
1,095,256 | 224,533 | 270,960 | 521,203 | 740,965 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-231,871 | -231,871 | -231,871 | -231,993 | -232,020 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
126,285 | 96,019 | 128,980 | 106,761 | 205,020 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
36,099 | 18,625 | 22,360 | 22,850 | 27,632 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
2,254 | 1,451 | 1,157 | 851 | 671 |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
80,424 | 63,305 | 56,584 | 58,640 | 43,555 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
317 | 245 | 266 | 268 | 271 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7,190 | 12,393 | 48,614 | 24,152 | 132,890 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
3,440,811 | 3,486,038 | 3,530,721 | 3,549,973 | 1,897,543 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
2,764,662 | 2,821,239 | 2,873,858 | 2,902,883 | 1,280,931 |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
2,764,662 | 2,821,239 | 2,873,858 | 2,902,883 | 1,280,931 |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,133,547 | 2,171,559 | 2,209,824 | 2,248,765 | 605,181 |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
631,114 | 649,680 | 664,034 | 654,118 | 675,750 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
276,969 | 269,477 | 249,145 | 228,150 | 234,605 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
186,530 | 172,385 | 158,281 | 143,856 | 129,967 |
| - Nguyên giá |
|
|
411,213 | 408,961 | 409,001 | 408,349 | 408,349 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-224,683 | -236,575 | -250,720 | -264,492 | -278,382 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
90,439 | 97,091 | 90,863 | 84,294 | 104,638 |
| - Nguyên giá |
|
|
252,117 | 254,746 | 259,612 | 264,865 | 297,326 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-161,679 | -157,655 | -168,748 | -180,571 | -192,687 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
238,429 | 235,720 | 238,737 | 242,348 | 231,817 |
| - Nguyên giá |
|
|
334,777 | 334,222 | 341,856 | 350,503 | 338,663 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-96,348 | -98,502 | -103,119 | -108,154 | -106,846 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
31,573 | 32,113 | 38,897 | 47,965 | 25,679 |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
129,178 | 127,490 | 130,084 | 128,625 | 124,510 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
33,940 | 34,049 | 34,049 | 35,035 | 35,341 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
35,282 | 30,192 | 25,764 | 29,057 | 26,838 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
17,128 | 19,049 | 24,670 | 18,932 | 16,729 |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
22,828 | 24,201 | 25,602 | 25,602 | 25,602 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
55,282,454 | 69,241,327 | 65,488,320 | 71,107,553 | 66,181,217 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
32,574,699 | 46,000,435 | 41,467,415 | 46,267,811 | 42,066,410 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
32,516,696 | 45,939,117 | 41,413,285 | 46,201,434 | 41,980,687 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
30,410,314 | 43,168,931 | 40,099,838 | 45,072,986 | 39,286,186 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
30,410,314 | 43,168,931 | 40,099,838 | 45,072,986 | 39,286,186 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
209,306 | 141,432 | 212,907 | 262,187 | 301,702 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
249,079 | 862,312 | 418,105 | 61,542 | 122,096 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
216,788 | 23,583 | 33,890 | 28,169 | 30,969 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
250,291 | 359,826 | 258,760 | 258,972 | 224,581 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
56,565 | 108,456 | 48,604 | 48,604 | 48,603 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
924 | 1,042 | 1,001 | 1,047 | 1,074 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
65,894 | 67,826 | 98,075 | 82,544 | 74,844 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
7,435 | 643 | 558 | 1,639 | 903 |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
447 | 446 | 354 | 361 | 351 |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
743,374 | 902,843 | 24,436 | 17,258 | 1,525,810 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
306,281 | 301,776 | 216,756 | 366,125 | 363,567 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
58,003 | 61,318 | 54,130 | 66,377 | 85,723 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
52,437 | 52,387 | 52,337 | 52,287 | 52,237 |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
5,566 | 8,931 | 1,793 | 14,090 | 33,486 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
22,707,754 | 23,240,892 | 24,020,905 | 24,839,742 | 24,114,807 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
22,707,754 | 23,240,892 | 24,020,905 | 24,839,742 | 24,114,807 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
18,291,395 | 18,291,395 | 18,291,395 | 18,391,234 | 18,449,476 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
15,011,301 | 15,011,301 | 15,011,301 | 15,111,301 | 18,129,501 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
15,011,301 | 15,011,301 | 15,011,301 | 15,111,301 | 18,129,501 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3,299,208 | 3,299,208 | 3,299,208 | 3,299,047 | 339,091 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-19,115 | -19,115 | -19,115 | -19,115 | -19,115 |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
-23,693 | -3,793 | 5,064 | 19,856 | 22,445 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
55,757 | 55,243 | 63,105 | 71,958 | 60,019 |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
61,252 | 61,252 | 61,252 | 61,252 | 3,000 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
4,181,332 | 4,696,262 | 5,459,506 | 6,154,929 | 5,439,873 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
4,169,895 | 4,764,973 | 5,533,627 | 6,262,637 | 5,353,780 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
11,437 | -68,711 | -74,121 | -107,708 | 86,094 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
141,710 | 140,533 | 140,582 | 140,513 | 139,994 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
55,282,454 | 69,241,327 | 65,488,320 | 71,107,553 | 66,181,217 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|