|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
268,518 | 266,325 | 404,217 | 326,611 | 352,607 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
171,047 | 264,916 | 329,664 | 325,139 | 334,029 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
35,610 | 69,082 | 165,153 | 91,563 | 110,264 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
35,610 | 49,082 | 6,153 | 91,563 | 60,264 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 20,000 | 159,000 | | 50,000 |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
618 | 41,057 | 754 | 108,032 | 631 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
80,962 | 100,145 | 123,027 | 65,385 | 122,008 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
54,000 | 54,000 | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-1,251 | -1,436 | -1,436 | -1,251 | -1,251 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
2,585 | 2,839 | 2,817 | 2,406 | 2,948 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
2,585 | 2,839 | 2,817 | 2,406 | 2,948 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
2,585 | 2,839 | 2,817 | 2,406 | 2,948 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
211 | 163 | 145 | | 92 |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
| 315 | 505 | 284 | 268 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
45 | 484 | 40,433 | 60,452 | 100,801 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-1,733 | -1,733 | -1,733 | -1,733 | -1,733 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
97,471 | 1,409 | 74,553 | 1,472 | 18,578 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
95,209 | 45 | 72,417 | 55 | 17,056 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,457 | 565 | 1,329 | 518 | 727 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
192 | 187 | 194 | 184 | 183 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
612 | 612 | 612 | 716 | 612 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
10,336 | 11,485 | 11,468 | 10,928 | 10,662 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2,477 | 3,922 | 3,773 | 3,623 | 3,473 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2,477 | 2,430 | 2,327 | 2,224 | 2,122 |
 | - Nguyên giá |
|
|
13,316 | 13,370 | 13,370 | 13,370 | 13,370 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10,839 | -10,940 | -11,043 | -11,146 | -11,248 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| 1,492 | 1,446 | 1,399 | 1,352 |
 | - Nguyên giá |
|
|
18,000 | 19,500 | 19,500 | 19,500 | 19,500 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18,000 | -18,008 | -18,055 | -18,101 | -18,148 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
7,859 | 7,563 | 7,695 | 7,305 | 7,188 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
553 | 563 | 581 | 581 | 581 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2,275 | 1,969 | 1,545 | 1,156 | 1,039 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
5,031 | 5,031 | 5,569 | 5,569 | 5,569 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
278,854 | 277,810 | 415,684 | 337,540 | 363,269 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
9,186 | 12,119 | 151,139 | 28,816 | 60,334 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
9,186 | 12,119 | 151,139 | 28,816 | 60,334 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 33,900 | 19,550 | 50,700 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | 33,900 | 19,550 | 50,700 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | 418 | 368 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,283 | 1,143 | 544 | 530 | 695 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
925 | 1,793 | 965 | 996 | 1,060 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
54 | 84 | 143 | 124 | 196 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
352 | 767 | | 152 | 35 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
6,565 | 8,324 | 115,579 | 7,038 | 7,272 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
269,668 | 265,691 | 264,546 | 308,724 | 302,935 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
269,668 | 265,691 | 264,546 | 308,724 | 302,935 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-47 | -47 | -47 | -47 | -47 |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
5,110 | 5,110 | 5,110 | 5,110 | 5,110 |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
5,110 | 5,110 | 5,110 | 5,110 | 5,110 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
-32,316 | -36,293 | -37,438 | 6,740 | 951 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
-32,284 | -36,262 | -37,544 | -195 | 961 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-31 | -30 | 106 | 6,934 | -9 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
278,854 | 277,810 | 415,684 | 337,540 | 363,269 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|