|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
17,728,214 | 20,220,347 | 27,574,483 | 32,540,516 | 31,172,159 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
17,544,806 | 20,068,721 | 27,180,730 | 32,195,582 | 30,941,762 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2,824,567 | 3,361,258 | 2,584,337 | 2,241,579 | 2,023,945 |
| 1.1. Tiền |
|
|
2,824,567 | 3,361,258 | 2,584,337 | 2,241,579 | 2,023,945 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
2,222,153 | 2,273,674 | 5,905,910 | 8,701,464 | 7,931,439 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
12,135,124 | 14,200,382 | 18,542,191 | 19,286,402 | 20,428,527 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
| | | | |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
281,371 | 122,642 | 51,277 | 1,886,483 | 489,716 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
82,019 | 111,193 | 108,811 | 91,449 | 79,931 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-427 | -427 | -11,796 | -11,796 | -11,796 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
183,408 | 151,626 | 393,753 | 344,934 | 230,396 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
492 | 565 | 2,323 | 1,362 | 1,129 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
24,656 | 26,417 | 22,743 | 20,655 | 27,595 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
52 | 52 | 154 | 154 | 154 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
158,207 | 124,592 | 368,532 | 322,762 | 201,517 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
182,461 | 188,525 | 181,825 | 174,842 | 167,479 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
54,937 | 55,089 | 49,762 | 44,774 | 41,490 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
49,004 | 50,385 | 45,859 | 42,185 | 38,226 |
| - Nguyên giá |
|
|
182,850 | 190,702 | 191,813 | 194,240 | 196,396 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-133,846 | -140,317 | -145,954 | -152,056 | -158,170 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5,933 | 4,704 | 3,904 | 2,590 | 3,264 |
| - Nguyên giá |
|
|
91,106 | 91,231 | 91,826 | 91,952 | 93,859 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-85,173 | -86,527 | -87,922 | -89,362 | -90,595 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
126 | 1,849 | 1,860 | 1,808 | 1,130 |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
127,398 | 131,587 | 130,203 | 128,260 | 124,858 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
10,512 | 10,512 | 11,163 | 12,367 | 12,367 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
84,287 | 88,476 | 85,304 | 82,157 | 78,968 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,599 | 2,599 | 3,736 | 3,736 | 3,522 |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
17,910,675 | 20,408,872 | 27,756,308 | 32,715,357 | 31,339,637 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
9,598,590 | 11,819,932 | 17,092,532 | 22,658,465 | 20,895,696 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
9,598,590 | 11,819,932 | 17,092,532 | 22,658,465 | 20,895,696 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
9,160,264 | 9,662,078 | 16,277,764 | 22,147,811 | 20,429,870 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
9,160,264 | 9,662,078 | 16,277,764 | 22,147,811 | 20,429,870 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
86,884 | 90,712 | 401,422 | 120,119 | 68,478 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6,143 | 8,039 | 7,868 | 6,974 | 6,033 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
72,986 | 114,826 | 121,944 | 80,703 | 97,467 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
7,965 | 7,271 | 7,908 | 7,916 | 7,709 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
146,960 | 84,181 | 175,874 | 210,715 | 243,093 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
56,622 | 1,810,623 | 37,341 | 21,827 | 20,668 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
60,767 | 42,201 | 62,411 | 62,401 | 22,378 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
8,312,085 | 8,588,940 | 10,663,776 | 10,056,892 | 10,443,942 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8,312,085 | 8,588,940 | 10,663,776 | 10,056,892 | 10,443,942 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
5,535,583 | 6,221,382 | 8,003,093 | 8,003,093 | 8,163,093 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
4,580,524 | 5,266,323 | 7,048,115 | 7,048,115 | 7,208,115 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
4,580,524 | 5,266,323 | 7,048,115 | 7,048,115 | 7,208,115 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
967,537 | 967,537 | 967,455 | 967,455 | 967,455 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-12,477 | -12,477 | -12,477 | -12,477 | -12,477 |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
277,697 | 277,697 | 277,697 | 277,697 | 277,697 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
277,697 | 277,697 | | | |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3,961 | 3,961 | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
2,217,147 | 1,808,203 | 2,382,987 | 1,776,103 | 2,003,152 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
2,174,138 | 1,753,279 | 2,326,021 | 1,601,374 | 1,799,129 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
43,009 | 54,923 | 56,966 | 174,728 | 204,023 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
17,910,675 | 20,408,872 | 27,756,308 | 32,715,357 | 31,339,637 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|