|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
11,385,434 | 11,856,895 | 12,194,520 | 12,853,528 | 13,936,056 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
11,377,915 | 11,807,751 | 12,149,812 | 12,809,013 | 13,894,118 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
851,889 | 422,664 | 2,137,337 | 440,474 | 680,759 |
| 1.1. Tiền |
|
|
851,889 | 422,664 | 1,637,337 | 440,474 | 680,759 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 500,000 | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
5,032,173 | 5,332,952 | 5,041,819 | 6,902,120 | 8,144,360 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | 500,000 | 800,000 | |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
3,835,139 | 4,428,492 | 3,622,235 | 3,881,195 | 4,186,916 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
660,596 | 701,602 | 691,969 | 660,202 | 612,636 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
103,125 | 67,238 | 159,132 | 120,503 | 275,490 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | 74,413 | 20,503 | 171,407 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
103,125 | 67,238 | 84,719 | 100,000 | 104,083 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
103,125 | 67,238 | 84,719 | | 104,083 |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
| | | 100,000 | |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 8 | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
1,378,240 | 1,160,651 | 500,271 | 499,359 | 499,745 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
46,757 | 246,973 | 4,174 | 12,257 | 1,201 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-530,005 | -552,828 | -507,126 | -507,097 | -506,988 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7,519 | 49,144 | 44,708 | 44,515 | 41,939 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
2,529 | 45,039 | 40,453 | 40,455 | 38,409 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
260 | 186 | 165 | 146 | 58 |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4,629 | 3,816 | 3,988 | 3,811 | 3,369 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
99 | 99 | 100 | 99 | 99 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
71,773 | 68,376 | 67,765 | 65,453 | 92,617 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
10,087 | 9,389 | 11,265 | 18,541 | 29,872 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7,508 | 6,090 | 4,717 | 3,639 | 8,957 |
| - Nguyên giá |
|
|
40,786 | 40,393 | 40,430 | 40,749 | 47,006 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-33,278 | -34,303 | -35,713 | -37,110 | -38,049 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2,579 | 3,299 | 6,548 | 14,901 | 20,915 |
| - Nguyên giá |
|
|
28,968 | 30,212 | 34,077 | 43,214 | 50,422 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26,389 | -26,913 | -27,529 | -28,313 | -29,507 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10,660 | 10,660 | 10,918 | 4,045 | 2,679 |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
51,025 | 48,326 | 45,583 | 42,867 | 60,065 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
2,645 | 2,645 | 2,768 | 2,768 | 22,768 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
18,380 | 15,681 | 12,815 | 10,099 | 7,298 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
11,457,207 | 11,925,270 | 12,262,285 | 12,918,981 | 14,028,673 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,193,696 | 1,264,450 | 1,276,937 | 1,896,407 | 2,821,195 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
1,120,504 | 1,150,476 | 1,152,864 | 1,818,798 | 2,729,176 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
892,000 | 846,000 | 896,000 | 1,585,000 | 2,141,000 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
892,000 | 846,000 | 896,000 | 1,585,000 | 2,141,000 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
11,122 | 101,525 | 4,182 | 28 | 125 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3,215 | 644 | 1,133 | 887 | 3,380 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
1,770 | 1,670 | 4,990 | 25,387 | 296,781 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
44,249 | 60,484 | 85,619 | 61,141 | 100,045 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
28,669 | 22,433 | 29,137 | 23,079 | 58,927 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
1,943 | 2,102 | 2,298 | 2,415 | 2,594 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
24,453 | 25,459 | 22,164 | 25,296 | 32,982 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
16 | 16 | 16 | 16 | 16 |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
8,126 | 11,142 | 8,541 | 7,429 | 7,835 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
104,942 | 79,001 | 98,785 | 88,121 | 85,490 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
73,192 | 113,974 | 124,072 | 77,608 | 92,019 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | 309 | 1,276 |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
73,167 | 113,949 | 124,047 | 77,275 | 90,718 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
10,263,511 | 10,660,820 | 10,985,349 | 11,022,574 | 11,207,478 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
10,263,511 | 10,660,820 | 10,985,349 | 11,022,574 | 11,207,478 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
8,853,320 | 8,853,320 | 8,853,320 | 8,853,320 | 8,853,320 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
8,131,567 | 8,131,567 | 8,131,567 | 8,131,567 | 8,131,567 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
8,131,567 | 8,131,567 | 8,131,567 | 8,131,567 | 8,131,567 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
721,753 | 721,753 | 721,753 | 721,753 | 721,753 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
-48,729 | -7,723 | -17,355 | -49,123 | -96,689 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
77,137 | 77,137 | 77,137 | 77,137 | 77,137 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
1,381,782 | 1,738,086 | 2,072,247 | 2,141,239 | 2,373,710 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
1,089,116 | 1,282,289 | 1,576,057 | 1,832,141 | 2,010,836 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
292,666 | 455,797 | 496,190 | 309,099 | 362,874 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
11,457,207 | 11,925,270 | 12,262,285 | 12,918,981 | 14,028,673 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|