Điểm tin giao dịch 08.01.2024
HOSE - 8/1/2024 5:02:00 PM
(0 ratings. You must sign in to rate.)
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
08-01-24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,160.19 |
5.51 |
0.48 |
19,201.35 |
|
|
|
VN30 |
1,163.52 |
2.38 |
0.20 |
7,434.91 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,747.76 |
6.49 |
0.37 |
8,667.03 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,405.48 |
10.12 |
0.73 |
2,120.77 |
|
|
|
VN100 |
1,167.79 |
2.98 |
0.26 |
16,101.93 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,181.07 |
3.39 |
0.29 |
18,222.70 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,889.53 |
5.17 |
0.27 |
19,681.32 |
|
|
|
VNCOND |
1,525.74 |
-10.35 |
-0.67 |
583.91 |
|
|
|
VNCONS |
659.34 |
-6.60 |
-0.99 |
1,389.54 |
|
|
|
VNENE |
626.14 |
-5.09 |
-0.81 |
304.18 |
|
|
|
VNFIN |
1,447.31 |
8.75 |
0.61 |
7,234.87 |
|
|
|
VNHEAL |
1,694.41 |
-2.83 |
-0.17 |
18.11 |
|
|
|
VNIND |
761.05 |
2.54 |
0.33 |
3,528.12 |
|
|
|
VNIT |
3,517.50 |
-3.91 |
-0.11 |
319.13 |
|
|
|
VNMAT |
1,994.87 |
-1.15 |
-0.06 |
2,105.31 |
|
|
|
VNREAL |
961.25 |
8.41 |
0.88 |
2,505.76 |
|
|
|
VNUTI |
825.32 |
0.10 |
0.01 |
200.95 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,854.89 |
8.05 |
0.44 |
3,964.95 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,899.73 |
8.30 |
0.44 |
6,191.51 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,938.21 |
11.72 |
0.61 |
7,234.87 |
|
|
|
VNSI |
1,826.84 |
3.56 |
0.20 |
3,165.86 |
|
|
|
VNX50 |
1,967.13 |
4.61 |
0.23 |
12,718.99 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
814,710,709 |
17,137 |
|
|
Thỏa thuận |
90,997,821 |
2,072 |
|
|
Tổng |
905,708,530 |
19,209 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
40,602,791 |
NBB |
6.84% |
PDN |
-6.98% |
|
|
2 |
HPG |
32,929,076 |
CII |
6.73% |
PSH |
-6.92% |
|
|
3 |
DIG |
31,702,120 |
VSI |
6.49% |
FIR |
-6.76% |
|
|
4 |
EIB |
28,880,357 |
FDC |
5.91% |
VTB |
-6.49% |
|
|
5 |
CII |
26,804,153 |
YBM |
5.65% |
L10 |
-6.34% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
43,994,146 |
4.86% |
49,540,173 |
5.47% |
-5,546,027 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,059 |
5.52% |
1,308 |
6.81% |
-248 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
OCB |
4,203,700 |
VCB |
95,602,088 |
HSG |
41,535,795 |
|
2 |
VRE |
3,460,405 |
HPG |
92,209,219 |
PDR |
34,003,978 |
|
3 |
HPG |
3,290,986 |
CTG |
83,140,465 |
VCG |
19,646,712 |
|
4 |
CTG |
2,836,200 |
VRE |
82,333,414 |
NKG |
16,502,331 |
|
5 |
SHB |
2,397,764 |
REE |
78,519,794 |
DGC |
14,108,358 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TVS |
TVS niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 cp (phát hành cổ phiếu ESOP) tại HOSE ngày 08/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/03/2023. |
2 |
TVS |
TVS niêm yết và giao dịch bổ sung 270.200 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức và phát hành cổ phiếu để tăng vốn - ESOP) tại HOSE ngày 08/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/07/2023. |
3 |
CHPG2324 |
CHPG2324 (chứng quyền HPG/5M/SSI/C/EU/CASH-14) hủy niêm yết 40.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/01/2024, ngày GD cuối cùng: 03/01/2024. |
4 |
TTB |
TTB hủy niêm yết 101.509.583 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ CBTT), ngày hủy niêm yết: 08/01/2024, ngày GD cuối cùng: 06/07/2023. |
5 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 5.900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/01/2024. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/01/2024. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/01/2024. |
|
|
|
|
|
|
|
Market Update
Last updated at 3:05:00 PM
|
|
My Favorite Quotes
Your most recently viewed tickers will automatically show up here if you type a ticker in the Get Quotes box on the top of the page.
|
|
|
|
Company Research
Type in the symbol above for thorough background information, key statistics and financial information.
Stock Sectors
|
|
|
|
|