|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
10,235,479 | 10,559,450 | 18,170,499 | 19,558,155 | 20,563,916 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
10,214,642 | 10,546,495 | 18,166,070 | 19,555,958 | 20,561,387 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
707,346 | 571,174 | 4,152,906 | 693,528 | 487,051 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
707,346 | 571,174 | 4,152,906 | 683,528 | 65,051 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 10,000 | 422,000 |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
5,217,801 | 5,760,709 | 9,285,328 | 12,517,052 | 12,622,890 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
10,000 | 10,000 | 10,000 | 422,000 | 760,000 |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
4,159,355 | 4,089,135 | 4,223,332 | 5,773,917 | 6,233,046 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-2,734 | -2,734 | -2,734 | -2,734 | -2,734 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
119,668 | 115,408 | 493,938 | 142,868 | 452,061 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
23,858 | | 373,158 | | 251,647 |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
95,810 | 115,408 | 120,780 | 142,868 | 200,415 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | 27,704 | 13,898 | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
95,810 | 115,408 | 93,076 | 128,970 | 200,415 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
15,434 | 15,048 | 15,650 | 15,749 | 15,693 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
963 | 917 | 814 | 6,741 | 6,542 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-13,191 | -13,162 | -13,162 | -13,162 | -13,162 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
20,837 | 12,955 | 4,429 | 2,197 | 2,529 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
35 | 180 | 215 | 275 | 85 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
20 | 56 | 32 | 32 | 47 |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
20,728 | 12,664 | 4,183 | 1,836 | 2,367 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
55 | 55 | | 55 | 31 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
45,439 | 48,164 | 47,333 | 48,170 | 46,822 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 1,500 | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
22,463 | 24,906 | 24,196 | 24,644 | 23,444 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11,527 | 10,739 | 10,161 | 9,642 | 9,056 |
 | - Nguyên giá |
|
|
26,858 | 26,968 | 26,033 | 26,468 | 26,898 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15,331 | -16,229 | -15,872 | -16,825 | -17,842 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10,936 | 14,166 | 14,035 | 15,001 | 14,388 |
 | - Nguyên giá |
|
|
23,930 | 27,841 | 28,543 | 30,452 | 30,802 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12,994 | -13,675 | -14,507 | -15,450 | -16,414 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
21,476 | 21,758 | 21,637 | 22,026 | 21,878 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
725 | 785 | 785 | 1,143 | 1,171 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
750 | 973 | 851 | 884 | 707 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
10,280,917 | 10,607,614 | 18,217,832 | 19,606,325 | 20,610,739 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,289,473 | 1,492,382 | 2,285,291 | 3,561,584 | 4,193,721 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
1,226,335 | 1,425,329 | 2,173,316 | 3,472,527 | 4,070,672 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
990,000 | 1,372,000 | 1,878,800 | 2,845,000 | 3,970,500 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
990,000 | 1,372,000 | 1,878,800 | 2,845,000 | 3,970,500 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
4,043 | 2,968 | 2,398 | 3,474 | 3,012 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| | 252,100 | 536,784 | 14,733 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 450 | 605 | 605 | 975 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
55,501 | 33,688 | 19,139 | 67,391 | 63,562 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
31 | 31 | 31 | 5,666 | 31 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| | | | |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10,992 | 15,162 | 17,836 | 11,349 | 16,131 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
165,768 | 1,030 | 2,407 | 2,257 | 1,729 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
63,138 | 67,053 | 111,975 | 89,057 | 123,048 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
148 | 148 | 148 | 148 | 148 |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
62,990 | 66,906 | 111,827 | 88,910 | 122,901 |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
8,991,445 | 9,115,232 | 15,932,541 | 16,044,741 | 16,417,018 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8,991,445 | 9,115,232 | 15,932,541 | 16,044,741 | 16,417,018 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
7,485,353 | 7,485,353 | 14,706,657 | 14,706,657 | 14,706,657 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
6,694,447 | 6,694,447 | 14,585,132 | 14,585,132 | 14,585,132 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
6,694,447 | 6,694,447 | 14,585,132 | 14,585,132 | 14,585,132 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
790,906 | 790,906 | 121,525 | 121,525 | 121,525 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
84,018 | 84,018 | 84,018 | 84,018 | 84,018 |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
86,481 | 86,481 | 86,481 | 86,481 | 86,481 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
1,333,130 | 1,456,917 | 1,052,923 | 1,165,123 | 1,537,400 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
1,081,169 | 1,189,294 | 605,613 | 809,483 | 1,045,797 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
251,961 | 267,624 | 447,310 | 355,640 | 491,603 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
10,280,917 | 10,607,614 | 18,217,832 | 19,606,325 | 20,610,739 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|