Điểm tin giao dịch 09.01.2023
HOSE - 9/1/2023 5:02:00 PM
(0 ratings. You must sign in to rate.)
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
09-01-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,054.21 |
2.77 |
0.26 |
8,518.16 |
|
|
|
VN30 |
1,061.14 |
3.74 |
0.35 |
3,782.12 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,340.09 |
-3.52 |
-0.26 |
3,364.57 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,081.85 |
-7.52 |
-0.69 |
812.17 |
|
|
|
VN100 |
1,010.69 |
1.73 |
0.17 |
7,146.69 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,013.38 |
1.12 |
0.11 |
7,958.86 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,622.81 |
1.15 |
0.07 |
8,697.16 |
|
|
|
VNCOND |
1,452.90 |
-24.34 |
-1.65 |
260.82 |
|
|
|
VNCONS |
768.47 |
1.92 |
0.25 |
875.55 |
|
|
|
VNENE |
500.70 |
5.72 |
1.16 |
138.69 |
|
|
|
VNFIN |
1,180.12 |
6.11 |
0.52 |
3,321.26 |
|
|
|
VNHEAL |
1,530.19 |
7.11 |
0.47 |
13.14 |
|
|
|
VNIND |
591.67 |
-1.18 |
-0.20 |
953.99 |
|
|
|
VNIT |
2,510.21 |
-1.86 |
-0.07 |
61.17 |
|
|
|
VNMAT |
1,426.54 |
7.96 |
0.56 |
778.99 |
|
|
|
VNREAL |
954.13 |
-4.41 |
-0.46 |
1,389.37 |
|
|
|
VNUTI |
861.76 |
-6.53 |
-0.75 |
165.50 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,618.12 |
-3.64 |
-0.22 |
2,237.00 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,522.09 |
6.25 |
0.41 |
3,220.13 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,579.29 |
8.18 |
0.52 |
3,321.26 |
|
|
|
VNSI |
1,638.90 |
2.84 |
0.17 |
1,638.71 |
|
|
|
VNX50 |
1,710.41 |
3.42 |
0.20 |
5,464.65 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
386,475,419 |
6,516 |
|
|
Thỏa thuận |
88,858,465 |
2,005 |
|
|
Tổng |
475,333,884 |
8,521 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
19,958,011 |
VCF |
6.98% |
GDT |
-8.97% |
|
|
2 |
VPB |
19,734,060 |
SRF |
6.96% |
LAF |
-6.99% |
|
|
3 |
EIB |
19,272,442 |
DHC |
6.96% |
AGM |
-6.97% |
|
|
4 |
SHB |
17,356,448 |
IBC |
6.94% |
CTF |
-6.95% |
|
|
5 |
HPG |
16,192,400 |
HPX |
6.81% |
L10 |
-6.95% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
47,145,047 |
9.92% |
23,848,946 |
5.02% |
23,296,101 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,102 |
12.93% |
564 |
6.62% |
538 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
5,295,361 |
VCB |
136,984,290 |
STB |
152,350,084 |
|
2 |
STB |
3,968,100 |
HPG |
104,361,786 |
SSI |
84,273,255 |
|
3 |
KDH |
2,405,770 |
STB |
97,778,090 |
PVD |
66,334,770 |
|
4 |
CTG |
2,324,300 |
KDH |
67,750,585 |
CTG |
63,033,283 |
|
5 |
VND |
1,658,900 |
CTG |
67,418,580 |
SHB |
60,460,469 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
ADG |
ADG niêm yết và giao dịch bổ sung 1.491.423 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 09/01/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/12/2022. |
2 |
SHB |
SHB niêm yết và giao dịch bổ sung 400.013.397 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 09/01/2023, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/12/2022. |
3 |
NVL |
NVL giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc sửa đổi, bổ sung điều lệ, tạm dừng thực hiện chia cổ tức năm 2021, dự kiến lấy ý kiến cổ đông vào 14/01/2023 đến 01/02/2023. |
4 |
GDT |
GDT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 1.936.503 cp). |
5 |
FUESSV50 |
FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2023. |
6 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2023. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2023. |
|
|
|
|
|
|
|
Market Update
Last updated at 3:05:01 PM
|
|
My Favorite Quotes
Your most recently viewed tickers will automatically show up here if you type a ticker in the Get Quotes box on the top of the page.
|
|
|
|
Company Research
Type in the symbol above for thorough background information, key statistics and financial information.
Stock Sectors
|
|
|
|
|