|
|
Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
2,105,578 | 1,870,795 | 1,979,809 | 2,964,138 | 3,305,281 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
2,104,557 | 1,869,971 | 1,979,066 | 2,962,518 | 3,304,865 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
250,602 | 163,734 | 58,719 | 129,201 | 568,541 |
| 1.1. Tiền |
|
|
250,602 | 163,734 | 58,719 | 129,201 | 568,541 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
755,887 | 491,694 | 593,679 | 599,280 | 637,963 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
51,000 | | | 230,000 | 230,000 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
29,183 | 21,078 | 23,401 | 69,760 | 59,248 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
100,650 | 224,650 | 224,650 | 224,650 | 370,900 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
879,473 | 866,978 | 972,130 | 1,487,354 | 1,390,250 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
801,074 | 786,701 | 843,444 | 1,345,524 | 1,208,439 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
78,399 | 80,278 | 128,686 | 141,830 | 181,811 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
78,399 | 80,278 | | 141,830 | 181,811 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
904 | 899 | 1,063 | 1,076 | 976 |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
1,063 | 1,320 | 954 | 862 | 976 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
36,017 | 99,840 | 104,692 | 220,557 | 46,232 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-222 | -222 | -222 | -222 | -222 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,021 | 825 | 743 | 1,620 | 416 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
| 1 | 2 | 325 | 6 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | 13 | 73 | 12 |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,021 | 823 | 728 | 522 | 398 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | 700 | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
197,657 | 203,459 | 220,613 | 226,193 | 233,986 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5,194 | 4,831 | 22,085 | 22,865 | 32,997 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3,031 | 2,808 | 20,201 | 21,122 | 21,042 |
| - Nguyên giá |
|
|
4,921 | 4,921 | 22,725 | 24,331 | 24,966 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,890 | -2,114 | -2,524 | -3,210 | -3,924 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2,163 | 2,023 | 1,883 | 1,744 | 11,955 |
| - Nguyên giá |
|
|
2,789 | 2,789 | 2,789 | 2,789 | 13,259 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-626 | -766 | -906 | -1,045 | -1,304 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
187,579 | 192,515 | 192,515 | 197,855 | 195,489 |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
4,884 | 6,113 | 6,013 | 5,473 | 5,500 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
1,569 | 1,569 | 1,604 | 1,235 | 1,235 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
396 | 1,136 | 1,001 | 830 | 857 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
2,919 | 3,408 | 3,408 | 3,408 | 3,408 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2,303,235 | 2,074,254 | 2,200,422 | 3,190,331 | 3,539,267 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
769,805 | 520,804 | 607,303 | 773,308 | 1,118,184 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
701,401 | 452,449 | 526,340 | 692,791 | 915,947 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
371,395 | 152,243 | 244,006 | 552,547 | 806,895 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
371,395 | 152,243 | 244,006 | 552,547 | 806,895 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
254 | 157 | 171 | 331 | 264 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
184,782 | 169,482 | 179,400 | 95,844 | 61,679 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
485 | 333 | 330 | 405 | 405 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
81,076 | 86,286 | 57,382 | 24,663 | 24,220 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
2,090 | 2,268 | 1,809 | 1,845 | 1,756 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
3 | 97 | 160 | 195 | 175 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7,446 | 3,218 | 6,929 | 9,588 | 13,318 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
53,870 | 38,364 | 36,153 | 7,373 | 7,235 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
68,405 | 68,355 | 80,963 | 80,517 | 202,237 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
417 | 367 | 12,975 | 12,529 | 134,249 |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
417 | 367 | 12,975 | 12,529 | 134,249 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
67,988 | 67,988 | 67,988 | 67,988 | 67,988 |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,533,430 | 1,553,451 | 1,593,119 | 2,417,023 | 2,421,083 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,533,430 | 1,553,451 | 1,593,119 | 2,417,023 | 2,421,083 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
800,000 | 800,000 | 800,000 | 1,999,938 | 2,299,934 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
800,000 | 800,000 | 800,000 | 2,000,000 | 2,299,995 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
800,000 | 800,000 | 800,000 | 2,000,000 | 2,299,995 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | -62 | -62 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
728,837 | 748,858 | 788,527 | 412,492 | 116,556 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
728,837 | 748,858 | 788,527 | 413,343 | 116,876 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
| | | -850 | -320 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2,303,235 | 2,074,254 | 2,200,422 | 3,190,331 | 3,539,267 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|