|
|
Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
8,120,726 | 7,850,081 | 8,528,659 | 8,752,833 | 9,041,916 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
8,120,406 | 7,831,771 | 8,516,848 | 8,748,402 | 9,040,955 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1,349,907 | 31,528 | 20,273 | 2,218,180 | 139,540 |
| 1.1. Tiền |
|
|
1,349,907 | 31,528 | 20,273 | 2,218,180 | 139,540 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
4,892,227 | 6,064,798 | 4,703,103 | 3,919,674 | 5,791,237 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | 2,000,000 | | |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
1,793,854 | 1,547,969 | 1,584,911 | 2,491,728 | 3,008,028 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-2,734 | -2,734 | -2,734 | -2,734 | -2,734 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
85,329 | 188,786 | 209,451 | 114,113 | 101,762 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | 78,066 | 36,043 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
85,329 | 188,786 | 209,451 | 36,047 | 65,719 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
85,329 | 188,786 | 209,451 | 36,047 | 65,719 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
14,489 | 14,437 | 14,871 | 14,868 | 15,097 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
527 | 178 | 165 | 5,764 | 1,217 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-13,191 | -13,191 | -13,191 | -13,191 | -13,191 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
320 | 18,310 | 11,810 | 4,431 | 961 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
30 | 30 | 30 | 412 | 346 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
33 | 33 | 42 | 134 | 31 |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
257 | 18,204 | 11,684 | 3,885 | 530 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| 43 | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 54 | | 55 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
27,344 | 54,178 | 23,710 | 23,873 | 44,896 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 1,500 | 1,500 | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3,500 | 3,422 | 3,112 | 3,265 | 24,076 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3,061 | 3,006 | 2,719 | 2,432 | 12,530 |
| - Nguyên giá |
|
|
19,695 | 19,926 | 19,926 | 19,926 | 26,858 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16,634 | -16,920 | -17,207 | -17,494 | -14,328 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
439 | 416 | 393 | 832 | 11,546 |
| - Nguyên giá |
|
|
12,453 | 12,453 | 12,453 | 12,941 | 23,930 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12,014 | -12,037 | -12,060 | -12,109 | -12,384 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
22,344 | 49,257 | 19,098 | 19,108 | 19,320 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
725 | 725 | 725 | 725 | 725 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
508 | 428 | 484 | 495 | 706 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
5,722 | 30,215 | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
15,388 | 17,889 | 17,889 | 17,889 | 17,889 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8,148,070 | 7,904,259 | 8,552,368 | 8,776,706 | 9,086,812 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
284,996 | 30,746 | 113,294 | 138,430 | 257,315 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
284,848 | 30,599 | 33,774 | 89,260 | 186,613 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
4,529 | 970 | 1,817 | 2,844 | 2,338 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
264,840 | | | | 110,460 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11,011 | 28,581 | 31,009 | 85,310 | 66,947 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
3,637 | 31 | 31 | 31 | 5,366 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| | | | |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
423 | 472 | 197 | 541 | 1,052 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
409 | 546 | 720 | 534 | 451 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
148 | 148 | 79,519 | 49,170 | 70,701 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
148 | 148 | 148 | 148 | 148 |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 79,372 | 49,022 | 70,554 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
7,863,074 | 7,873,512 | 8,439,075 | 8,638,276 | 8,829,497 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
7,863,074 | 7,873,512 | 8,439,075 | 8,638,276 | 8,829,497 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
7,194,366 | 7,194,366 | 7,485,353 | 7,485,353 | 7,485,353 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
5,821,392 | 5,821,392 | 6,694,447 | 6,694,447 | 6,694,447 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
5,821,392 | 5,821,392 | 6,694,447 | 6,694,447 | 6,694,447 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1,372,974 | 1,372,974 | 790,906 | 790,906 | 790,906 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
84,018 | 84,018 | 84,018 | 84,018 | 84,018 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
86,481 | 86,481 | 86,481 | 86,481 | 86,481 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
495,746 | 506,185 | 780,760 | 979,962 | 1,171,183 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
518,636 | 627,044 | 463,274 | 783,873 | 888,967 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-22,889 | -120,859 | 317,486 | 196,089 | 282,216 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
8,148,070 | 7,904,259 | 8,552,368 | 8,776,706 | 9,086,812 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|