|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
14,673,786 | 16,175,998 | 17,302,622 | 19,288,750 | 21,873,571 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
14,653,942 | 16,150,402 | 17,278,881 | 19,265,891 | 21,853,906 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
571,249 | 1,168,340 | 721,758 | 1,579,770 | 1,773,544 |
| 1.1. Tiền |
|
|
441,249 | 1,138,340 | 606,758 | 1,579,770 | 1,749,544 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
130,000 | 30,000 | 115,000 | | 24,000 |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
1,122,927 | 1,149,234 | 1,599,568 | 1,700,936 | 1,973,818 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
2,322,624 | 2,669,240 | 2,856,359 | 3,792,512 | 4,994,512 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
9,218,483 | 9,869,081 | 9,978,624 | 9,865,597 | 10,293,729 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
1,261,568 | 1,175,868 | 2,023,883 | 2,232,147 | 2,706,380 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-82,555 | -82,555 | -82,555 | -82,555 | -98,401 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
231,546 | 203,085 | 161,067 | 190,777 | 231,235 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
231,546 | 203,085 | 161,067 | 190,777 | 231,235 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
18,938 | 21,837 | 23,012 | 28,883 | 29,173 |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
212,607 | 181,248 | 138,056 | 161,894 | 202,062 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
8,185 | 9,375 | 24,536 | 13,284 | 7,853 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
13,385 | 15,691 | 22,601 | 14,868 | 12,768 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-13,470 | -26,958 | -26,962 | -41,446 | -41,533 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
19,843 | 25,596 | 23,740 | 22,860 | 19,666 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
2,470 | 3,856 | 3,956 | 3,539 | 1,660 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
417 | 420 | 294 | 364 | 566 |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,849 | 4,904 | 3,594 | 2,863 | 2,332 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
15,090 | 15,090 | 15,090 | 15,090 | 15,090 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
18 | 1,326 | 806 | 1,003 | 18 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
651,340 | 304,268 | 291,101 | 267,827 | 258,309 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
327,320 | | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
327,320 | | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
327,320 | | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
206,787 | 191,994 | 182,056 | 167,600 | 155,679 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
162,413 | 152,049 | 147,245 | 136,835 | 126,720 |
| - Nguyên giá |
|
|
308,813 | 308,913 | 313,428 | 313,435 | 313,473 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-146,400 | -156,864 | -166,184 | -176,600 | -186,753 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
44,374 | 39,945 | 34,812 | 30,765 | 28,959 |
| - Nguyên giá |
|
|
105,203 | 105,203 | 101,002 | 101,078 | 103,045 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-60,828 | -65,257 | -66,190 | -70,313 | -74,086 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
117,233 | 112,274 | 109,044 | 100,227 | 102,630 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
1,371 | 1,372 | 2,454 | 2,515 | 2,515 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
76,660 | 71,972 | 68,620 | 65,368 | 59,467 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
9,052 | 8,774 | 7,810 | 2,178 | 10,478 |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10,151 | 10,156 | 10,161 | 10,166 | 10,171 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
15,325,125 | 16,480,266 | 17,593,722 | 19,556,577 | 22,131,881 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
10,286,929 | 11,259,499 | 12,185,183 | 13,379,666 | 15,223,342 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
9,880,738 | 10,853,589 | 11,123,940 | 12,318,367 | 14,161,986 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
9,598,509 | 10,162,474 | 10,385,890 | 11,523,996 | 13,069,703 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
9,598,509 | 10,162,474 | 10,385,890 | 11,523,996 | 13,069,703 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
| 20,607 | 16,266 | 10,834 | 21,552 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16,251 | 18,714 | 16,310 | 11,919 | 11,494 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
2,171 | 2,271 | 2,471 | 2,171 | 683,152 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
76,713 | 88,550 | 85,258 | 66,245 | 120,311 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
7,285 | 11,299 | 6,664 | 2,825 | 4,083 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| 2,222 | 2,565 | 2,371 | 2,712 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
98,479 | 84,428 | 122,217 | 128,351 | 165,345 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
880 | 1,090 | 4,608 | 4,564 | 3,051 |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
4,829 | 412,073 | 401,116 | 495,884 | 14,530 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
58,252 | 49,862 | 80,575 | 69,207 | 66,054 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
406,191 | 405,910 | 1,061,243 | 1,061,299 | 1,061,356 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
406,191 | 405,910 | 1,061,243 | 1,061,299 | 1,061,356 |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
5,038,196 | 5,220,767 | 5,408,540 | 6,176,911 | 6,908,539 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5,038,196 | 5,220,767 | 5,408,540 | 6,176,911 | 6,908,539 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4,375,946 | 4,375,946 | 4,375,956 | 5,470,056 | 6,062,945 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
4,376,700 | 4,376,700 | 4,376,700 | 5,470,800 | 5,728,130 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
4,376,700 | 4,376,700 | 4,376,700 | 5,470,800 | 5,728,130 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | 335,558 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-754 | -754 | -744 | -744 | -744 |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | 6,084 | 26,592 | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
24,517 | 24,517 | 24,517 | 24,517 | 24,517 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1,626 | 1,626 | 1,626 | 1,626 | 1,626 |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
636,107 | 818,678 | 1,000,357 | 654,120 | 819,452 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
618,420 | 799,880 | 983,784 | 635,300 | 789,318 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
17,688 | 18,799 | 16,573 | 18,820 | 30,134 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
15,325,125 | 16,480,266 | 17,593,722 | 19,556,577 | 22,131,881 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|