|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
64,283,675 | 70,932,392 | 81,293,963 | 89,550,337 | 98,345,421 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
64,078,655 | 70,813,502 | 81,203,305 | 89,266,533 | 98,043,944 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
661,287 | 239,000 | 117,041 | 2,748,925 | 254,503 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
661,287 | 208,970 | 71,896 | 136,855 | 166,322 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 30,030 | 45,145 | 2,612,070 | 88,181 |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
37,315,558 | 42,438,121 | 46,344,730 | 45,619,147 | 50,404,730 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
4,978,986 | 3,893,902 | 6,156,437 | 6,196,651 | 6,105,099 |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
19,498,632 | 21,998,602 | 27,167,067 | 33,133,577 | 39,231,449 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
583,449 | 562,333 | 580,998 | 587,765 | 563,858 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-21,682 | -55,102 | -55,102 | -55,102 | -55,102 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
534,240 | 800,614 | 745,498 | 902,542 | 643,580 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
231,621 | 507,767 | 308,066 | 350,518 | 237,937 |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
302,619 | 292,847 | 437,432 | 552,025 | 405,643 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | 552,025 | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
302,619 | 292,847 | 437,432 | | 405,643 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
19,239 | 30,202 | 20,015 | 30,918 | 43,188 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
740,965 | 1,137,870 | 358,677 | 334,176 | 1,043,293 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-232,020 | -232,040 | -232,056 | -232,066 | -190,656 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
205,020 | 118,890 | 90,658 | 283,804 | 301,478 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
27,632 | 20,928 | 24,198 | 3,613 | 10,001 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
671 | 596 | 543 | 264 | 251 |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
43,555 | 54,861 | 42,483 | 41,316 | 57,154 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
271 | 772 | 823 | 826 | 827 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
132,890 | 41,734 | 22,611 | 237,785 | 233,245 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
1,897,543 | 2,574,911 | 2,749,939 | 2,433,177 | 2,366,426 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
1,280,931 | 1,625,607 | 1,827,069 | 1,441,377 | 1,390,601 |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
1,280,931 | 1,625,607 | 1,827,069 | 1,441,377 | 1,390,601 |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
605,181 | 938,116 | 1,125,342 | 633,362 | 605,156 |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
675,750 | 687,490 | 701,727 | 808,015 | 785,445 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
234,605 | 231,351 | 211,503 | 219,743 | 203,035 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
129,967 | 118,507 | 107,560 | 98,566 | 86,974 |
 | - Nguyên giá |
|
|
408,349 | 408,360 | 400,217 | 400,177 | 400,177 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-278,382 | -289,853 | -292,657 | -301,611 | -313,203 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
104,638 | 112,844 | 103,943 | 121,177 | 116,060 |
 | - Nguyên giá |
|
|
297,326 | 314,000 | 299,143 | 326,280 | 332,164 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-192,687 | -201,156 | -195,200 | -205,103 | -216,103 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
231,817 | 200,196 | 199,471 | 292,778 | 293,396 |
 | - Nguyên giá |
|
|
338,663 | 287,460 | 289,126 | 386,618 | 390,583 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-106,846 | -87,263 | -89,655 | -93,840 | -97,187 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
25,679 | 387,623 | 388,872 | 379,686 | 379,157 |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
124,510 | 130,134 | 123,025 | 99,593 | 100,237 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
35,341 | 31,205 | 31,230 | 30,232 | 29,465 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
26,838 | 21,615 | 15,136 | 12,393 | 13,804 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
16,729 | 24,001 | 23,345 | 21,968 | 21,968 |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
25,602 | 33,312 | 33,312 | 15,000 | 15,000 |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
66,181,217 | 73,507,303 | 84,043,902 | 91,983,513 | 100,711,847 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
42,066,410 | 46,680,652 | 56,340,549 | 63,377,896 | 69,456,381 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
41,980,687 | 46,599,439 | 56,248,437 | 63,291,411 | 69,359,522 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
39,286,186 | 45,501,970 | 55,246,837 | 61,249,715 | 65,419,299 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
39,286,186 | 45,501,970 | 55,246,837 | 61,249,715 | 65,419,299 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
301,702 | 227,884 | 258,376 | 257,881 | 647,625 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
122,096 | 103,075 | 82,844 | 86,435 | 46,470 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
30,969 | 26,491 | 2,498 | 825,248 | 61,148 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
224,581 | 201,293 | 264,912 | 308,807 | 495,083 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
48,603 | 93,762 | 18,458 | 18,463 | 18,416 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
1,074 | 884 | 754 | 752 | 741 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
74,844 | 67,847 | 66,844 | 117,052 | 158,614 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
903 | 1,300 | 524 | 1,292 | 517 |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
351 | 362 | 365 | 373 | 375 |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
1,525,810 | 18,037 | 21,453 | 13,750 | 2,102,392 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
363,567 | 356,533 | 284,572 | 411,641 | 408,843 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
85,723 | 81,213 | 92,111 | 86,485 | 96,860 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
52,237 | 54,563 | 53,563 | 53,563 | 53,563 |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
33,486 | 26,651 | 38,548 | 32,922 | 43,297 |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
24,114,807 | 26,826,651 | 27,703,353 | 28,605,617 | 31,255,466 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
24,114,807 | 26,826,651 | 27,703,353 | 28,605,617 | 31,255,466 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
18,449,476 | 20,713,065 | 20,713,065 | 20,813,024 | 24,069,363 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
18,129,501 | 19,638,639 | 19,638,639 | 19,738,639 | 20,779,063 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
18,129,501 | 19,638,639 | 19,638,639 | 19,738,639 | 20,779,063 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
339,091 | 1,093,541 | 1,093,541 | 1,093,500 | 3,309,416 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-19,115 | -19,115 | -19,115 | -19,115 | -19,115 |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
22,445 | 31,690 | 62,077 | 39,373 | 52,253 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
60,019 | 72,178 | 74,189 | 82,868 | 87,021 |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
5,439,873 | 5,856,098 | 6,700,405 | 7,534,339 | 6,910,345 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
5,353,780 | 6,025,187 | 6,736,964 | 7,521,607 | 6,987,079 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
86,094 | -169,089 | -36,559 | 12,733 | -76,734 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
139,994 | 150,619 | 150,618 | 133,013 | 133,483 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
66,181,217 | 73,507,303 | 84,043,902 | 91,983,513 | 100,711,847 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|