|
|
Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,848,984 | 2,008,991 | 2,105,578 | 1,870,795 | 1,979,809 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
1,848,231 | 2,006,653 | 2,104,557 | 1,869,971 | 1,979,066 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
386,608 | 422,170 | 250,602 | 163,734 | 58,719 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
386,608 | 422,170 | 250,602 | 163,734 | 58,719 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
791,617 | 784,188 | 755,887 | 491,694 | 593,679 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
371,000 | 322,452 | 51,000 | | |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
134,625 | 130,053 | 29,183 | 21,078 | 23,401 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
42,384 | | 100,650 | 224,650 | 224,650 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
91,844 | 125,252 | 879,473 | 866,978 | 972,130 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | 801,074 | 786,701 | 843,444 |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
91,844 | 125,252 | 78,399 | 80,278 | 128,686 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
91,844 | 125,252 | 78,399 | 80,278 | |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1,469 | | 904 | 899 | 1,063 |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
884 | 953 | 1,063 | 1,320 | 954 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
28,022 | 221,807 | 36,017 | 99,840 | 104,692 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-222 | -222 | -222 | -222 | -222 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
752 | 2,338 | 1,021 | 825 | 743 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
5 | 2 | | 1 | 2 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | 13 |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
666 | 736 | 1,021 | 823 | 728 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
82 | 82 | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 1,518 | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
47,261 | 15,236 | 197,657 | 203,459 | 220,613 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
5,461 | 5,496 | 5,194 | 4,831 | 22,085 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3,018 | 3,193 | 3,031 | 2,808 | 20,201 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4,482 | 4,863 | 4,921 | 4,921 | 22,725 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,464 | -1,669 | -1,890 | -2,114 | -2,524 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2,442 | 2,303 | 2,163 | 2,023 | 1,883 |
 | - Nguyên giá |
|
|
79,919 | 79,919 | 2,789 | 2,789 | 2,789 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-77,477 | -77,616 | -626 | -766 | -906 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 187,579 | 192,515 | 192,515 |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
41,800 | 9,741 | 4,884 | 6,113 | 6,013 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
5,523 | 6,569 | 1,569 | 1,569 | 1,604 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
33,557 | 452 | 396 | 1,136 | 1,001 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
2,720 | 2,720 | 2,919 | 3,408 | 3,408 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,896,244 | 2,024,227 | 2,303,235 | 2,074,254 | 2,200,422 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
476,588 | 519,945 | 769,805 | 520,804 | 607,303 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
338,083 | 390,640 | 701,401 | 452,449 | 526,340 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| 67,766 | 371,395 | 152,243 | 244,006 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| 67,766 | 371,395 | 152,243 | 244,006 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
184 | 274 | 254 | 157 | 171 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
170,648 | 151,323 | 184,782 | 169,482 | 179,400 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
2,320 | 2,945 | 485 | 333 | 330 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
57,086 | 74,810 | 81,076 | 86,286 | 57,382 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
132 | 85 | 2,090 | 2,268 | 1,809 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| | 3 | 97 | 160 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2,528 | 5,637 | 7,446 | 3,218 | 6,929 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2,128 | 12,285 | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
103,057 | 75,515 | 53,870 | 38,364 | 36,153 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
138,505 | 129,305 | 68,405 | 68,355 | 80,963 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
517 | 1,317 | 417 | 367 | 12,975 |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
517 | 1,317 | 417 | 367 | 12,975 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
137,988 | 127,988 | 67,988 | 67,988 | 67,988 |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,419,656 | 1,504,283 | 1,533,430 | 1,553,451 | 1,593,119 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,419,656 | 1,504,283 | 1,533,430 | 1,553,451 | 1,593,119 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
615,064 | 699,690 | 728,837 | 748,858 | 788,527 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
615,064 | 699,690 | 728,837 | 748,858 | 788,527 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
| | | | |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,896,244 | 2,024,227 | 2,303,235 | 2,074,254 | 2,200,422 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|