|
|
Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,148,383 | 1,144,135 | 135,150 | 1,137,685 | 105,212 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
1,115,862 | 1,110,778 | 99,698 | 1,136,439 | 101,170 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
61,708 | 39,535 | 34,328 | 24,739 | 32,786 |
| 1.1. Tiền |
|
|
61,708 | 39,535 | 34,328 | 24,739 | 32,786 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
356,055 | 355,965 | 9,839 | 355,982 | 9,754 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
128,160 | 137,358 | 135,982 | 116,593 | 114,970 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | -114,412 | | -114,412 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
16,882 | 17,203 | 649 | 16,748 | 37 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
16,882 | 17,203 | 649 | 16,748 | 37 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
| 17,203 | 649 | 16,748 | 37 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
29,521 | 29,627 | 29,290 | 29,838 | 29,337 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
552,646 | 560,200 | 564,065 | 621,649 | 588,739 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-29,109 | -29,109 | -560,042 | -29,109 | -560,042 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
32,520 | 33,357 | 35,452 | 1,246 | 4,043 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
286 | 376 | 120 | 572 | 548 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
209 | 956 | 351 | 358 | 222 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
32,025 | 32,025 | 32,025 | 316 | 316 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 2,957 | | 2,957 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
34,676 | 33,672 | 32,821 | 31,977 | 55,126 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6,689 | 5,400 | 4,540 | 3,680 | 35,998 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1,477 | 1,066 | 973 | 881 | 13,038 |
| - Nguyên giá |
|
|
17,685 | 17,685 | 17,685 | 17,685 | 28,910 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16,208 | -16,620 | -16,712 | -16,804 | -15,871 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5,211 | 4,335 | 3,566 | 2,799 | 22,959 |
| - Nguyên giá |
|
|
25,015 | 25,015 | 25,015 | 25,015 | 46,069 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19,803 | -20,680 | -21,448 | -22,216 | -23,110 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
27,987 | 28,272 | 28,281 | 28,297 | 19,128 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | 27 | | |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
20 | 23 | | 38 | 50 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
17,906 | 18,183 | 18,183 | 18,183 | 19,078 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10,061 | 10,066 | 10,071 | 10,076 | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,183,058 | 1,177,807 | 167,971 | 1,169,662 | 160,339 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
7,150 | 5,766 | 4,885 | 5,219 | 7,835 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
7,150 | 5,766 | 4,885 | 5,219 | 7,835 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
1,148 | 1,184 | 1,130 | 1,101 | 1,104 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
547 | 475 | 837 | 686 | 696 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
478 | 478 | 478 | 478 | 478 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
93 | 75 | 102 | 94 | 96 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
664 | 613 | 716 | 873 | 1,410 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
55 | 58 | 67 | 76 | 50 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
892 | 121 | 36 | 672 | 2,789 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
277 | 277 | 278 | 285 | 276 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,996 | 2,486 | 1,241 | 954 | 937 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,175,908 | 1,172,041 | 163,086 | 1,164,443 | 152,503 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,175,908 | 1,172,041 | 163,086 | 1,164,443 | 152,503 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
969,530 | 969,530 | 969,530 | 969,530 | 969,530 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-219 | -219 | -219 | -219 | -219 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
525 | 525 | 525 | 525 | 525 |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
10,724 | 10,724 | 10,724 | 10,724 | 10,724 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
11,264 | 11,264 | 11,264 | 11,264 | 11,264 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
184,376 | 180,508 | -828,446 | 172,911 | -839,029 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
125,569 | 121,791 | -541,037 | 114,177 | -551,536 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
58,807 | 58,717 | -287,409 | 58,734 | -287,493 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,183,058 | 1,177,807 | 167,971 | 1,169,662 | 160,339 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|