|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
741,250 | 740,489 | 729,000 | 762,117 | 778,312 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
564,101 | 564,789 | 557,636 | 592,036 | 608,309 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
229,789 | 150,984 | 106,009 | 117,680 | 118,140 |
| 1.1. Tiền |
|
|
168,789 | 29,984 | 31,009 | 65,680 | 53,140 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
61,000 | 121,000 | 75,000 | 52,000 | 65,000 |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
376,119 | 436,756 | 461,792 | 472,381 | 500,294 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
132,520 | 146,666 | 155,319 | 159,593 | 152,443 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-10,195 | -10,342 | -10,133 | -10,484 | -10,484 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
1,761 | 3,187 | 4,172 | 6,037 | 8,165 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
1,761 | 3,187 | 4,172 | 6,037 | 8,165 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
1,761 | 3,187 | 4,172 | 6,037 | 8,165 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
6,412 | 7,572 | 6,772 | 6,472 | 6,702 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
8,892 | 11,164 | 11,344 | 17,994 | 10,688 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-181,198 | -181,198 | -177,638 | -177,638 | -177,638 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
177,148 | 175,701 | 171,365 | 170,081 | 170,003 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
172,853 | 172,859 | 169,537 | 169,571 | 169,581 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
440 | 255 | 766 | 452 | 354 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
39 | 39 | 39 | 59 | 59 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3,817 | 2,548 | 1,023 | | 9 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
69,440 | 70,345 | 72,249 | 66,315 | 62,273 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
9,874 | 9,432 | 8,990 | 8,549 | 8,107 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6,281 | 6,071 | 5,861 | 5,651 | 5,441 |
| - Nguyên giá |
|
|
16,238 | 16,238 | 16,238 | 16,238 | 16,238 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9,957 | -10,167 | -10,377 | -10,587 | -10,797 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3,594 | 3,362 | 3,130 | 2,898 | 2,666 |
| - Nguyên giá |
|
|
9,399 | 9,399 | 9,399 | 9,399 | 9,399 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5,805 | -6,037 | -6,269 | -6,501 | -6,733 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
660 | 860 | 860 | 860 | 860 |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
58,906 | 60,053 | 62,399 | 56,906 | 53,306 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | 110 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
252 | 178 | 121 | 154 | 36,029 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
42,869 | 43,319 | 45,111 | 39,586 | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
15,785 | 16,556 | 17,167 | 17,167 | 17,167 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
810,690 | 810,835 | 801,250 | 828,432 | 840,585 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
17,864 | 21,587 | 11,860 | 12,009 | 10,060 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
13,233 | 16,956 | 7,229 | 7,378 | 5,429 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
388 | 216 | 436 | 358 | 234 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
208 | 208 | 208 | 208 | 208 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
828 | 803 | 803 | 783 | 783 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8,357 | 5,168 | 1,032 | 2,581 | 986 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
916 | 5,197 | 966 | 920 | 868 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
367 | 396 | 426 | 326 | 354 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
554 | 519 | 438 | 560 | 361 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
1,226 | 4,058 | 2,530 | 1,251 | 1,245 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
390 | 390 | 390 | 390 | 390 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
4,631 | 4,631 | 4,631 | 4,631 | 4,631 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| 4,631 | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
4,631 | | 4,631 | 4,631 | 4,631 |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
792,825 | 789,247 | 789,390 | 816,423 | 830,525 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
792,825 | 789,247 | 789,390 | 816,423 | 830,525 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
843,759 | 843,759 | 843,759 | 843,759 | 843,759 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
830,000 | 830,000 | 830,000 | 830,000 | 830,000 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
830,000 | 830,000 | 830,000 | 830,000 | 830,000 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
13,759 | 13,759 | 13,759 | 13,759 | 13,759 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
2,868 | 2,868 | 2,868 | 2,868 | 2,868 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
-53,802 | -57,380 | -57,238 | -30,205 | -16,102 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
117,673 | 115,897 | 123,206 | 128,139 | 128,016 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-171,475 | -173,277 | -180,444 | -158,344 | -144,118 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
810,690 | 810,835 | 801,250 | 828,432 | 840,585 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|