|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
780,782 | 741,250 | 740,489 | 729,000 | 762,126 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Tài sản tài chính |
|
|
603,280 | 564,101 | 564,789 | 557,636 | 592,044 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
145,936 | 229,789 | 150,984 | 106,009 | 117,680 |
![](/Images/spacer.gif) | 1.1. Tiền |
|
|
84,936 | 168,789 | 29,984 | 31,009 | 65,680 |
![](/Images/spacer.gif) | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
61,000 | 61,000 | 121,000 | 75,000 | 52,000 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
517,445 | 376,119 | 436,756 | 461,792 | 472,381 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Các khoản cho vay |
|
|
115,035 | 132,520 | 146,666 | 155,319 | 159,593 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-10,195 | -10,195 | -10,342 | -10,133 | -10,484 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 7. Các khoản phải thu |
|
|
1,071 | 1,761 | 3,187 | 4,172 | 6,046 |
![](/Images/spacer.gif) | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
1,071 | 1,761 | 3,187 | 4,172 | 6,046 |
![](/Images/spacer.gif) | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
1,071 | 1,761 | 3,187 | 4,172 | 6,046 |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
6,412 | 6,412 | 7,572 | 6,772 | 6,472 |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
8,774 | 8,892 | 11,164 | 11,344 | 17,994 |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-181,198 | -181,198 | -181,198 | -177,638 | -177,638 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
177,501 | 177,148 | 175,701 | 171,365 | 170,081 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Tạm ứng |
|
|
172,752 | 172,853 | 172,859 | 169,537 | 169,571 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
386 | 440 | 255 | 766 | 452 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
39 | 39 | 39 | 39 | 59 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 3,817 | 2,548 | 1,023 | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4,324 | | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
59,389 | 69,440 | 70,345 | 72,249 | 66,315 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Tài sản cố định |
|
|
10,316 | 9,874 | 9,432 | 8,990 | 8,549 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6,491 | 6,281 | 6,071 | 5,861 | 5,651 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
16,238 | 16,238 | 16,238 | 16,238 | 16,238 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9,747 | -9,957 | -10,167 | -10,377 | -10,587 |
![](/Images/spacer.gif) | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3,826 | 3,594 | 3,362 | 3,130 | 2,898 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
9,399 | 9,399 | 9,399 | 9,399 | 9,399 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5,573 | -5,805 | -6,037 | -6,269 | -6,501 |
![](/Images/spacer.gif) | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
660 | 660 | 860 | 860 | 860 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
48,412 | 58,906 | 60,053 | 62,399 | 56,906 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
348 | 252 | 178 | 121 | 154 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
32,280 | 42,869 | 43,319 | 45,111 | 39,586 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
15,785 | 15,785 | 16,556 | 17,167 | 17,167 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
840,170 | 810,690 | 810,835 | 801,250 | 828,441 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
15,512 | 17,864 | 21,587 | 11,860 | 12,011 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
10,881 | 13,233 | 16,956 | 7,229 | 7,380 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
626 | 388 | 216 | 436 | 358 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
208 | 208 | 208 | 208 | 208 |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
828 | 828 | 803 | 803 | 783 |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5,962 | 8,357 | 5,168 | 1,032 | 2,583 |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Phải trả người lao động |
|
|
859 | 916 | 5,197 | 966 | 920 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
338 | 367 | 396 | 426 | 326 |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
454 | 554 | 519 | 438 | 560 |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
1,215 | 1,226 | 4,058 | 2,530 | 1,251 |
![](/Images/spacer.gif) | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
390 | 390 | 390 | 390 | 390 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
4,631 | 4,631 | 4,631 | 4,631 | 4,631 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | 4,631 | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
4,631 | 4,631 | | 4,631 | 4,631 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
824,658 | 792,825 | 789,247 | 789,390 | 816,430 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
824,658 | 792,825 | 789,247 | 789,390 | 816,430 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
843,759 | 843,759 | 843,759 | 843,759 | 843,759 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
830,000 | 830,000 | 830,000 | 830,000 | 830,000 |
![](/Images/spacer.gif) | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
830,000 | 830,000 | 830,000 | 830,000 | 830,000 |
![](/Images/spacer.gif) | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
13,759 | 13,759 | 13,759 | 13,759 | 13,759 |
![](/Images/spacer.gif) | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
2,868 | 2,868 | 2,868 | 2,868 | 2,868 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
-21,969 | -53,802 | -57,380 | -57,238 | -30,198 |
![](/Images/spacer.gif) | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
107,150 | 117,673 | 115,897 | 123,206 | 128,146 |
![](/Images/spacer.gif) | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-129,119 | -171,475 | -173,277 | -180,444 | -158,344 |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
840,170 | 810,690 | 810,835 | 801,250 | 828,441 |
![](/Images/spacer.gif) | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|