|
|
Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
10,832,351 | 11,005,092 | 10,709,302 | 10,750,032 | 11,385,434 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
10,811,684 | 10,985,870 | 10,702,454 | 10,711,846 | 11,377,915 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1,039,662 | 18,814 | 302,702 | 1,611,560 | 851,889 |
| 1.1. Tiền |
|
|
1,039,662 | 18,814 | 302,702 | 1,611,560 | 851,889 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
4,339,478 | 4,483,811 | 3,727,066 | 3,589,421 | 5,032,173 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
1,000,000 | 800,000 | 830,000 | | |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
2,355,669 | 3,535,779 | 3,839,180 | 3,833,193 | 3,835,139 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
572,238 | 611,722 | 707,548 | 686,791 | 660,596 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
51,117 | 51,133 | 49,754 | 88,649 | 103,125 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
51,117 | 51,133 | 49,754 | 88,649 | 103,125 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
51,117 | 51,133 | | 88,649 | 103,125 |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
| | 49,754 | | |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
1,916,111 | 1,938,187 | 1,688,336 | 1,343,439 | 1,378,240 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
46,588 | 54,785 | 62,060 | 53,451 | 46,757 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-509,180 | -508,359 | -504,192 | -494,658 | -530,005 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
20,668 | 19,221 | 6,848 | 38,186 | 7,519 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
2,065 | 15,261 | 3,013 | 34,839 | 2,529 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
262 | 256 | 232 | 283 | 260 |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3,988 | 3,702 | 3,599 | 3,061 | 4,629 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14,350 | | 1 | | 99 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
67,274 | 63,190 | 62,024 | 56,392 | 71,773 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
16,937 | 16,042 | 14,046 | 12,064 | 10,087 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13,391 | 11,885 | 10,416 | 8,960 | 7,508 |
| - Nguyên giá |
|
|
40,786 | 40,786 | 40,786 | 40,786 | 40,786 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27,395 | -28,901 | -30,370 | -31,826 | -33,278 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3,546 | 4,157 | 3,631 | 3,105 | 2,579 |
| - Nguyên giá |
|
|
27,888 | 28,968 | 28,968 | 28,968 | 28,968 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24,342 | -24,811 | -25,337 | -25,863 | -26,389 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 10,660 |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
50,337 | 47,148 | 47,978 | 44,328 | 51,025 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
3,155 | 3,155 | 2,609 | 2,645 | 2,645 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
27,183 | 23,993 | 25,370 | 21,683 | 18,380 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | 10,000 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
10,899,626 | 11,068,282 | 10,771,327 | 10,806,424 | 11,457,207 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,463,766 | 1,552,014 | 943,599 | 695,219 | 1,193,696 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
1,364,949 | 1,476,513 | 870,608 | 633,580 | 1,120,504 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
407,000 | 796,000 | 646,000 | 396,000 | 892,000 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
407,000 | 796,000 | 646,000 | 396,000 | 892,000 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| 500,000 | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
660,000 | | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
1 | | | 8,785 | 11,122 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
114,159 | 387 | | | 3,215 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
4,360 | 4,250 | 4,346 | 4,120 | 1,770 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
21,330 | 30,190 | 63,191 | 79,426 | 44,249 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
18,478 | 4,092 | 6,004 | 5,990 | 28,669 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
1,350 | 1,512 | 1,695 | 1,812 | 1,943 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
35,441 | 36,307 | 23,270 | 18,149 | 24,453 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
16 | 16 | 16 | 16 | 16 |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
9,119 | 10,629 | 15,106 | 10,300 | 8,126 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
93,694 | 93,130 | 110,979 | 108,982 | 104,942 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
98,818 | 75,501 | 72,992 | 61,639 | 73,192 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
98,793 | 75,476 | 72,967 | 61,614 | 73,167 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
9,435,859 | 9,516,267 | 9,827,727 | 10,111,205 | 10,263,511 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
9,435,859 | 9,516,267 | 9,827,727 | 10,111,205 | 10,263,511 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
8,853,320 | 8,853,320 | 8,853,320 | 8,853,320 | 8,853,320 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
8,131,567 | 8,131,567 | 8,131,567 | 8,131,567 | 8,131,567 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
8,131,567 | 8,131,567 | 8,131,567 | 8,131,567 | 8,131,567 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
721,753 | 721,753 | 721,753 | 721,753 | 721,753 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
-337,087 | -297,603 | -107,163 | -22,533 | -48,729 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
77,137 | 77,137 | 77,137 | 77,137 | 77,137 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
77,137 | 77,137 | | | |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
765,352 | 806,277 | 1,004,433 | 1,203,281 | 1,381,782 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
370,182 | 504,371 | 712,566 | 956,824 | 1,089,116 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
395,170 | 301,906 | 291,867 | 246,458 | 292,666 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
10,899,626 | 11,068,282 | 10,771,327 | 10,806,424 | 11,457,207 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|