Sunday, February 2, 2025 8:09:48 AM - Markets open
VN-INDEX 1,265.05 +5.42/+0.43%
HNX-INDEX 223.01 +0.34/+0.15%
UPCOM-INDEX 94.30 +0.42/+0.45%
VNDIRECT Securities Corporation (VND : HOSE)
Financials : Securities Company
12.00 0.00/0.00%
3:05:02 PM
Unit: VND Quarterly | Annual
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
40,504,62240,135,66543,844,90041,992,33843,105,620
I. Tài sản tài chính
40,369,08938,987,85943,425,02241,811,66242,935,353
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
4,861,9883,364,5133,107,214456,558881,176
1.1. Tiền
2,667,9883,278,5132,657,214456,558734,467
1.2. Các khoản tương đương tiền
2,194,00086,000450,000 146,709
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
16,729,98916,445,08621,114,02424,436,91824,519,200
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
7,432,4457,799,9075,461,6504,779,9855,560,973
4. Các khoản cho vay
10,276,7419,957,64311,246,05110,858,66810,343,628
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
       
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
-119,378-102,584-146,045-116,524-122,288
7. Các khoản phải thu
947,7251,319,4521,469,7431,193,7231,728,245
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
22,096210,814331,8668,745555,541
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
925,6291,108,6381,137,8761,184,9781,172,705
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
95,42795,42795,42795,42795,427
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
       
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
830,2021,013,2111,042,4491,089,5511,077,277
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
       
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
    178,048
10. Phải thu nội bộ
       
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
       
12. Các khoản phải thu khác
267,289231,5531,233,145263,09339,520
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
-27,710-27,710-60,761-60,761-193,149
II.Tài sản ngắn hạn khác
135,5331,147,806419,878180,676170,267
1. Tạm ứng
13,34015,6196,6188,72510,532
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
       
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
10,39110,26210,21726,14332,571
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
96,5851,100,289397,067106,043106,246
5. Tài sản ngắn hạn khác
15,21721,6365,97639,76620,918
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
       
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
1,237,0111,211,4261,308,5721,304,0661,189,157
I. Tài sản tài chính dài hạn
1,070,2721,060,3071,142,7111,143,2631,036,151
1. Các khoản phải thu dài hạn
 90,237 97,13391,716
2. Các khoản đầu tư
1,070,272  1,048,664948,664
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
 100,000 100,000 
2.2. Đầu tư vào công ty con
       
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
 836,115 914,505914,505
II. Tài sản cố định
106,03494,099102,776100,00584,089
1. Tài sản cố định hữu hình
52,52745,30845,50350,13840,960
- Nguyên giá
193,971193,977201,373205,271205,271
- Giá trị hao mòn lũy kế
-141,444-148,668-155,870-155,133-164,311
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
       
2.Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
       
3. Tài sản cố định vô hình
53,50748,79157,27349,86743,129
- Nguyên giá
164,680166,412181,812182,111182,798
- Giá trị hao mòn lũy kế
-111,173-117,622-124,539-132,245-139,669
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
       
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
       
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
2,5472,5472,3553,1813,181
V. Tài sản dài hạn khác
58,15854,47360,73157,61765,736
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
3,3932,8413,4583,3753,105
2. Chi phí trả trước dài hạn
19,76416,63222,27219,24227,631
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
       
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
20,00020,00020,00020,00020,000
5. Tài sản dài hạn khác
15,00015,00015,00015,00015,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
41,741,63241,347,09045,153,47243,296,40544,294,777
C. NỢ PHẢI TRẢ
25,238,53824,222,20127,869,32223,832,65524,579,708
I. Nợ phải trả ngắn hạn
24,740,69224,096,94727,778,84123,747,64324,502,483
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
20,468,48418,654,13421,944,95021,350,49022,436,245
1.1. Vay ngắn hạn
20,468,48418,654,13421,944,95021,350,49022,436,245
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
       
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
       
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
       
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
400,000400,000400,000400,000400,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
       
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
821,595111,5571,519,6131,442,8221,113,476
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
       
8. Phải trả người bán ngắn hạn
65,6585,3534,8215,24328,959
9. Người mua trả tiền trước
20,57420,57420,57421,57423,324
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
247,655249,573194,268236,109236,583
11. Phải trả người lao động
28,04444,98846,48245,40111,309
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
4,0293,9703,9673,9663,953
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
150,576146,77035,87741,60058,396
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
       
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
       
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
2,371,4364,298,8983,354,1925,9971,255
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
90,00090,000  188,984
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
72,64171,130254,097194,443 
II. Nợ phải trả dài hạn
497,846125,25390,48085,01277,225
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
       
1.1. Vay dài hạn
       
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
       
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
       
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
       
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
400,000    
5. Phải trả người bán dài hạn
       
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
       
7. Chi phí phải trả dài hạn
       
8. Phải trả nội bộ dài hạn
       
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
       
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
       
12. Dự phòng phải trả dài hạn
       
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
       
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
97,846125,25390,48085,01277,225
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
16,503,09417,124,89017,284,15019,463,74919,715,069
I. Vốn chủ sở hữu
16,503,09417,124,89017,284,15019,463,74919,715,069
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
12,178,39912,178,39912,178,33515,222,82815,222,828
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
12,178,44012,178,44012,178,44015,222,99915,222,999
a. Cổ phiếu phổ thông
12,178,44012,178,44012,178,44015,222,99915,222,999
b. Cổ phiếu ưu đãi
       
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
-42-42-106-171-171
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
1.5. Cổ phiếu quỹ
       
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
       
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
4. Quỹ dự trữ điều lệ
       
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
       
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
7. Lợi nhuận chưa phân phối
4,324,6964,946,4915,105,8164,240,9214,492,241
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
3,933,3114,445,4774,743,8953,900,8754,183,340
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
391,385501,014361,921340,047308,900
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
41,741,63241,347,09045,153,47243,296,40544,294,777
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
       
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
       
There is no report.
We continuously improve our services, here are the latest updates...
Portfolio
Allow you to monitor a customised group of securities. You can set up multiple Portfolios to help you better manage your investments.
Trigger Alerts
Get up-to-date alerts delivered directly to your email address.
Stock Screener
Allow you to filter the market and find exactly what sort of company you are looking for.
Live Terminal
Get instant access to FREE REAL-TIME streaming quotes for hundreds of stocks from HOSE, HNX and UPCOM exchanges.