|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
87,923 | 84,173 | 81,268 | 41,114 | 49,507 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
83,545 | 79,788 | 76,733 | 37,286 | 46,102 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
72,274 | 69,180 | 66,428 | 27,215 | 36,435 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
72,274 | 69,180 | 66,428 | 27,215 | 26,435 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 10,000 |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
9,347 | 9,197 | 9,197 | 9,197 | 9,197 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
114,412 | 114,412 | 114,412 | 114,412 | 114,412 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-114,412 | -114,412 | -114,412 | -114,412 | -114,412 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
| | | | |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
29,510 | 29,415 | 29,437 | 29,419 | 29,439 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
532,455 | 532,038 | 531,713 | 531,941 | 531,517 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-560,042 | -560,042 | -560,042 | -560,487 | -560,487 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4,378 | 4,385 | 4,535 | 3,828 | 3,405 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
710 | 680 | 102 | 10 | 10 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
306 | 343 | 1,045 | 430 | 290 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
406 | 406 | 432 | 432 | 148 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,957 | 2,957 | 2,957 | 2,957 | 2,957 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
51,381 | 52,200 | 50,834 | 50,864 | 51,308 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
33,118 | 32,844 | 32,576 | 32,617 | 32,400 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12,584 | 12,442 | 12,305 | 12,388 | 12,296 |
 | - Nguyên giá |
|
|
28,910 | 28,910 | 28,910 | 29,058 | 29,091 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16,326 | -16,468 | -16,605 | -16,671 | -16,795 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
20,534 | 20,402 | 20,271 | 20,230 | 20,103 |
 | - Nguyên giá |
|
|
46,069 | 46,069 | 46,069 | 46,069 | 46,069 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-25,535 | -25,667 | -25,798 | -25,839 | -25,966 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
18,263 | 19,356 | 18,258 | 18,247 | 18,908 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
35 | 35 | 24 | 13 | 674 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
18,227 | 19,321 | 18,234 | 18,234 | 18,234 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
139,303 | 136,372 | 132,101 | 91,978 | 100,815 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
4,468 | 4,833 | 4,784 | 3,513 | 3,261 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
4,468 | 4,833 | 4,784 | 3,513 | 3,261 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
1,094 | 1,098 | 1,053 | 1,053 | 1,052 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
575 | 1,245 | 468 | 136 | 115 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
110 | 110 | 110 | 70 | 70 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
69 | 57 | 55 | 45 | 85 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
751 | 744 | 633 | 493 | 476 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
71 | 85 | 83 | 95 | 98 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
515 | 280 | 248 | 106 | 151 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
345 | 277 | 1,197 | 577 | 277 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
937 | 937 | 937 | 937 | 937 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
134,835 | 131,539 | 127,317 | 88,466 | 97,554 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
134,835 | 131,539 | 127,317 | 88,466 | 97,554 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
969,530 | 969,530 | 969,530 | 969,530 | 969,530 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 | 969,225 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-219 | -219 | -219 | -219 | -219 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
525 | 525 | 525 | 525 | 525 |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
10,724 | 10,724 | 10,724 | 10,724 | 10,724 |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
11,264 | 11,264 | 11,264 | 11,264 | 11,264 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
-856,697 | -859,993 | -864,216 | -903,067 | -893,978 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
-569,120 | -572,266 | -576,488 | -626,041 | -634,129 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-287,577 | -287,727 | -287,727 | -277,026 | -259,850 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
139,303 | 136,372 | 132,101 | 91,978 | 100,815 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|