|
|
Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
13,949,870 | 14,115,997 | 16,481,339 | 17,728,214 | 20,220,347 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
13,870,166 | 14,044,928 | 16,371,451 | 17,544,806 | 20,068,721 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4,828,221 | 3,041,041 | 2,516,226 | 2,824,567 | 3,361,258 |
| 1.1. Tiền |
|
|
4,828,221 | 3,041,041 | 2,516,226 | 2,824,567 | 3,361,258 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
1,583,345 | 1,863,672 | 2,165,547 | 2,222,153 | 2,273,674 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
6,906,744 | 8,875,160 | 11,331,472 | 12,135,124 | 14,200,382 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
| | | | |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
346,901 | 152,060 | 245,858 | 281,371 | 122,642 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
204,954 | 112,995 | 112,775 | 82,019 | 111,193 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| | -427 | -427 | -427 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
79,704 | 71,070 | 109,888 | 183,408 | 151,626 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
791 | 560 | 885 | 492 | 565 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
22,046 | 28,051 | 19,338 | 24,656 | 26,417 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
177 | 177 | 177 | 52 | 52 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
56,689 | 42,281 | 89,488 | 158,207 | 124,592 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
189,675 | 184,046 | 181,466 | 182,461 | 188,525 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
60,292 | 59,657 | 52,094 | 54,937 | 55,089 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
52,250 | 51,879 | 45,596 | 49,004 | 50,385 |
| - Nguyên giá |
|
|
166,969 | 173,130 | 173,218 | 182,850 | 190,702 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-114,719 | -121,251 | -127,621 | -133,846 | -140,317 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8,042 | 7,779 | 6,498 | 5,933 | 4,704 |
| - Nguyên giá |
|
|
89,321 | 90,354 | 90,354 | 91,106 | 91,231 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-81,279 | -82,575 | -83,856 | -85,173 | -86,527 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,275 | | | 126 | 1,849 |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
127,108 | 124,388 | 129,371 | 127,398 | 131,587 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
10,474 | 10,514 | 10,514 | 10,512 | 10,512 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
84,391 | 81,631 | 86,614 | 84,287 | 88,476 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,243 | 2,243 | 2,243 | 2,599 | 2,599 |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
14,139,545 | 14,300,043 | 16,662,804 | 17,910,675 | 20,408,872 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
6,123,957 | 6,381,349 | 8,530,004 | 9,598,590 | 11,819,932 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
6,123,957 | 6,381,349 | 8,530,004 | 9,598,590 | 11,819,932 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
5,513,593 | 5,939,090 | 7,980,985 | 9,160,264 | 9,662,078 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
5,513,593 | 5,939,090 | 7,980,985 | 9,160,264 | 9,662,078 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
344,137 | 153,102 | 217,852 | 86,884 | 90,712 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4,600 | 8,958 | 5,226 | 6,143 | 8,039 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
58,907 | 72,457 | 87,626 | 72,986 | 114,826 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
7,183 | 7,224 | 6,804 | 7,965 | 7,271 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
90,384 | 109,726 | 135,491 | 146,960 | 84,181 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
69,758 | 29,928 | 35,172 | 56,622 | 1,810,623 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
35,396 | 60,864 | 60,848 | 60,767 | 42,201 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
8,015,588 | 7,918,694 | 8,132,801 | 8,312,085 | 8,588,940 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8,015,588 | 7,918,694 | 8,132,801 | 8,312,085 | 8,588,940 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
5,535,583 | 5,535,583 | 5,535,583 | 5,535,583 | 6,221,382 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
4,568,046 | 4,580,524 | 4,580,524 | 4,580,524 | 5,266,323 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
4,580,524 | 4,580,524 | 4,580,524 | 4,580,524 | 5,266,323 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
-12,477 | | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
967,537 | 967,537 | 967,537 | 967,537 | 967,537 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| -12,477 | -12,477 | -12,477 | -12,477 |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
277,697 | 277,697 | 277,697 | 277,697 | 277,697 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
277,697 | 277,697 | 277,697 | 277,697 | 277,697 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 | 3,961 |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
1,920,650 | 1,823,756 | 2,037,862 | 2,217,147 | 1,808,203 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
1,879,757 | 1,751,870 | 1,952,928 | 2,174,138 | 1,753,279 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
40,893 | 71,886 | 84,934 | 43,009 | 54,923 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
14,139,545 | 14,300,043 | 16,662,804 | 17,910,675 | 20,408,872 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|