|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
4,047,472 | 4,029,844 | 4,005,803 | 3,986,021 | 4,002,623 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
4,038,791 | 4,020,463 | 4,000,176 | 3,975,657 | 3,992,671 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1,958,694 | 1,922,109 | 1,857,554 | 1,913,910 | 1,986,281 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
1,958,694 | 1,922,109 | 1,857,554 | 1,833,646 | 1,886,081 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 80,264 | 100,200 |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
1,783,641 | 1,773,745 | 1,734,274 | 1,665,204 | 1,630,071 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | 15,000 | | |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
313,074 | 339,870 | 408,445 | 400,565 | 380,122 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-18,079 | -18,079 | -16,794 | -6,097 | -6,097 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
53 | 837 | 89 | 356 | 1,209 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
53 | 837 | 89 | 356 | 1,209 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
| 837 | 89 | 356 | 1,209 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
3,344 | 3,460 | 3,292 | 3,286 | 3,311 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
33,499 | 33,955 | 33,752 | 33,868 | 32,645 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-35,435 | -35,435 | -35,435 | -35,435 | -34,871 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8,681 | 9,380 | 5,627 | 10,364 | 9,953 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
296 | 296 | 357 | 342 | 342 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
1,001 | 1,017 | 1,002 | 903 | 908 |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7,384 | 8,068 | 4,268 | 9,119 | 8,703 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
45,276 | 31,310 | 29,830 | 26,814 | 25,094 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
12,564 | 8,975 | 5,869 | 3,569 | 1,968 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8,995 | 6,284 | 3,947 | 2,312 | 1,088 |
 | - Nguyên giá |
|
|
54,206 | 54,206 | 54,206 | 54,206 | 54,596 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-45,211 | -47,921 | -50,258 | -51,894 | -53,507 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3,569 | 2,690 | 1,922 | 1,257 | 880 |
 | - Nguyên giá |
|
|
27,998 | 27,998 | 27,998 | 27,998 | 28,245 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24,429 | -25,308 | -26,076 | -26,741 | -27,365 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
32,712 | 22,335 | 23,960 | 23,245 | 23,126 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
2,254 | 2,254 | 2,665 | 2,693 | 2,696 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
361 | 82 | 267 | 551 | 431 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,000 | 20,000 | 21,029 | 20,000 | 20,000 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10,097 | | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4,092,748 | 4,061,153 | 4,035,633 | 4,012,835 | 4,027,718 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
829,775 | 809,432 | 819,195 | 813,679 | 810,748 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
818,339 | 797,773 | 805,454 | 803,304 | 799,560 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
33,556 | 33,621 | 33,491 | 35,522 | 33,869 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
198 | 97 | 374 | 29 | 35 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
1,632 | 1,632 | 1,434 | 1,284 | 1,361 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17,502 | 4,415 | 3,892 | 7,829 | 5,961 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
4,667 | 4,507 | 12,356 | 4,921 | 5,307 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
732 | 866 | 851 | 961 | 1,062 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14,740 | 14,775 | 15,612 | 15,644 | 14,758 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 464 | 362 | | 191 |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
725,415 | 717,500 | 717,185 | 717,218 | 717,118 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
19,897 | 19,897 | 19,897 | 19,897 | 19,897 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
11,436 | 11,659 | 13,741 | 10,375 | 11,188 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
11,436 | 11,659 | 13,741 | 10,375 | 11,188 |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
3,262,973 | 3,251,721 | 3,216,438 | 3,199,155 | 3,216,969 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3,262,973 | 3,251,721 | 3,216,438 | 3,199,155 | 3,216,969 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2,639,000 | 2,639,000 | 2,639,000 | 2,639,000 | 2,639,000 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
2,639,000 | 2,639,000 | 2,639,000 | 2,639,000 | 2,639,000 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
2,639,000 | 2,639,000 | 2,639,000 | 2,639,000 | 2,639,000 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
25,577 | 25,577 | 25,577 | 25,577 | 25,577 |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
34,577 | 34,577 | 34,577 | 34,577 | 34,577 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
563,819 | 552,568 | 517,284 | 500,002 | 517,816 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
547,865 | 536,367 | 493,717 | 491,182 | 506,773 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
15,954 | 16,201 | 23,567 | 8,820 | 11,043 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
4,092,748 | 4,061,153 | 4,035,633 | 4,012,835 | 4,027,718 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|