|
|
Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,066,683 | 1,415,717 | 1,744,543 | 1,728,034 | 1,655,640 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
1,063,073 | 1,412,929 | 1,739,390 | 1,725,845 | 1,653,310 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
392,924 | 287,493 | 507,695 | 363,752 | 347,324 |
| 1.1. Tiền |
|
|
22,174 | 36,135 | 88,789 | 49,108 | 64,473 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
370,750 | 251,358 | 418,906 | 314,644 | 282,852 |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
51,750 | 54,001 | 60,860 | 53,654 | 61,701 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
19,749 | 32,849 | | 5,000 | 5,000 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
162,307 | 485,357 | 673,511 | 745,985 | 719,890 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
428,869 | 383,535 | 484,329 | 535,867 | 507,222 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
3,266 | 165,463 | 8,825 | 18,514 | 11,020 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| 160,987 | | 2,723 | 4,203 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
3,266 | 4,476 | 8,825 | 15,792 | 6,817 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
1,775 | 3,168 | 7,307 | 12,689 | 6,269 |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
1,491 | 1,308 | 1,518 | 3,103 | 548 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
3,927 | 3,958 | 4,126 | 2,983 | 606 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
4,282 | 4,273 | 4,102 | 4,823 | 4,546 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-4,000 | -4,000 | -4,058 | -4,734 | -4,000 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3,610 | 2,787 | 5,153 | 2,189 | 2,330 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
615 | 108 | 3,145 | 26 | 102 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,995 | 2,679 | 2,008 | 2,163 | 2,228 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
315,292 | 178,234 | 124,701 | 155,783 | 158,864 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
216,280 | 82,750 | 32,212 | 66,541 | 66,541 |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
216,280 | 82,750 | 32,212 | 66,541 | 66,541 |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
19,720 | 18,515 | 17,779 | 16,554 | 16,221 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7,769 | 7,253 | 6,776 | 6,260 | 6,011 |
| - Nguyên giá |
|
|
21,489 | 21,489 | 21,531 | 21,531 | 21,804 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13,720 | -14,237 | -14,755 | -15,272 | -15,793 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11,951 | 11,263 | 11,003 | 10,294 | 10,210 |
| - Nguyên giá |
|
|
35,674 | 35,674 | 36,112 | 36,112 | 36,741 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23,723 | -24,411 | -25,110 | -25,818 | -26,531 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 325 |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
79,292 | 76,969 | 74,710 | 72,688 | 75,777 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
1,723 | 1,723 | 1,723 | 1,723 | 1,757 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3,601 | 2,998 | 2,459 | 2,156 | 4,997 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
7,859 | 7,859 | 7,859 | 7,859 | 9,793 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
66,108 | 64,388 | 62,669 | 60,949 | 59,229 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,381,975 | 1,593,951 | 1,869,244 | 1,883,816 | 1,814,503 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
153,664 | 309,490 | 541,708 | 563,673 | 529,017 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
136,591 | 292,119 | 523,519 | 547,104 | 514,940 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
104,184 | 279,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
104,184 | 279,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | 300,000 | 299,760 | 299,850 |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
527 | 800 | 2,740 | 4,944 | 3,283 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
23,476 | 109 | 2,727 | 25,016 | 1,141 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,255 | 4,918 | 9,064 | 10,157 | 4,614 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
2,253 | 1,992 | 1,952 | 358 | 2,175 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| | | | |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4,523 | 4,922 | 6,002 | 6,454 | 3,454 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
373 | 376 | 1,034 | 415 | 422 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
17,073 | 17,371 | 18,189 | 16,570 | 14,077 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
17,073 | 17,371 | 18,189 | 16,570 | 14,077 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,228,310 | 1,284,461 | 1,327,537 | 1,320,143 | 1,285,487 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,228,310 | 1,284,461 | 1,327,537 | 1,320,143 | 1,285,487 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1,009,716 | 1,009,716 | 1,009,716 | 1,009,716 | 1,009,716 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,009,800 | 1,009,800 | 1,009,800 | 1,009,800 | 1,009,800 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1,009,800 | 1,009,800 | 1,009,800 | 1,009,800 | 1,009,800 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-83 | -83 | -83 | -83 | -83 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
-50,238 | -19,860 | 2,308 | -10,048 | -67,565 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
8,005 | | | | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
8,005 | | | | |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
251,801 | 293,423 | 314,329 | 319,295 | 341,914 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
259,695 | 297,701 | 321,593 | 317,901 | 327,521 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-7,894 | -4,278 | -7,264 | 1,394 | 14,393 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
1,020 | 1,181 | 1,183 | 1,179 | 1,421 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,381,975 | 1,593,951 | 1,869,244 | 1,883,816 | 1,814,503 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|