Điểm tin giao dịch 06.02.2024
HOSE - 6/2/2024 4:39:00 PM
(0 ratings. You must sign in to rate.)
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
06-02-24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,188.48 |
2.42 |
0.20 |
14,623.61 |
|
|
|
VN30 |
1,199.17 |
1.81 |
0.15 |
5,842.63 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,782.56 |
7.35 |
0.41 |
6,657.79 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,401.10 |
5.03 |
0.36 |
1,259.13 |
|
|
|
VN100 |
1,199.68 |
2.78 |
0.23 |
12,500.42 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,210.88 |
2.90 |
0.24 |
13,759.55 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,932.85 |
4.38 |
0.23 |
15,300.40 |
|
|
|
VNCOND |
1,657.73 |
-1.76 |
-0.11 |
916.59 |
|
|
|
VNCONS |
649.79 |
-0.95 |
-0.15 |
1,066.54 |
|
|
|
VNENE |
634.08 |
6.66 |
1.06 |
221.06 |
|
|
|
VNFIN |
1,515.40 |
4.25 |
0.28 |
5,401.53 |
|
|
|
VNHEAL |
1,676.55 |
-1.09 |
-0.06 |
10.93 |
|
|
|
VNIND |
757.12 |
0.27 |
0.04 |
2,339.98 |
|
|
|
VNIT |
3,741.23 |
19.04 |
0.51 |
502.40 |
|
|
|
VNMAT |
2,027.39 |
16.62 |
0.83 |
1,687.75 |
|
|
|
VNREAL |
925.63 |
0.22 |
0.02 |
1,462.31 |
|
|
|
VNUTI |
835.37 |
3.97 |
0.48 |
141.22 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,943.86 |
4.76 |
0.25 |
3,433.54 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,980.64 |
4.95 |
0.25 |
4,530.07 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,029.46 |
5.70 |
0.28 |
5,399.27 |
|
|
|
VNSI |
1,913.30 |
3.26 |
0.17 |
3,132.25 |
|
|
|
VNX50 |
2,024.64 |
4.32 |
0.21 |
10,592.86 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
566,436,566 |
12,847 |
|
|
Thỏa thuận |
53,573,200 |
1,784 |
|
|
Tổng |
620,009,766 |
14,631 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
32,144,288 |
HTL |
6.92% |
TNC |
-7.00% |
|
|
2 |
VIX |
28,522,514 |
L10 |
6.78% |
SCD |
-6.94% |
|
|
3 |
VND |
19,153,998 |
NVT |
6.03% |
QNP |
-6.93% |
|
|
4 |
SHB |
18,693,152 |
MDG |
5.65% |
SMA |
-6.75% |
|
|
5 |
ACB |
16,588,927 |
LEC |
5.35% |
ST8 |
-6.39% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
48,381,482 |
7.80% |
59,861,933 |
9.65% |
-11,480,451 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,474 |
10.08% |
1,882 |
12.87% |
-408 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
ACB |
9,130,600 |
FPT |
366,422,347 |
HSG |
51,382,400 |
|
2 |
CTG |
8,034,594 |
CTG |
275,330,849 |
HPG |
39,978,045 |
|
3 |
TPB |
5,058,430 |
ACB |
271,178,820 |
PDR |
39,684,738 |
|
4 |
HPG |
5,035,164 |
FRT |
195,895,078 |
VCG |
39,175,517 |
|
5 |
STB |
3,665,500 |
VCB |
154,750,116 |
ASM |
19,392,821 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CHPG2335 |
CHPG2335 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.37) hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết hiệu lực: 06/02/2024, ngày GD cuối cùng: 01/02/2024. |
2 |
CMSN2314 |
CMSN2314 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.26) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết hiệu lực: 06/02/2024, ngày GD cuối cùng: 01/02/2024. |
3 |
CPOW2312 |
CPOW2312 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.14) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết hiệu lực: 06/02/2024, ngày GD cuối cùng: 01/02/2024. |
4 |
CSHB2301 |
CSHB2301 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.01) hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết hiệu lực: 06/02/2024, ngày GD cuối cùng: 01/02/2024. |
5 |
CSTB2329 |
CSTB2329 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.35) hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết hiệu lực: 06/02/2024, ngày GD cuối cùng: 01/02/2024. |
6 |
CVHM2314 |
CVHM2314 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.23) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết hiệu lực: 06/02/2024, ngày GD cuối cùng: 01/02/2024. |
7 |
CVIC2310 |
CVIC2310 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.24) hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết hiệu lực: 06/02/2024, ngày GD cuối cùng: 01/02/2024. |
8 |
CVNM2312 |
CVNM2312 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.24) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết hiệu lực: 06/02/2024, ngày GD cuối cùng: 01/02/2024. |
9 |
CVRE2316 |
CVRE2316 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.28) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết hiệu lực: 06/02/2024, ngày GD cuối cùng: 01/02/2024. |
10 |
VFG |
VFG giao dịch không hưởng quyền - chi tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 08/03/2024. |
11 |
CMG |
CMG niêm yết và giao dịch bổ sung 39.449.064 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE ngày 06/02/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/01/2024. |
12 |
TNH |
TNH nhận quyết định niêm yết bổ sung 14.369.970 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/02/2024. |
|
|
|
|
|
|
|
Market Update
Last updated at 3:05:01 PM
|
|
My Favorite Quotes
Your most recently viewed tickers will automatically show up here if you type a ticker in the Get Quotes box on the top of the page.
|
|
|
|
Company Research
Type in the symbol above for thorough background information, key statistics and financial information.
Stock Sectors
|
|
|
|
|