|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,530,411 | 1,480,425 | 2,270,644 | 2,238,703 | 2,115,341 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
1,529,801 | 1,479,455 | 2,269,960 | 2,237,614 | 2,114,609 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
122,391 | 31,556 | 217,466 | 142,724 | 17,567 |
| 1.1. Tiền |
|
|
22,391 | 1,556 | 177,466 | 1,724 | 17,567 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
100,000 | 30,000 | 40,000 | 141,000 | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
480,394 | 408,002 | 663,436 | 503,367 | |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
752,880 | 551,880 | 522,150 | 272,218 | 445,540 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
104,648 | 75,638 | 185,122 | 83,236 | 278,166 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
67,207 | 89,154 | 349,301 | 410,317 | 582,805 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
52,300 | 85,161 | 345,564 | 405,843 | 579,563 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
14,907 | 3,993 | 3,737 | 4,474 | 3,242 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
10,959 | 3,305 | 2,686 | 3,964 | 870 |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
3,947 | 689 | 1,051 | 510 | 2,372 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
145 | 29 | 188 | 80 | 206 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
2,135 | 323,195 | 332,296 | 825,672 | 790,324 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| | | | |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
611 | 970 | 684 | 1,089 | 733 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
509 | 470 | 557 | 242 | 456 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
96 | 494 | 121 | 842 | 271 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
274,974 | 338,733 | 675,293 | 491,296 | 537,781 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
263,550 | 302,608 | 647,243 | 464,225 | 509,443 |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
263,550 | 302,608 | 647,243 | 464,225 | 509,443 |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 39,058 | 221,018 | | 83,218 |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5,299 | 8,244 | 8,403 | 7,800 | 6,901 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1,779 | 4,067 | 4,157 | 3,793 | 3,127 |
| - Nguyên giá |
|
|
8,019 | 10,594 | 11,046 | 11,046 | 9,025 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6,240 | -6,527 | -6,889 | -7,252 | -5,897 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3,520 | 4,177 | 4,246 | 4,007 | 3,773 |
| - Nguyên giá |
|
|
10,316 | 11,181 | 11,479 | 11,479 | 11,479 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6,796 | -7,005 | -7,233 | -7,472 | -7,706 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
6,124 | 27,881 | 19,647 | 19,270 | 21,437 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
515 | 515 | 47 | 47 | 1,907 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
333 | 154 | 377 | | 307 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 21,822 | 13,833 | 13,833 | 13,833 |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
5,277 | 5,390 | 5,390 | 5,390 | 5,390 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,805,385 | 1,819,158 | 2,945,938 | 2,729,999 | 2,653,122 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
63,126 | 50,071 | 363,311 | 295,449 | 269,542 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
56,140 | 43,086 | 363,311 | 295,449 | 269,542 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 126,890 | 276,890 | 250,000 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | 126,890 | 276,890 | 250,000 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| 36,310 | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
36,310 | | 36,310 | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
278 | 304 | 116 | 116 | |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15,151 | 269 | 182,061 | 111 | 112 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
1,319 | 1,820 | 2,171 | 3,245 | 3,046 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
982 | 2,336 | 12,578 | 12,858 | 3,248 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
717 | 658 | 782 | 747 | 123 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
3 | 9 | | 33 | 17 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1,379 | 1,379 | 2,401 | 1,447 | 12,996 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
6,985 | 6,985 | | | |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
6,985 | | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,742,260 | 1,769,087 | 2,582,627 | 2,434,550 | 2,383,581 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,742,260 | 1,769,087 | 2,582,627 | 2,434,550 | 2,383,581 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1,536,100 | 1,536,100 | 2,306,100 | 2,306,100 | 2,306,100 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,536,219 | 1,536,219 | 2,236,219 | 2,236,219 | 2,236,219 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1,536,219 | 1,536,219 | 2,236,219 | 2,236,219 | 2,236,219 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-119 | -119 | 69,881 | 69,881 | |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | 69,881 |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
306 | 306 | 306 | 306 | 306 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
445 | 445 | 445 | 445 | 445 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
205,408 | 232,235 | 275,776 | 127,698 | 76,730 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
170,481 | 215,466 | 205,087 | 267,758 | 227,776 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
34,927 | 16,770 | 70,688 | -140,059 | -151,047 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,805,385 | 1,819,158 | 2,945,938 | 2,729,999 | 2,653,122 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|