Điểm tin giao dịch 05.02.2024
HOSE - 5/2/2024 5:07:00 PM
(0 ratings. You must sign in to rate.)
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
05-02-24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,186.06 |
13.51 |
1.15 |
19,193.72 |
|
|
|
VN30 |
1,197.36 |
22.60 |
1.92 |
9,134.50 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,775.21 |
8.49 |
0.48 |
7,574.39 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,396.07 |
3.12 |
0.22 |
1,774.78 |
|
|
|
VN100 |
1,196.90 |
17.41 |
1.48 |
16,708.90 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,207.98 |
16.61 |
1.39 |
18,483.68 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,928.47 |
24.65 |
1.29 |
19,539.05 |
|
|
|
VNCOND |
1,659.49 |
-4.16 |
-0.25 |
775.82 |
|
|
|
VNCONS |
650.74 |
-0.97 |
-0.15 |
1,211.98 |
|
|
|
VNENE |
627.42 |
4.89 |
0.79 |
282.75 |
|
|
|
VNFIN |
1,511.15 |
41.32 |
2.81 |
8,986.42 |
|
|
|
VNHEAL |
1,677.64 |
-1.27 |
-0.08 |
19.51 |
|
|
|
VNIND |
756.85 |
0.46 |
0.06 |
3,054.73 |
|
|
|
VNIT |
3,722.19 |
50.20 |
1.37 |
426.69 |
|
|
|
VNMAT |
2,010.77 |
7.10 |
0.35 |
1,488.15 |
|
|
|
VNREAL |
925.41 |
-1.15 |
-0.12 |
2,060.69 |
|
|
|
VNUTI |
831.40 |
0.55 |
0.07 |
153.41 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,939.10 |
34.10 |
1.79 |
5,628.89 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,975.69 |
51.75 |
2.69 |
8,091.80 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,023.76 |
55.40 |
2.81 |
8,983.33 |
|
|
|
VNSI |
1,910.04 |
27.45 |
1.46 |
4,868.28 |
|
|
|
VNX50 |
2,020.32 |
32.88 |
1.65 |
13,591.45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
770,273,542 |
16,985 |
|
|
Thỏa thuận |
104,850,532 |
2,218 |
|
|
Tổng |
875,124,074 |
19,203 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
50,153,629 |
DTA |
6.98% |
STG |
-6.97% |
|
|
2 |
EIB |
44,167,108 |
CTG |
6.94% |
HBC |
-6.97% |
|
|
3 |
MBB |
37,473,946 |
D2D |
6.90% |
POM |
-6.94% |
|
|
4 |
ACB |
29,485,923 |
ASP |
6.81% |
QNP |
-6.93% |
|
|
5 |
TPB |
29,369,346 |
HTL |
6.71% |
HNG |
-6.86% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
51,518,612 |
5.89% |
57,237,951 |
6.54% |
-5,719,339 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,572 |
8.18% |
1,516 |
7.90% |
55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TPB |
6,788,500 |
CTG |
215,392,857 |
HSG |
51,655,389 |
|
2 |
CTG |
6,484,198 |
VCB |
207,173,083 |
HPG |
42,343,209 |
|
3 |
SSI |
5,581,000 |
FRT |
196,323,130 |
VCG |
39,680,262 |
|
4 |
HPG |
4,969,014 |
SSI |
194,120,480 |
PDR |
39,524,251 |
|
5 |
HDB |
4,426,189 |
HPG |
139,421,896 |
ASM |
19,394,001 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TCD |
TCD niêm yết và giao dịch bổ sung 25.500.000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 05/02/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/03/2021. |
2 |
FIR |
FIR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, thời gian dự kiến trong khoảng 16/02/2024 - 31/03/2024, địa điểm tòa nhà Hilton, TP.Đà Nẵng |
3 |
TLD |
TLD niêm yết và giao dịch bổ sung 2.988.770 cp (phát hành cp trả cổ tức 2022) tại HOSE ngày 05/02/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2024. |
4 |
VHC |
VHC nhận quyết định niêm yết bổ sung 37.408.664 cp (phát hành trả cổ tức 2022) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/02/2024. |
5 |
CACB2401 |
CACB2401 (chứng quyền ACB/VIETCAP/M/Au/T/A3 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/02/2024 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 25.000 đồng/cq. |
6 |
CHPG2401 |
CHPG24011 (chứng quyền HPG/VIETCAP/M/Au/T/A6 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/02/2024 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 31.000 đồng/cq. |
7 |
CMBB2401 |
CMBB2401 (chứng quyền MBB/VIETCAP/M/Au/T/A5 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/02/2024 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20.000 đồng/cq. |
8 |
CTCB2401 |
CTCB2401 (chứng quyền TCB/VIETCAP/M/Au/T/A5 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/02/2024 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 34.000 đồng/cq. |
9 |
CSTB2401 |
CSTB2401 (chứng quyền STB/VIETCAP/M/Au/T/A5 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/02/2024 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 31.000 đồng/cq. |
10 |
CTPB2401 |
CTPB2401 (chứng quyền TPB/VIETCAP/M/Au/T/A2 - Mã chứng khoán cơ sở: TPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/02/2024 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 18.500 đồng/cq. |
11 |
CVHM2401 |
CVHM2401 (chứng quyền VHM/VIETCAP/M/Au/T/A3 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/02/2024 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 43.000 đồng/cq. |
12 |
CVIB2401 |
CVIB2401 (chứng quyền VIB/VIETCAP/M/Au/T/A2 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/02/2024 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1,9439:1, với giá: 20.411 đồng/cq. |
|
|
|
|
|
|
|
Market Update
Last updated at 3:05:01 PM
|
|
My Favorite Quotes
Your most recently viewed tickers will automatically show up here if you type a ticker in the Get Quotes box on the top of the page.
|
|
|
|
Company Research
Type in the symbol above for thorough background information, key statistics and financial information.
Stock Sectors
|
|
|
|
|