|
|
Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
9,739,511 | 8,669,661 | 9,888,888 | 11,511,079 | 14,673,786 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
9,705,141 | 8,638,981 | 9,861,837 | 11,488,013 | 14,653,942 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
194,936 | 77,369 | 83,290 | 55,006 | 571,249 |
| 1.1. Tiền |
|
|
24,936 | 77,369 | 83,290 | 55,006 | 441,249 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
170,000 | | | | 130,000 |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
2,611,501 | 406,934 | 1,072,003 | 1,137,443 | 1,122,927 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
1,623,293 | 1,492,793 | 1,896,301 | 1,838,624 | 2,322,624 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
3,759,500 | 3,732,570 | 5,326,076 | 6,541,468 | 9,218,483 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
1,389,981 | 2,796,009 | 1,374,336 | 1,764,009 | 1,261,568 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-82,583 | -82,583 | -82,583 | -82,583 | -82,555 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
160,511 | 159,404 | 133,285 | 191,982 | 231,546 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
160,511 | 159,404 | 133,285 | 191,982 | 231,546 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
64,711 | 49,665 | 8,686 | 13,042 | 18,938 |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
95,799 | 109,739 | 124,600 | 178,940 | 212,607 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
171 | | | 184 | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
12,530 | 12,711 | 10,219 | 16,171 | 8,185 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
41,538 | 50,997 | 56,023 | 39,606 | 13,385 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-6,236 | -7,223 | -7,114 | -13,897 | -13,470 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
34,370 | 30,681 | 27,051 | 23,066 | 19,843 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
4,055 | 6,497 | 4,738 | 3,798 | 2,470 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
399 | 606 | 491 | 361 | 417 |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
14,317 | 7,322 | 2,753 | 2,802 | 1,849 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
15,090 | 15,090 | 15,090 | 15,090 | 15,090 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
508 | 1,165 | 3,978 | 1,016 | 18 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
901,709 | 891,557 | 871,836 | 894,659 | 651,340 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
595,320 | 595,320 | 595,320 | 595,320 | 327,320 |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
595,320 | 595,320 | 595,320 | 595,320 | 327,320 |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
595,320 | 595,320 | 595,320 | 595,320 | 327,320 |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
191,400 | 183,376 | 170,201 | 191,930 | 206,787 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
135,438 | 125,848 | 117,216 | 143,549 | 162,413 |
| - Nguyên giá |
|
|
245,017 | 245,017 | 244,622 | 280,021 | 308,813 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-109,579 | -119,169 | -127,406 | -136,472 | -146,400 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
55,962 | 57,528 | 52,985 | 48,381 | 44,374 |
| - Nguyên giá |
|
|
97,212 | 104,760 | 104,760 | 104,658 | 105,203 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41,250 | -47,232 | -51,775 | -56,277 | -60,828 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
114,990 | 112,861 | 106,315 | 107,409 | 117,233 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
2,251 | 2,251 | 1,491 | 1,491 | 1,371 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
82,608 | 80,475 | 74,684 | 75,773 | 76,660 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | 9,052 |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10,130 | 10,135 | 10,140 | 10,145 | 10,151 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
10,641,220 | 9,561,218 | 10,760,724 | 12,405,738 | 15,325,125 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
6,156,188 | 4,954,953 | 6,061,724 | 7,540,427 | 10,286,929 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
5,784,032 | 4,784,371 | 5,890,571 | 7,539,120 | 9,880,738 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
5,431,702 | 4,619,406 | 5,663,404 | 7,286,136 | 9,598,509 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
5,431,702 | 4,619,406 | 5,663,404 | 7,286,136 | 9,598,509 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
12,126 | 8,910 | 14,653 | 15,184 | |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
30,977 | 18,744 | 10,199 | 10,981 | 16,251 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
2,341 | 2,303 | 2,671 | 2,171 | 2,171 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
93,896 | 49,024 | 56,757 | 77,197 | 76,713 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
6,718 | 3,893 | 8,608 | 10,005 | 7,285 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
1,931 | 2,173 | 2,303 | 2,510 | |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
137,363 | 35,733 | 57,636 | 67,776 | 98,479 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
402 | 436 | 2,662 | 1,884 | 880 |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
23,962 | 4,696 | 5,074 | 6,462 | 4,829 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
42,614 | 39,054 | 66,605 | 58,814 | 58,252 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
372,156 | 170,582 | 171,153 | 1,307 | 406,191 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
371,978 | 169,986 | 169,994 | | 406,191 |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
176 | 176 | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
3 | 420 | 1,158 | 1,307 | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
4,485,032 | 4,606,265 | 4,699,000 | 4,865,311 | 5,038,196 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4,485,032 | 4,606,265 | 4,699,000 | 4,865,311 | 5,038,196 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3,805,178 | 3,805,178 | 3,805,178 | 4,375,946 | 4,375,946 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
3,805,931 | 3,805,931 | 3,805,931 | 4,376,700 | 4,376,700 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
3,805,931 | 3,805,931 | 3,805,931 | 4,376,700 | 4,376,700 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-754 | -754 | -754 | -754 | -754 |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
69,328 | 69,328 | 69,328 | 24,517 | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
69,318 | 69,318 | 69,318 | | 24,517 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1,626 | 1,626 | 1,626 | 1,626 | 1,626 |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
539,583 | 660,815 | 753,550 | 463,222 | 636,107 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
541,770 | 660,737 | 750,521 | 459,431 | 618,420 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-2,187 | 77 | 3,029 | 3,791 | 17,688 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
10,641,220 | 9,561,218 | 10,760,724 | 12,405,738 | 15,325,125 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|