|
|
Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
2,811,758 | 4,328,362 | 3,963,495 | 4,083,141 | 4,467,736 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
2,791,634 | 4,326,545 | 3,960,091 | 4,079,571 | 4,463,158 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4,038 | 953,919 | 715,100 | 63,164 | 311,854 |
| 1.1. Tiền |
|
|
4,038 | 953,919 | 715,100 | 63,164 | 311,854 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
1,561,918 | 1,950,840 | 1,621,706 | 1,678,899 | 1,860,701 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
223,457 | 243,457 | 243,457 | 443,457 | 233,000 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
964,021 | 1,108,370 | 1,307,804 | 1,491,524 | 2,032,168 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-4,766 | -4,702 | -4,727 | -36,190 | -36,166 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
41,683 | 71,750 | 75,136 | 438,706 | 61,351 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | 349,729 | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
41,683 | 71,750 | 75,136 | 88,977 | 61,351 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
8,016 | 8,526 | 10,483 | 10,294 | 18,285 |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
33,667 | 63,224 | 64,653 | 78,683 | 43,066 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
458 | 624 | 730 | 911 | 1,464 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
1,069 | 2,531 | 1,129 | 980 | 666 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-243 | -243 | -243 | -1,879 | -1,879 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
20,124 | 1,817 | 3,404 | 3,570 | 4,578 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
729 | 251 | 242 | 133 | 943 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
11 | | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,244 | 1,557 | 3,153 | 2,837 | 3,035 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
18,137 | 8 | 4 | 600 | 600 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3 | | 5 | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
45,188 | 44,293 | 41,812 | 39,507 | 43,458 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
17,290 | 16,836 | 15,917 | 15,690 | 14,716 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9,652 | 9,385 | 8,801 | 8,904 | 8,261 |
| - Nguyên giá |
|
|
12,495 | 12,810 | 12,810 | 13,508 | 13,508 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,843 | -3,424 | -4,009 | -4,604 | -5,247 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7,637 | 7,451 | 7,117 | 6,786 | 6,456 |
| - Nguyên giá |
|
|
10,466 | 10,613 | 10,613 | 10,613 | 10,613 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,829 | -3,163 | -3,497 | -3,827 | -4,158 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
27,899 | 27,457 | 25,895 | 23,818 | 28,741 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
3,203 | 3,203 | 3,203 | 3,099 | 3,526 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
17,965 | 17,523 | 15,961 | 13,664 | 12,537 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | 3,447 |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
6,731 | 6,731 | 6,731 | 7,054 | 9,231 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2,856,947 | 4,372,656 | 4,005,307 | 4,122,648 | 4,511,194 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,780,326 | 3,251,086 | 1,796,246 | 1,888,854 | 2,227,501 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
1,780,326 | 3,250,449 | 1,795,975 | 1,887,721 | 2,227,501 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
1,749,149 | 2,226,930 | 1,754,892 | 1,849,252 | 2,171,068 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
1,749,149 | 2,226,930 | 1,754,892 | 1,849,252 | 2,171,068 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
843 | 283,452 | 3,262 | 3,770 | 9,207 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5,285 | 4,581 | 1,999 | 1,317 | 621 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
50 | 50 | 50 | 210 | 160 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4,486 | 16,759 | 22,886 | 17,953 | 25,887 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
4,320 | 5,055 | 6,025 | 8,149 | 6,703 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
208 | 213 | 189 | 191 | 192 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14,079 | 10,052 | 3,214 | 3,758 | 4,963 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
104 | 104 | 104 | 104 | 104 |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
1,789 | 703,239 | 3,343 | 3,006 | 5,280 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11 | 11 | 11 | 11 | 3,315 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| 638 | 271 | 1,133 | |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 638 | 271 | 1,133 | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,076,621 | 1,121,569 | 2,209,061 | 2,233,794 | 2,283,693 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,076,621 | 1,121,569 | 2,209,061 | 2,233,794 | 2,283,693 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1,000,500 | 1,000,500 | 2,048,889 | 2,048,889 | 2,048,889 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,000,000 | 1,000,000 | 2,048,389 | 2,048,389 | 2,048,389 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1,000,000 | 1,000,000 | 2,048,389 | 2,048,389 | 2,048,389 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
138 | 138 | 138 | 138 | 138 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
138 | 138 | 138 | 138 | 138 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
75,845 | 120,793 | 159,895 | 184,628 | 234,527 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
| | | | |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
| | | | |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2,856,947 | 4,372,656 | 4,005,307 | 4,122,648 | 4,511,194 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|