|
|
Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
237,696 | 234,665 | 258,023 | 259,427 | 263,288 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
205,908 | 232,607 | 256,774 | 257,648 | 262,193 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
22,594 | 21,228 | 2,819 | 17,033 | 8,106 |
| 1.1. Tiền |
|
|
3,594 | 5,228 | 2,819 | 12,033 | 8,106 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
19,000 | 16,000 | | 5,000 | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
75,254 | 82,023 | 99,504 | 108,097 | 109,016 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
5,000 | 25,000 | 20,000 | | |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
93,921 | 96,273 | 126,054 | 124,905 | 102,070 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
2,565 | 2,565 | 2,565 | 2,565 | 40,565 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | -2,565 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
3,188 | 3,149 | 3,840 | 3,237 | 2,992 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
3,188 | 3,149 | 3,840 | 3,237 | 2,992 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
3,188 | 3,149 | 3,840 | 3,237 | 2,992 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
283 | 281 | 278 | 276 | 271 |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
| | | | |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
3,104 | 3,134 | 2,760 | 2,581 | 3,651 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| -1,046 | -1,046 | -1,046 | -1,913 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
31,788 | 2,059 | 1,249 | 1,779 | 1,094 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
30,718 | 52 | 22 | 68 | 20 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
270 | 1,207 | 427 | 910 | 274 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
186 | 186 | 186 | 186 | 186 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
614 | 614 | 614 | 614 | 614 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
11,111 | 11,294 | 10,630 | 10,089 | 9,462 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1,382 | 1,265 | 1,115 | 965 | 816 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1,382 | 1,265 | 1,115 | 965 | 816 |
| - Nguyên giá |
|
|
15,359 | 15,391 | 15,391 | 15,391 | 15,391 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13,977 | -14,126 | -14,275 | -14,425 | -14,575 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18,000 | -18,000 | -18,000 | -18,000 | -18,000 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
9,729 | 10,029 | 9,515 | 9,123 | 8,647 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
535 | 535 | 535 | 535 | 535 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5,531 | 5,050 | 4,535 | 4,144 | 3,667 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
3,662 | 4,445 | 4,445 | 4,445 | 4,445 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
248,807 | 245,960 | 268,653 | 269,516 | 272,750 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
18,336 | 9,953 | 15,800 | 10,374 | 9,818 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
18,336 | 9,953 | 15,800 | 10,374 | 9,818 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 6,000 | | |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | 6,000 | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
11 | 11 | 11 | 14 | 11 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,132 | 854 | 1,020 | 1,585 | 1,028 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
1,602 | 839 | 896 | 916 | 1,724 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
279 | 258 | 239 | 294 | 264 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
351 | 313 | 613 | 307 | |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
13,278 | 6,706 | 6,418 | 6,692 | 6,358 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,684 | 972 | 603 | 566 | 433 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
230,470 | 236,007 | 252,853 | 259,142 | 262,932 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
230,470 | 236,007 | 252,853 | 259,142 | 262,932 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-47 | -47 | -47 | -47 | -47 |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
5,110 | 5,110 | 5,110 | 5,110 | 5,110 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
5,110 | 5,110 | 5,110 | 5,110 | 5,110 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
-71,513 | -65,977 | -49,131 | -42,842 | -39,052 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
16,212 | 8,967 | -3,224 | -11,605 | -20,937 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-87,726 | -74,944 | -45,907 | -31,237 | -18,114 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
248,807 | 245,960 | 268,653 | 269,516 | 272,750 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|