|
|
Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
3,681,904 | 3,866,155 | 4,809,687 | 4,338,309 | 5,700,534 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
3,677,727 | 3,861,360 | 4,802,120 | 4,333,986 | 5,697,190 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
149,529 | 20,387 | 46,260 | 5,270 | 14,572 |
| 1.1. Tiền |
|
|
149,529 | 20,387 | 46,260 | 5,270 | 14,572 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
400,962 | 377,517 | 640,507 | 395,734 | 732,923 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
628,037 | 1,045,416 | 1,067,475 | 442,994 | 1,605,723 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
2,254,799 | 2,295,662 | 2,905,263 | 3,340,231 | 3,209,227 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
136,894 | 138,304 | 143,910 | 150,045 | 149,585 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-59,508 | -74,220 | -76,003 | -78,253 | -79,020 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
30,999 | 1,212 | 34,796 | 63,505 | 37,205 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| 5 | | 59,792 | 2,571 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
30,999 | 1,207 | 34,796 | 3,713 | 34,634 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | 10,287 | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
30,999 | 1,207 | 24,510 | 3,713 | 34,634 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
28 | 26 | 28 | 28 | 29 |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
119,412 | 55,599 | 9,895 | 11,782 | 8,939 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
18,726 | 17,528 | 46,062 | 21,259 | 36,520 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-2,151 | -16,072 | -16,072 | -18,611 | -18,513 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4,177 | 4,795 | 7,567 | 4,323 | 3,345 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
485 | 373 | 603 | 415 | 292 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
960 | 1,932 | 2,785 | 959 | 35 |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,732 | 2,491 | 4,179 | 2,927 | 2,995 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | 23 | 23 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
205,640 | 211,135 | 223,624 | 335,946 | 325,367 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
158,916 | 165,763 | 175,096 | 286,090 | 275,470 |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
158,916 | 165,763 | 175,096 | 286,090 | 275,470 |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
17,098 | 15,771 | 19,038 | 18,538 | 18,834 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13,146 | 12,061 | 15,141 | 14,801 | 13,909 |
| - Nguyên giá |
|
|
44,434 | 44,434 | 47,374 | 48,330 | 48,778 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-31,288 | -32,374 | -32,233 | -33,529 | -34,869 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3,952 | 3,710 | 3,897 | 3,737 | 4,925 |
| - Nguyên giá |
|
|
20,505 | 20,505 | 20,943 | 21,036 | 22,526 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16,553 | -16,795 | -17,047 | -17,299 | -17,601 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 879 | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
29,625 | 29,602 | 29,491 | 30,439 | 31,063 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
2,058 | 1,909 | 2,476 | 2,609 | 2,556 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6,702 | 7,693 | 7,015 | 7,831 | 7,517 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,866 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,990 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3,887,543 | 4,077,290 | 5,033,311 | 4,674,255 | 6,025,901 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,676,107 | 1,861,877 | 2,739,401 | 2,330,313 | 3,711,203 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
1,657,676 | 1,840,834 | 2,711,846 | 2,300,230 | 3,682,126 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
980,000 | 1,718,379 | 2,302,945 | 1,705,311 | 3,358,261 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
980,000 | 1,718,379 | 2,302,945 | 1,705,311 | 3,358,261 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
5,900 | 3,255 | 6,544 | 6,995 | 6,199 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3,339 | 601 | 2,546 | 1,520 | 2,997 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
19,532 | 19,263 | 19,368 | 19,394 | 19,787 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
22,070 | 11,870 | 24,796 | 24,299 | 18,902 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
110,278 | 34,041 | 62,748 | 89,496 | 121,001 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
1,417 | 2,249 | 2,408 | 2,322 | 1,619 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13,884 | 13,238 | 17,078 | 25,267 | 22,435 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
359 | 219 | 102 | 67 | 49 |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
491,728 | 29,612 | 256,851 | 410,256 | 72,000 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 1,611 | | | 44,000 |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9,170 | 6,496 | 16,460 | 15,301 | 14,876 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
18,431 | 21,043 | 27,554 | 30,084 | 29,077 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
18,431 | 21,043 | 27,554 | 30,084 | 29,077 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2,211,436 | 2,215,414 | 2,293,911 | 2,343,942 | 2,314,698 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2,211,436 | 2,215,414 | 2,293,911 | 2,343,942 | 2,314,698 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-497 | -497 | -497 | -497 | -497 |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
59,236 | 66,433 | 78,441 | 91,950 | 82,371 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
59,379 | 59,379 | 59,379 | 59,379 | 59,379 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
59,379 | 59,379 | 59,379 | 59,379 | 59,379 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
21,032 | | 64,107 | 64,107 | 64,107 |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
680,314 | 698,126 | 700,508 | 737,031 | 717,365 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
691,011 | 691,920 | 677,269 | 717,314 | 689,976 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-10,697 | 6,206 | 23,239 | 19,716 | 27,389 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
3,887,543 | 4,077,290 | 5,033,311 | 4,674,255 | 6,025,901 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|