|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
2,245,015 | 2,304,090 | 2,311,033 | 2,410,828 | 2,440,634 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
2,240,843 | 2,301,359 | 2,305,062 | 2,399,696 | 2,430,220 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
44,362 | 120,456 | 127,516 | 80,321 | 84,175 |
| 1.1. Tiền |
|
|
44,362 | 120,456 | 127,516 | 80,321 | 84,175 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
1,663,123 | 1,608,754 | 1,612,741 | 1,134,128 | 1,053,327 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
180,440 | 158,241 | 207,252 | 187,241 | 272,112 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
30,310 | 30,310 | 30,310 | 30,310 | 30,310 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-8,815 | -8,958 | -8,815 | -8,672 | -8,743 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
320,406 | 372,442 | 329,715 | 971,618 | 993,637 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
192,485 | 196,860 | 184,298 | 926,682 | 932,597 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
127,921 | 175,582 | 145,416 | 44,936 | 61,041 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
127,921 | 175,582 | 145,416 | 44,936 | 61,041 |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
1,265 | 1,523 | 1,921 | 1,932 | 2,184 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
9,775 | 18,614 | 8,789 | 7,041 | 6,802 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-24 | -24 | -4,366 | -4,224 | -3,584 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4,172 | 2,731 | 5,971 | 11,132 | 10,414 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
1,587 | 275 | 4,029 | 8,865 | 7,864 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,554 | 2,426 | 1,911 | 2,202 | 2,388 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
31 | 31 | 31 | 65 | 65 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 97 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
58,563 | 56,749 | 112,092 | 53,757 | 57,544 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | 57,662 | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 57,662 | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
27,177 | 25,834 | 24,413 | 23,087 | 23,748 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
16,476 | 15,551 | 14,628 | 13,800 | 14,765 |
| - Nguyên giá |
|
|
38,887 | 37,649 | 37,372 | 37,410 | 39,299 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22,411 | -22,098 | -22,744 | -23,610 | -24,534 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10,702 | 10,283 | 9,785 | 9,287 | 8,982 |
| - Nguyên giá |
|
|
25,006 | 25,082 | 25,082 | 25,082 | 25,280 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14,304 | -14,799 | -15,297 | -15,795 | -16,298 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 1,622 | 915 |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
31,386 | 30,915 | 30,018 | 29,047 | 32,881 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
2,236 | 2,236 | 3,352 | 3,159 | 2,853 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9,150 | 7,688 | 6,666 | 5,888 | 4,858 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
20,000 | | | | 5,170 |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| 20,990 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2,303,578 | 2,360,839 | 2,423,125 | 2,464,585 | 2,498,178 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
351,608 | 404,446 | 455,998 | 482,074 | 543,628 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
343,734 | 401,628 | 453,146 | 480,068 | 543,628 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
199,316 | 230,802 | 316,529 | 279,913 | 262,524 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
199,316 | 230,802 | 316,529 | 279,913 | 262,524 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
80,000 | 75,000 | 10 | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
31,746 | 61,013 | 100,161 | 132,717 | 196,263 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1,740 | 1,689 | 8,601 | 41,407 | 53,687 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
612 | 530 | 560 | 550 | 446 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8,266 | 9,044 | 5,970 | 6,688 | 1,762 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
692 | 606 | 586 | 618 | 607 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
322 | 232 | 183 | 227 | 237 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9,402 | 11,862 | 7,693 | 7,817 | 8,320 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
1,338 | 1,275 | 5,275 | 1,278 | 11,274 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10,301 | 9,575 | 7,577 | 8,852 | 8,506 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
7,874 | 2,818 | 2,852 | 2,005 | |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
7,874 | 2,818 | 2,852 | 2,005 | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,951,970 | 1,956,393 | 1,967,128 | 1,982,511 | 1,954,550 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,951,970 | 1,956,393 | 1,967,128 | 1,982,511 | 1,954,550 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1,648,006 | 1,648,006 | 1,648,006 | 1,648,006 | 1,648,006 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,648,006 | 1,648,006 | 1,648,006 | 1,648,006 | 1,648,006 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1,648,006 | 1,648,006 | 1,648,006 | 1,648,006 | 1,648,006 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
27,107 | | | | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
27,107 | | | | |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
249,750 | 308,387 | 319,122 | 334,505 | 306,544 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
220,197 | 299,060 | 309,660 | 328,428 | 329,169 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
29,552 | 9,327 | 9,461 | 6,077 | -22,625 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2,303,578 | 2,360,839 | 2,423,125 | 2,464,585 | 2,498,178 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|