| 
                         
                     | 
                    
                         
                     |                     
                    Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | 
                 
            
                
                                            
                          | TÀI SẢN |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    379,418 | 319,716 | 319,770 | 321,131 | 327,120 | 
                 
            
                
                                            
                          | I. Tài sản tài chính |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    378,462 | 317,208 | 318,231 | 319,155 | 326,466 | 
                 
            
                
                    
                          | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    27,459 | 4,366 | 12,774 | 17,067 | 14,309 | 
                 
            
                
                                            
                          | 1.1. Tiền |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    10,459 | 4,366 | 12,774 | 8,521 | 5,665 | 
                 
            
                
                    
                          | 1.2. Các khoản tương đương tiền |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    17,000 |   |   | 8,545 | 8,644 | 
                 
            
                
                                            
                          | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    2,715 | 2,329 | 2,015 | 2,836 | 4,106 | 
                 
            
                
                    
                          | 3. Các  khoản đầu tư  giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    340,419 | 296,819 | 296,893 | 292,600 | 298,300 | 
                 
            
                
                                            
                          | 4. Các khoản cho vay |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 7. Các khoản phải thu |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    2,163 | 5,210 | 3,471 | 3,018 | 2,118 | 
                 
            
                
                                            
                          | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    2,163 | 5,210 | 3,471 | 3,018 | 2,118 | 
                 
            
                
                                            
                          | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận  |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    2,163 | 5,210 | 3,471 | 3,018 | 2,118 | 
                 
            
                
                    
                          | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    61 | 61 | 61 | 61 |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 10. Phải thu nội bộ |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 12. Các khoản phải thu khác |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    5,645 | 8,424 | 3,017 | 3,574 | 7,633 | 
                 
            
                
                                            
                          | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | II.Tài sản ngắn hạn khác |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    956 | 2,508 | 1,538 | 1,976 | 653 | 
                 
            
                
                                            
                          | 1. Tạm ứng |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    33 | 24 | 27 | 17 | 15 | 
                 
            
                
                    
                          | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                      | 2,483 | 1,512 | 1,959 | 578 | 
                 
            
                
                    
                          | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    923 |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 5. Tài sản ngắn hạn khác |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                      |   |   |   | 61 | 
                 
            
                
                    
                          | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    50,490 | 50,003 | 48,492 | 47,928 | 45,989 | 
                 
            
                
                    
                          | I. Tài sản tài chính dài hạn |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    6,437 | 6,437 | 6,437 | 6,478 | 6,478 | 
                 
            
                
                                            
                          | 1. Các khoản phải thu dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 2. Các khoản đầu tư |  
  
                     | 
                    
                     | 
                      | 6,437 | 6,437 | 6,478 | 6,478 | 
                 
            
                
                                            
                          | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 2.2. Đầu tư vào công ty con |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết  |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    2,940 | 2,940 | 2,940 |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | II. Tài sản cố định |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    2,286 | 1,854 | 1,426 | 999 | 571 | 
                 
            
                
                                            
                          | 1. Tài sản cố định hữu hình |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    35 | 29 | 24 | 18 | 12 | 
                 
            
                
                    
                          | - Nguyên giá |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    18,431 | 18,431 | 18,431 | 18,431 | 18,431 | 
                 
            
                
                                            
                          | - Giá trị hao mòn lũy kế |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    -18,396 | -18,402 | -18,408 | -18,414 | -18,419 | 
                 
            
                
                    
                          | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | - Nguyên giá |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | - Giá trị hao mòn lũy kế |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 3. Tài sản cố định vô hình |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    2,251 | 1,824 | 1,402 | 981 | 559 | 
                 
            
                
                    
                          | - Nguyên giá |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    20,850 | 20,850 | 20,850 | 20,850 | 20,850 | 
                 
            
                
                                            
                          | - Giá trị hao mòn lũy kế |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    -18,599 | -19,026 | -19,447 | -19,869 | -20,291 | 
                 
            
                
                    
                          | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | III. Bất động sản đầu tư |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    29,807 | 29,795 | 28,831 | 28,343 | 27,855 | 
                 
            
                
                    
                          | - Nguyên giá |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    76,869 | 76,869 | 76,869 | 76,869 | 76,869 | 
                 
            
                
                                            
                          | - Giá trị hao mòn lũy kế |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    -47,062 | -47,074 | -48,038 | -48,526 | -49,014 | 
                 
            
                
                    
                          | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | V. Tài sản dài hạn khác |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    11,959 | 11,917 | 11,798 | 12,110 | 11,085 | 
                 
            
                
                                            
                          | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    166 | 166 | 166 | 166 | 166 | 
                 
            
                
                    
                          | 2. Chi phí trả trước dài hạn |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    970 | 850 | 668 | 543 | 374 | 
                 
            
                
                                            
                          | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    430 | 508 | 570 | 406 | 152 | 
                 
            
                
                    
                          | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    10,393 | 10,393 | 10,393 | 10,994 | 10,393 | 
                 
            
                
                                            
                          | 5. Tài sản dài hạn khác |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    429,908 | 369,719 | 368,262 | 369,059 | 373,108 | 
                 
            
                
                    
                          | C. NỢ PHẢI TRẢ |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    69,734 | 8,033 | 4,497 | 3,757 | 4,454 | 
                 
            
                
                                            
                          | I. Nợ phải trả ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    69,734 | 8,033 | 4,497 | 3,757 | 4,454 | 
                 
            
                
                    
                          | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 1.1. Vay ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    14 | 46 | 14 | 15 | 14 | 
                 
            
                
                    
                          | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    316 | 363 | 330 | 325 | 393 | 
                 
            
                
                    
                          | 9. Người mua trả tiền trước |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    1,115 | 4,787 | 847 | 495 | 1,106 | 
                 
            
                
                    
                          | 11. Phải trả người lao động |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    383 | 352 | 886 | 421 | 469 | 
                 
            
                
                                            
                          | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    243 | 202 | 195 | 202 | 208 | 
                 
            
                
                    
                          | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    239 | 64 | 70 | 222 | 148 | 
                 
            
                
                                            
                          | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    66,048 | 856 | 846 | 813 | 867 | 
                 
            
                
                                            
                          | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    1,375 | 1,362 | 1,309 | 1,264 | 1,250 | 
                 
            
                
                                            
                          | II. Nợ phải trả dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 1.1. Vay dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 5. Phải trả người bán dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 7. Chi phí phải trả dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    360,174 | 361,686 | 363,765 | 365,302 | 368,654 | 
                 
            
                
                    
                          | I. Vốn chủ sở hữu |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    360,174 | 361,686 | 363,765 | 365,302 | 368,654 | 
                 
            
                
                                            
                          | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 
                 
            
                
                    
                          | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 
                 
            
                
                                            
                          | a. Cổ phiếu phổ thông |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 
                 
            
                
                    
                          | b. Cổ phiếu ưu đãi |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 1.5. Cổ phiếu quỹ |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    5,880 | 5,880 | 5,880 | 5,880 | 5,880 | 
                 
            
                
                    
                          | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    5,880 | 5,880 | 5,880 | 5,880 | 5,880 | 
                 
            
                
                                            
                          | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    18,414 | 19,926 | 22,005 | 23,543 | 26,895 | 
                 
            
                
                                            
                          | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    17,102 | 19,078 | 21,470 | 22,187 | 24,269 | 
                 
            
                
                    
                          | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    1,312 | 849 | 535 | 1,356 | 2,626 | 
                 
            
                
                                            
                          | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    429,908 | 369,719 | 368,262 | 369,059 | 373,108 | 
                 
            
                
                    
                          | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
                        
                 
                    
     
    
    
     
        There is no report.
    
 | 
					 
				  |