Điểm tin giao dịch 05.01.2024
HOSE - 5/1/2024 5:03:00 PM
(0 ratings. You must sign in to rate.)
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
05-01-24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,154.68 |
3.96 |
0.34 |
16,300.25 |
|
|
|
VN30 |
1,161.14 |
4.77 |
0.41 |
6,449.33 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,741.27 |
2.18 |
0.13 |
7,311.40 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,395.36 |
1.43 |
0.10 |
1,700.68 |
|
|
|
VN100 |
1,164.81 |
3.78 |
0.33 |
13,760.73 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,177.68 |
3.64 |
0.31 |
15,461.42 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,884.36 |
5.18 |
0.28 |
16,344.88 |
|
|
|
VNCOND |
1,536.09 |
5.78 |
0.38 |
751.45 |
|
|
|
VNCONS |
665.94 |
-0.77 |
-0.12 |
1,396.90 |
|
|
|
VNENE |
631.23 |
-4.08 |
-0.64 |
276.57 |
|
|
|
VNFIN |
1,438.56 |
9.02 |
0.63 |
6,281.69 |
|
|
|
VNHEAL |
1,697.24 |
14.68 |
0.87 |
17.38 |
|
|
|
VNIND |
758.51 |
0.61 |
0.08 |
2,945.51 |
|
|
|
VNIT |
3,521.41 |
6.09 |
0.17 |
300.69 |
|
|
|
VNMAT |
1,996.02 |
1.27 |
0.06 |
1,413.51 |
|
|
|
VNREAL |
952.84 |
-0.57 |
-0.06 |
1,858.19 |
|
|
|
VNUTI |
825.22 |
-1.93 |
-0.23 |
180.41 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,846.84 |
5.25 |
0.29 |
3,102.04 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,891.43 |
14.75 |
0.79 |
5,735.61 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,926.49 |
12.09 |
0.63 |
6,281.69 |
|
|
|
VNSI |
1,823.28 |
6.07 |
0.33 |
2,776.93 |
|
|
|
VNX50 |
1,962.52 |
6.39 |
0.33 |
10,837.58 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
760,535,141 |
15,403 |
|
|
Thỏa thuận |
43,000,029 |
905 |
|
|
Tổng |
803,535,170 |
16,308 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
39,868,353 |
PDN |
6.97% |
SZC |
-15.28% |
|
|
2 |
HAG |
34,251,975 |
VSI |
6.94% |
NAV |
-6.98% |
|
|
3 |
STB |
31,294,814 |
DC4 |
6.86% |
PSH |
-6.92% |
|
|
4 |
DIG |
27,637,717 |
SSC |
6.71% |
FDC |
-6.88% |
|
|
5 |
MBB |
25,889,552 |
COM |
6.45% |
PMG |
-6.85% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
43,090,162 |
5.36% |
54,887,765 |
6.83% |
-11,797,603 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,033 |
6.34% |
1,456 |
8.93% |
-423 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
6,690,100 |
MBB |
143,835,450 |
HSG |
42,049,016 |
|
2 |
OCB |
4,145,400 |
MWG |
136,680,358 |
PDR |
34,557,578 |
|
3 |
ASM |
4,011,500 |
CTG |
110,712,116 |
VCG |
19,830,333 |
|
4 |
CTG |
3,821,713 |
VHM |
108,969,156 |
NKG |
16,660,027 |
|
5 |
HPG |
3,191,362 |
HPG |
88,511,810 |
DGC |
14,482,958 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
OCB |
OCB niêm yết và giao dịch bổ sung 684.941.431 cp (phát hành cổ phiếu để tăng vốn) tại HOSE ngày 05/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/12/2023. |
2 |
SZC |
SZC giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 2:1 (số lượng dự kiến: 59.999.980 cp), với giá 20.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 16/01/2024 đến 31/01/2024. |
3 |
CVRE2323 |
CVRE2323 (chứng quyền VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 ; Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/1/2024 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 24.800 đồng/cq. |
4 |
CFPT2318 |
CFPT2318 (chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01 ; Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/1/2024 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 99.000 đồng/cq. |
5 |
CTCB2312 |
CTCB2312 (chứng quyền TCB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01 ; Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/1/2024 với số lượng 4.500.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 32.600 đồng/cq. |
6 |
LPB |
LPB nhận quyết định niêm yết bổ sung 500.000.000 cp (phát hành cổ phiếu ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/01/2024. |
7 |
ELC |
ELC nhận quyết định niêm yết bổ sung 23.511.234 cp (phát hành cổ phiếu để tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/01/2024. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/01/2024. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/01/2024. |
10 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 10.700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/01/2024. |
|
|
|
|
|
|
|
Market Update
Last updated at 3:05:01 PM
|
|
My Favorite Quotes
Your most recently viewed tickers will automatically show up here if you type a ticker in the Get Quotes box on the top of the page.
|
|
|
|
Company Research
Type in the symbol above for thorough background information, key statistics and financial information.
Stock Sectors
|
|
|
|
|