|
|
Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
36,333,058 | 40,652,917 | 39,746,595 | 40,504,622 | 40,135,665 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
36,219,979 | 40,555,689 | 39,624,571 | 40,369,089 | 38,987,859 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
685,038 | 2,952,081 | 2,690,088 | 4,861,988 | 3,364,513 |
| 1.1. Tiền |
|
|
19,635 | 2,949,487 | 2,473,623 | 2,667,988 | 3,278,513 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
665,403 | 2,594 | 216,465 | 2,194,000 | 86,000 |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
20,169,207 | 20,851,826 | 19,129,934 | 16,729,989 | 16,445,086 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
4,328,000 | 4,965,000 | 5,259,257 | 7,432,445 | 7,799,907 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
8,716,626 | 9,309,269 | 10,951,157 | 10,276,741 | 9,957,643 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-233,870 | -235,804 | -253,456 | -119,378 | -102,584 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
2,461,251 | 2,545,066 | 1,512,844 | 947,725 | 1,319,452 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
1,669,649 | 1,730,209 | 537,948 | 22,096 | 210,814 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
791,602 | 814,856 | 974,896 | 925,629 | 1,108,638 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | 95,427 | 95,427 |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
791,602 | 814,856 | 974,896 | 830,202 | 1,013,211 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
| | | | |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
99,558 | 174,082 | 340,578 | 267,289 | 231,553 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-5,832 | -5,832 | -5,832 | -27,710 | -27,710 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
113,079 | 97,229 | 122,024 | 135,533 | 1,147,806 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
2,249 | 3,068 | 4,925 | 13,340 | 15,619 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
15,435 | 8,597 | 11,129 | 10,391 | 10,262 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
80,725 | 80,675 | 96,523 | 96,585 | 1,100,289 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14,669 | 4,888 | 9,447 | 15,217 | 21,636 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
691,865 | 1,396,856 | 1,832,232 | 1,237,011 | 1,211,426 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
534,594 | 1,234,594 | 1,670,432 | 1,070,272 | 1,060,307 |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | 90,237 |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
534,594 | 1,234,594 | 1,670,432 | 1,070,272 | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 100,000 |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | 836,115 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
71,802 | 91,167 | 95,223 | 106,034 | 94,099 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
44,256 | 66,608 | 59,062 | 52,527 | 45,308 |
| - Nguyên giá |
|
|
162,360 | 193,275 | 193,590 | 193,971 | 193,977 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-118,103 | -126,667 | -134,527 | -141,444 | -148,668 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
27,546 | 24,559 | 36,161 | 53,507 | 48,791 |
| - Nguyên giá |
|
|
126,634 | 126,950 | 142,215 | 164,680 | 166,412 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-99,088 | -102,391 | -106,054 | -111,173 | -117,622 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
8,947 | 2,847 | 2,847 | 2,547 | 2,547 |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
76,522 | 68,247 | 63,730 | 58,158 | 54,473 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
2,910 | 3,180 | 3,544 | 3,393 | 2,841 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
29,517 | 21,577 | 17,304 | 19,764 | 16,632 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
24,094 | 23,491 | 22,881 | 15,000 | 15,000 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
37,024,923 | 42,049,773 | 41,578,827 | 41,741,632 | 41,347,090 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
22,374,577 | 26,970,106 | 25,859,964 | 25,238,538 | 24,222,201 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
21,955,836 | 26,539,967 | 25,417,734 | 24,740,692 | 24,096,947 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
18,398,631 | 22,940,282 | 22,530,745 | 20,468,484 | 18,654,134 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
18,398,631 | 22,940,282 | 22,530,745 | 20,468,484 | 18,654,134 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
1,050,000 | 600,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
558,163 | 784,791 | 65,856 | 821,595 | 111,557 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3,041 | 3,346 | 9,788 | 65,658 | 5,353 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
17,729 | 18,529 | 18,404 | 20,574 | 20,574 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
70,415 | 152,929 | 234,524 | 247,655 | 249,573 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
44,544 | 53,234 | 63,618 | 28,044 | 44,988 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
3,847 | 4,157 | 4,090 | 4,029 | 3,970 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
138,475 | 125,664 | 172,695 | 150,576 | 146,770 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
1,568,870 | 1,755,057 | 1,816,244 | 2,371,436 | 4,298,898 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 90,000 | 90,000 |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
102,120 | 101,978 | 101,770 | 72,641 | 71,130 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
418,742 | 430,139 | 442,230 | 497,846 | 125,253 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
18,742 | 30,139 | 42,230 | 97,846 | 125,253 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
14,650,345 | 15,079,667 | 15,718,863 | 16,503,094 | 17,124,890 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
14,650,345 | 15,079,667 | 15,718,863 | 16,503,094 | 17,124,890 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12,178,030 | 12,178,399 | 12,178,399 | 12,178,399 | 12,178,399 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
12,178,440 | 12,178,440 | 12,178,440 | 12,178,440 | 12,178,440 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
12,178,440 | 12,178,440 | 12,178,440 | 12,178,440 | 12,178,440 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
15 | -42 | -42 | -42 | -42 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-425 | | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| 850 | 850 | | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
2,470,616 | 2,900,419 | 3,539,615 | 4,324,696 | 4,946,491 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
2,210,141 | 2,594,353 | 3,185,185 | 3,933,311 | 4,445,477 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
260,475 | 306,066 | 354,430 | 391,385 | 501,014 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
37,024,923 | 42,049,773 | 41,578,827 | 41,741,632 | 41,347,090 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|