Saturday, January 25, 2025 6:11:48 AM - Markets open
VN-INDEX 1,265.05 +5.42/+0.43%
HNX-INDEX 223.01 +0.34/+0.15%
UPCOM-INDEX 94.30 +0.42/+0.45%
AgriBank Securities Joint Stock Corporation (AGR : HOSE)
Financials : Securities Company
16.35 -0.05/-0.30%
3:05:02 PM
Unit: VND Quarterly | Annual
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
2,835,5933,328,2553,198,6823,030,9563,244,799
I. Tài sản tài chính
2,827,1143,323,0813,194,7283,027,2713,233,692
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
98,8043,23684,974209,211273,905
1.1. Tiền
23,8043,23684,97429,21113,905
1.2. Các khoản tương đương tiền
75,000  180,000260,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
19,167311,689119,176227,064417,077
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
815,000895,0001,020,000626,138506,149
4. Các khoản cho vay
1,412,0861,754,2921,590,2951,599,2121,694,268
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
514,455385,615385,248393,949347,042
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
-60,818-60,818-60,818-60,818-45,453
7. Các khoản phải thu
618,153620,320640,229623,256620,560
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
       
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
618,153620,320640,229623,256620,560
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
599,000599,000599,000599,000599,000
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
       
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
19,15321,32041,22924,25621,560
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
       
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
501,261501,399500,447496,540486,825
10. Phải thu nội bộ
3,5382,2871,4981,0821,725
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
       
12. Các khoản phải thu khác
3,8058,4556,9003,94310,585
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
-1,098,337-1,098,393-1,093,219-1,092,306-1,078,992
II.Tài sản ngắn hạn khác
8,4795,1753,9543,68511,107
1. Tạm ứng
 23710182 
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
1,6911,6001,6001,6001,599
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
6,4253,3381,5539828,891
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
363 791922617
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
       
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
227,005222,508427,640436,905227,429
I. Tài sản tài chính dài hạn
5,1495,149212,025211,7445,149
1. Các khoản phải thu dài hạn
       
2. Các khoản đầu tư
5,1495,149212,025211,7445,149
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
5,1495,149212,025211,7445,149
2.2. Đầu tư vào công ty con
       
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
       
II. Tài sản cố định
48,070165,034161,863164,628193,133
1. Tài sản cố định hữu hình
24,31823,10221,928144,002173,721
- Nguyên giá
70,12165,85165,930192,110226,521
- Giá trị hao mòn lũy kế
-45,803-42,749-44,003-48,108-52,800
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
       
2.Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
       
3. Tài sản cố định vô hình
23,752141,933139,93520,62619,412
- Nguyên giá
50,616170,785170,78551,15751,157
- Giá trị hao mòn lũy kế
-26,864-28,852-30,850-30,531-31,745
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
       
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
       
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
151,82331,65433,15440,2203,857
V. Tài sản dài hạn khác
21,96320,67120,59720,31325,290
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
1,5733183847373
2. Chi phí trả trước dài hạn
3903522132405,217
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
       
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
20,00020,00020,00020,00020,000
5. Tài sản dài hạn khác
       
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
3,062,5983,550,7643,626,3223,467,8613,472,227
C. NỢ PHẢI TRẢ
568,7111,020,2151,237,6711,046,6451,029,539
I. Nợ phải trả ngắn hạn
559,4431,012,1951,230,1291,039,4571,026,137
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
439,000950,000984,500791,558882,600
1.1. Vay ngắn hạn
439,000950,000984,500791,558882,600
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
       
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
       
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
       
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
       
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
       
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
7123,6273,02378191
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
       
8. Phải trả người bán ngắn hạn
8,1366,6516,6506,63712,035
9. Người mua trả tiền trước
750750914824750
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
46,90510,77110,12021,95563,439
11. Phải trả người lao động
24,18445016,39117,48820,960
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
1560172810
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
1,2164,4067,0373,7212,485
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
4,6224,1285,8854,7826,270
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
231211
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
526593151,319150,920590
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
33,37530,75544,27041,46436,797
II. Nợ phải trả dài hạn
9,2688,0207,5427,1883,402
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
       
1.1. Vay dài hạn
       
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
       
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
       
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
       
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
       
5. Phải trả người bán dài hạn
       
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
       
7. Chi phí phải trả dài hạn
       
8. Phải trả nội bộ dài hạn
       
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
5,5235,0504,5763,9402,201
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
       
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
       
12. Dự phòng phải trả dài hạn
       
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
       
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
3,7452,9712,9663,2481,201
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
2,493,8872,530,5482,388,6512,421,2172,442,688
I. Vốn chủ sở hữu
2,493,8872,530,5482,388,6512,421,2172,442,688
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2,158,2282,158,2282,158,2282,158,2282,158,228
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
2,153,9132,153,9132,153,9132,153,9132,153,913
a. Cổ phiếu phổ thông
2,153,9132,153,9132,153,9132,153,9132,153,913
b. Cổ phiếu ưu đãi
       
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
4,3164,3164,3164,3164,316
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
1.5. Cổ phiếu quỹ
-1-1-1-1-1
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
26,08227,24827,22828,3574,804
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
4. Quỹ dự trữ điều lệ
       
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
       
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
35,20935,20935,20935,20935,209
7. Lợi nhuận chưa phân phối
274,369309,863167,986199,423244,447
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
272,664305,981170,826195,444241,795
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
1,7053,883-2,8403,9792,652
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
3,062,5983,550,7643,626,3223,467,8613,472,227
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
       
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
       
There is no report.
We continuously improve our services, here are the latest updates...
Portfolio
Allow you to monitor a customised group of securities. You can set up multiple Portfolios to help you better manage your investments.
Trigger Alerts
Get up-to-date alerts delivered directly to your email address.
Stock Screener
Allow you to filter the market and find exactly what sort of company you are looking for.
Live Terminal
Get instant access to FREE REAL-TIME streaming quotes for hundreds of stocks from HOSE, HNX and UPCOM exchanges.