|
|
|
Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
187,009 | 180,307 | 177,599 | 174,683 | 173,649 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
185,826 | 178,026 | 175,832 | 173,048 | 172,499 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
129,680 | 131,805 | 132,293 | 138,620 | 135,261 |
| 1.1. Tiền |
|
|
1,680 | 1,805 | 82,293 | 8,620 | 2,261 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
128,000 | 130,000 | 50,000 | 130,000 | 133,000 |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
16,026 | 6,224 | 6,256 | | |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
6,717 | 7,434 | 4,785 | 1,889 | 2,047 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
32,400 | 32,400 | 32,400 | 32,400 | 32,400 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
69 | 74 | 20 | 9 | 18 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
69 | 74 | 20 | 9 | 18 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
69 | 74 | 20 | 9 | 18 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
846 | | | | 2,688 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
89 | 89 | 77 | 129 | 86 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| | | | |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,183 | 2,280 | 1,767 | 1,635 | 1,149 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
| | | | |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,183 | 2,280 | 1,767 | 1,635 | 1,149 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
10,474 | 10,272 | 9,203 | 8,246 | 7,926 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3,286 | 3,274 | 3,088 | 2,902 | 2,799 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1,953 | 1,850 | 1,747 | 1,644 | 1,541 |
| - Nguyên giá |
|
|
6,446 | 6,446 | 6,446 | 6,446 | 6,446 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,493 | -4,596 | -4,699 | -4,802 | -4,905 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1,334 | 1,424 | 1,341 | 1,258 | 1,258 |
| - Nguyên giá |
|
|
3,427 | 3,598 | 3,598 | 3,598 | 3,682 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,094 | -2,174 | -2,257 | -2,340 | -2,424 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
47 | | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
7,140 | 6,999 | 6,115 | 5,344 | 5,127 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
1,030 | 1,030 | 1,030 | 1,030 | 1,030 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3,164 | 2,867 | 2,693 | 2,372 | 2,059 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,159 | 1,159 | 450 | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
1,788 | 1,943 | 1,943 | 1,943 | 2,038 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
197,483 | 190,579 | 186,802 | 182,929 | 181,574 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
4,288 | 1,094 | 1,072 | 1,130 | 1,044 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
4,288 | 1,094 | 1,072 | 1,130 | 1,044 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
13 | 23 | 40 | 51 | 33 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
269 | 89 | 108 | 91 | 75 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2,956 | 94 | 116 | 133 | 99 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
644 | 481 | 401 | 403 | 409 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| | | | |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
330 | 330 | 330 | 375 | 352 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
193,195 | 189,485 | 185,730 | 181,799 | 180,530 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
193,195 | 189,485 | 185,730 | 181,799 | 180,530 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
25,195 | 21,485 | 17,730 | 13,799 | 12,530 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
30,028 | 24,106 | 18,567 | 13,799 | 12,530 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-4,833 | -2,621 | -837 | | |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
197,483 | 190,579 | 186,802 | 182,929 | 181,574 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|
|
|