Điểm tin giao dịch 02.01.2024
HOSE - 2/1/2024 4:59:00 PM
(0 ratings. You must sign in to rate.)
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
02-01-24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,131.72 |
1.79 |
0.16 |
17,111.43 |
|
|
|
VN30 |
1,131.64 |
0.18 |
0.02 |
5,829.66 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,721.91 |
-7.53 |
-0.44 |
8,996.57 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,369.98 |
-1.47 |
-0.11 |
1,517.21 |
|
|
|
VN100 |
1,140.25 |
-1.40 |
-0.12 |
14,826.22 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,153.09 |
-1.40 |
-0.12 |
16,343.44 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,846.30 |
-2.62 |
-0.14 |
17,333.91 |
|
|
|
VNCOND |
1,522.93 |
-6.31 |
-0.41 |
635.55 |
|
|
|
VNCONS |
665.74 |
8.48 |
1.29 |
1,338.51 |
|
|
|
VNENE |
632.09 |
-0.81 |
-0.13 |
198.18 |
|
|
|
VNFIN |
1,387.54 |
4.75 |
0.34 |
6,347.36 |
|
|
|
VNHEAL |
1,642.57 |
-22.31 |
-1.34 |
21.81 |
|
|
|
VNIND |
752.26 |
-7.89 |
-1.04 |
3,688.34 |
|
|
|
VNIT |
3,464.76 |
-5.23 |
-0.15 |
291.28 |
|
|
|
VNMAT |
1,970.07 |
-26.39 |
-1.32 |
1,774.99 |
|
|
|
VNREAL |
946.51 |
-9.06 |
-0.95 |
1,858.95 |
|
|
|
VNUTI |
817.52 |
-0.49 |
-0.06 |
155.96 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,807.13 |
3.63 |
0.20 |
2,743.06 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,818.95 |
2.48 |
0.14 |
5,001.71 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,858.17 |
6.38 |
0.34 |
6,347.36 |
|
|
|
VNSI |
1,775.90 |
-1.34 |
-0.08 |
2,535.32 |
|
|
|
VNX50 |
1,916.76 |
-2.00 |
-0.10 |
11,354.73 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
777,572,596 |
15,845 |
|
|
Thỏa thuận |
64,918,274 |
1,273 |
|
|
Tổng |
842,490,870 |
17,118 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
53,580,576 |
SSC |
7.00% |
HCM |
-27.78% |
|
|
2 |
GEX |
47,563,137 |
CRC |
6.96% |
TNH |
-10.96% |
|
|
3 |
SHB |
43,194,046 |
NTL |
6.96% |
SRC |
-7.00% |
|
|
4 |
VND |
27,971,485 |
CLW |
6.93% |
VTB |
-6.99% |
|
|
5 |
BCG |
23,273,511 |
ABS |
6.91% |
HU1 |
-6.91% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
26,743,395 |
3.17% |
50,163,322 |
5.95% |
-23,419,927 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
789 |
4.61% |
1,144 |
6.68% |
-355 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
SSI |
3,353,170 |
MWG |
122,326,200 |
HSG |
41,606,823 |
|
2 |
MWG |
2,881,100 |
SSI |
109,909,857 |
PDR |
34,465,878 |
|
3 |
SHB |
2,732,317 |
FPT |
105,411,994 |
VCG |
19,483,233 |
|
4 |
VPB |
2,721,500 |
VCB |
101,575,100 |
NKG |
16,828,827 |
|
5 |
MBB |
2,663,800 |
VHC |
70,961,480 |
HPG |
14,901,755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TVS |
TVS niêm yết và giao dịch bổ sung 50.000 cp (phát hành cổ phiếu ESOP) tại HOSE ngày 02/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/03/2023. |
2 |
TVS |
TVS niêm yết và giao dịch bổ sung 19.300 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức và phát hành cổ phiếu tăng vốn - ESOP) tại HOSE ngày 02/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/07/2023. |
3 |
EVF |
EVF niêm yết và giao dịch bổ sung 124.380.752 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 02/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/12/2023. |
4 |
TNH |
TNH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 14.370.691 cp). |
5 |
C47 |
C47 nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.303.208 cp (phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2024. |
6 |
FUESSV50 |
FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2024. |
|
|
|
|
|
|
|
Market Update
Last updated at 3:05:02 PM
|
|
My Favorite Quotes
Your most recently viewed tickers will automatically show up here if you type a ticker in the Get Quotes box on the top of the page.
|
|
|
|
Company Research
Type in the symbol above for thorough background information, key statistics and financial information.
Stock Sectors
|
|
|
|
|