| 
                         
                     | 
                    
                         
                     |                     
                    Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | 
                 
            
                
                                            
                          | TÀI SẢN |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    12,853,528 | 13,936,056 | 15,166,614 | 17,241,151 | 20,194,396 | 
                 
            
                
                                            
                          | I. Tài sản tài chính |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    12,809,013 | 13,894,118 | 15,125,138 | 17,214,920 | 20,152,453 | 
                 
            
                
                    
                          | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    440,474 | 680,759 | 659,997 | 790,996 | 664,843 | 
                 
            
                
                                            
                          | 1.1. Tiền |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    440,474 | 680,759 | 659,997 | 790,996 | 664,843 | 
                 
            
                
                    
                          | 1.2. Các khoản tương đương tiền |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    6,902,120 | 8,144,360 | 8,804,564 | 9,174,302 | 9,019,868 | 
                 
            
                
                    
                          | 3. Các  khoản đầu tư  giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    800,000 |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 4. Các khoản cho vay |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    3,881,195 | 4,186,916 | 4,643,619 | 6,268,370 | 9,136,660 | 
                 
            
                
                    
                          | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    660,202 | 612,636 | 775,900 | 793,922 | 1,168,798 | 
                 
            
                
                                            
                          | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 7. Các khoản phải thu |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    120,503 | 275,490 | 151,525 | 184,839 | 149,739 | 
                 
            
                
                                            
                          | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    20,503 | 171,407 | 67,175 | 26,665 | 18,479 | 
                 
            
                
                    
                          | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    100,000 | 104,083 | 84,350 | 158,174 | 131,261 | 
                 
            
                
                                            
                          | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                      | 104,083 | 84,350 | 158,174 | 131,261 | 
                 
            
                
                    
                          | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận  |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    100,000 |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |  
  
                     | 
                    
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    499,359 | 499,745 | 497,626 | 496,475 | 453,779 | 
                 
            
                
                    
                          | 10. Phải thu nội bộ |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 12. Các khoản phải thu khác |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    12,257 | 1,201 | 99,385 | 13,611 | 62,115 | 
                 
            
                
                                            
                          | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    -507,097 | -506,988 | -507,479 | -507,594 | -503,350 | 
                 
            
                
                    
                          | II.Tài sản ngắn hạn khác |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    44,515 | 41,939 | 41,477 | 26,230 | 41,943 | 
                 
            
                
                                            
                          | 1. Tạm ứng |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    40,455 | 38,409 | 38,511 | 22,732 | 22,720 | 
                 
            
                
                    
                          | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    146 | 58 | 167 | 77 | 146 | 
                 
            
                
                                            
                          | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    3,811 | 3,369 | 2,699 | 3,314 | 18,969 | 
                 
            
                
                    
                          | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    3 | 3 |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 5. Tài sản ngắn hạn khác |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    99 | 99 | 99 | 107 | 108 | 
                 
            
                
                    
                          | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    65,453 | 92,617 | 91,333 | 92,082 | 79,459 | 
                 
            
                
                    
                          | I. Tài sản tài chính dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 1. Các khoản phải thu dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 2. Các khoản đầu tư |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 2.2. Đầu tư vào công ty con |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết  |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | II. Tài sản cố định |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    18,541 | 29,872 | 32,036 | 30,736 | 31,896 | 
                 
            
                
                                            
                          | 1. Tài sản cố định hữu hình |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    3,639 | 8,957 | 12,460 | 12,415 | 12,600 | 
                 
            
                
                    
                          | - Nguyên giá |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    40,749 | 47,006 | 51,789 | 53,239 | 55,023 | 
                 
            
                
                                            
                          | - Giá trị hao mòn lũy kế |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    -37,110 | -38,049 | -39,329 | -40,824 | -42,423 | 
                 
            
                
                    
                          | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | - Nguyên giá |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | - Giá trị hao mòn lũy kế |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 3. Tài sản cố định vô hình |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    14,901 | 20,915 | 19,577 | 18,321 | 19,296 | 
                 
            
                
                    
                          | - Nguyên giá |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    43,214 | 50,422 | 50,622 | 50,717 | 53,027 | 
                 
            
                
                                            
                          | - Giá trị hao mòn lũy kế |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    -28,313 | -29,507 | -31,045 | -32,396 | -33,731 | 
                 
            
                
                    
                          | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | III. Bất động sản đầu tư |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | - Nguyên giá |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | - Giá trị hao mòn lũy kế |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    4,045 | 2,679 | 2,679 | 2,679 | 2,155 | 
                 
            
                
                    
                          | V. Tài sản dài hạn khác |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    42,867 | 60,065 | 56,617 | 58,667 | 45,408 | 
                 
            
                
                                            
                          | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    2,768 | 22,768 | 22,798 | 24,853 | 9,354 | 
                 
            
                
                    
                          | 2. Chi phí trả trước dài hạn |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    10,099 | 7,298 | 3,819 | 3,814 | 6,054 | 
                 
            
                
                                            
                          | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 
                 
            
                
                                            
                          | 5. Tài sản dài hạn khác |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 
                 
            
                
                    
                          | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    12,918,981 | 14,028,673 | 15,257,947 | 17,333,233 | 20,273,855 | 
                 
            
                
                    
                          | C. NỢ PHẢI TRẢ |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    1,896,407 | 2,821,195 | 3,620,765 | 6,148,447 | 8,236,374 | 
                 
            
                
                                            
                          | I. Nợ phải trả ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    1,818,798 | 2,729,176 | 3,504,279 | 5,990,666 | 8,095,270 | 
                 
            
                
                    
                          | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    1,585,000 | 2,141,000 | 3,034,000 | 4,837,000 | 6,775,000 | 
                 
            
                
                                            
                          | 1.1. Vay ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    1,585,000 | 2,141,000 | 3,034,000 | 4,837,000 | 6,775,000 | 
                 
            
                
                    
                          | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                      |   |   |   | 550,000 | 
                 
            
                
                    
                          | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    28 | 125 | 49 | 397 | 351 | 
                 
            
                
                    
                          | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    887 | 3,380 | 298,066 | 96,221 | 29,551 | 
                 
            
                
                    
                          | 9. Người mua trả tiền trước |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    25,387 | 296,781 | 2,568 | 2,619 | 2,290 | 
                 
            
                
                                            
                          | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    61,141 | 100,045 | 47,237 | 77,851 | 150,416 | 
                 
            
                
                    
                          | 11. Phải trả người lao động |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    23,079 | 58,927 | 7,105 | 7,431 | 22,909 | 
                 
            
                
                                            
                          | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    2,415 | 2,594 | 2,743 | 2,911 | 3,055 | 
                 
            
                
                    
                          | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    25,296 | 32,982 | 33,766 | 41,143 | 43,438 | 
                 
            
                
                                            
                          | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    16 | 16 | 16 | 16 | 355,016 | 
                 
            
                
                    
                          | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    7,429 | 7,835 | 12,211 | 828,389 | 67,492 | 
                 
            
                
                                            
                          | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    88,121 | 85,490 | 66,518 | 96,688 | 95,751 | 
                 
            
                
                                            
                          | II. Nợ phải trả dài hạn |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    77,608 | 92,019 | 116,486 | 157,780 | 141,104 | 
                 
            
                
                    
                          | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 1.1. Vay dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 5. Phải trả người bán dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 7. Chi phí phải trả dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    309 | 1,276 |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 
                 
            
                
                    
                          | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    77,275 | 90,718 | 116,461 | 157,755 | 141,079 | 
                 
            
                
                    
                          | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    11,022,574 | 11,207,478 | 11,637,182 | 11,184,786 | 12,037,481 | 
                 
            
                
                    
                          | I. Vốn chủ sở hữu |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    11,022,574 | 11,207,478 | 11,637,182 | 11,184,786 | 12,037,481 | 
                 
            
                
                                            
                          | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    8,853,320 | 8,853,320 | 8,853,320 | 9,336,985 | 9,336,985 | 
                 
            
                
                    
                          | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    8,131,567 | 8,131,567 | 8,131,567 | 8,944,622 | 8,944,622 | 
                 
            
                
                                            
                          | a. Cổ phiếu phổ thông |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    8,131,567 | 8,131,567 | 8,131,567 | 8,944,622 | 8,944,622 | 
                 
            
                
                    
                          | b. Cổ phiếu ưu đãi |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    721,753 | 721,753 | 721,753 | 392,362 | 392,362 | 
                 
            
                
                    
                          | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 1.5. Cổ phiếu quỹ |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    -49,123 | -96,689 | 66,575 | 84,597 | 459,474 | 
                 
            
                
                    
                          | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    77,137 | 77,137 | 77,137 |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    2,141,239 | 2,373,710 | 2,640,149 | 1,763,205 | 2,241,023 | 
                 
            
                
                                            
                          | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    1,832,141 | 2,010,836 | 2,174,307 | 1,132,183 | 1,676,705 | 
                 
            
                
                    
                          | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    309,099 | 362,874 | 465,843 | 631,021 | 564,317 | 
                 
            
                
                                            
                          | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    12,918,981 | 14,028,673 | 15,257,947 | 17,333,233 | 20,273,855 | 
                 
            
                
                    
                          | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
                        
                 
                    
     
    
    
     
        There is no report.
    
 | 
					 
				  |