|
|
Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
10,793,465 | 11,376,026 | 9,739,511 | 8,669,661 | 9,888,888 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
10,735,529 | 11,327,605 | 9,705,141 | 8,638,981 | 9,861,837 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
165,687 | 638,812 | 194,936 | 77,369 | 83,290 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
62,387 | 638,812 | 24,936 | 77,369 | 83,290 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
103,300 | | 170,000 | | |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
1,063,057 | 598,080 | 2,611,501 | 406,934 | 1,072,003 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
2,376,135 | 1,785,793 | 1,623,293 | 1,492,793 | 1,896,301 |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
6,049,139 | 7,101,882 | 3,759,500 | 3,732,570 | 5,326,076 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
876,475 | 994,791 | 1,389,981 | 2,796,009 | 1,374,336 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-82,583 | -82,583 | -82,583 | -82,583 | -82,583 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
161,230 | 161,781 | 160,511 | 159,404 | 133,285 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
161,230 | 161,781 | 160,511 | 159,404 | 133,285 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
80,898 | 93,095 | 64,711 | 49,665 | 8,686 |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
80,332 | 68,686 | 95,799 | 109,739 | 124,600 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 171 | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
26,299 | 13,177 | 12,530 | 12,711 | 10,219 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
105,203 | 121,668 | 41,538 | 50,997 | 56,023 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-5,112 | -5,795 | -6,236 | -7,223 | -7,114 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
57,936 | 48,421 | 34,370 | 30,681 | 27,051 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
3,875 | 4,506 | 4,055 | 6,497 | 4,738 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
1,990 | 2,001 | 399 | 606 | 491 |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
36,963 | 26,588 | 14,317 | 7,322 | 2,753 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
15,090 | 15,090 | 15,090 | 15,090 | 15,090 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
18 | 237 | 508 | 1,165 | 3,978 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
343,888 | 658,781 | 901,709 | 891,557 | 871,836 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
105,000 | 432,320 | 595,320 | 595,320 | 595,320 |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
105,000 | 432,320 | 595,320 | 595,320 | 595,320 |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
105,000 | 432,320 | 595,320 | 595,320 | 595,320 |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
117,780 | 111,726 | 191,400 | 183,376 | 170,201 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
72,298 | 67,846 | 135,438 | 125,848 | 117,216 |
 | - Nguyên giá |
|
|
166,958 | 165,542 | 245,017 | 245,017 | 244,622 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-94,660 | -97,696 | -109,579 | -119,169 | -127,406 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
45,483 | 43,880 | 55,962 | 57,528 | 52,985 |
 | - Nguyên giá |
|
|
77,291 | 80,147 | 97,212 | 104,760 | 104,760 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-31,808 | -36,267 | -41,250 | -47,232 | -51,775 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
121,108 | 114,734 | 114,990 | 112,861 | 106,315 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
2,767 | 2,308 | 2,251 | 2,251 | 1,491 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
86,518 | 82,301 | 82,608 | 80,475 | 74,684 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,704 | | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10,120 | 10,125 | 10,130 | 10,135 | 10,140 |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
11,137,353 | 12,034,807 | 10,641,220 | 9,561,218 | 10,760,724 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
7,440,521 | 8,216,788 | 6,156,188 | 4,954,953 | 6,061,724 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
6,844,342 | 7,635,143 | 5,784,032 | 4,784,371 | 5,890,571 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
6,570,799 | 6,820,281 | 5,431,702 | 4,619,406 | 5,663,404 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
6,570,799 | 6,820,281 | 5,431,702 | 4,619,406 | 5,663,404 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
17,241 | 12,924 | 12,126 | 8,910 | 14,653 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8,557 | 8,406 | 30,977 | 18,744 | 10,199 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
2,804 | 2,602 | 2,341 | 2,303 | 2,671 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
59,527 | 53,264 | 93,896 | 49,024 | 56,757 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
6,103 | 5,051 | 6,718 | 3,893 | 8,608 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
1,734 | 1,753 | 1,931 | 2,173 | 2,303 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
124,237 | 97,261 | 137,363 | 35,733 | 57,636 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
408 | 539 | 402 | 436 | 2,662 |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
10,319 | 590,447 | 23,962 | 4,696 | 5,074 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
42,614 | 426,132 | 42,614 | 39,054 | 66,605 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
596,179 | 581,645 | 372,156 | 170,582 | 171,153 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
595,961 | | 371,978 | 169,986 | 169,994 |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| 580,969 | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
218 | 218 | 176 | 176 | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 457 | 3 | 420 | 1,158 |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
3,696,832 | 3,818,019 | 4,485,032 | 4,606,265 | 4,699,000 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3,696,832 | 3,818,019 | 4,485,032 | 4,606,265 | 4,699,000 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2,675,430 | 2,675,430 | 3,805,178 | 3,805,178 | 3,805,178 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
2,676,183 | 2,676,183 | 3,805,931 | 3,805,931 | 3,805,931 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
2,676,183 | 2,676,183 | 3,805,931 | 3,805,931 | 3,805,931 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-753 | -754 | -754 | -754 | -754 |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
69,328 | 69,328 | 69,328 | 69,328 | 69,328 |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
69,318 | 69,318 | 69,318 | 69,318 | 69,318 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1,626 | 1,626 | 1,626 | 1,626 | 1,626 |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
881,130 | 1,002,317 | 539,583 | 660,815 | 753,550 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
889,380 | 1,001,925 | 541,770 | 660,737 | 750,521 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-8,250 | 392 | -2,187 | 77 | 3,029 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
11,137,353 | | 10,641,220 | 9,561,218 | 10,760,724 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|