Điểm tin giao dịch 23.07.2020
HOSE - 7/23/2020 5:12:00 PM
(0 ratings. You must sign in to rate.)
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
23/07/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
856,75 |
1,67 |
0,20% |
3.863,16 |
|
|
|
VN30 |
|
800,29 |
2,44 |
0,31% |
1.937,45 |
|
|
|
VNMIDCAP |
885,98 |
-5,44 |
-0,61% |
1.006,90 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
762,13 |
-5,37 |
-0,70% |
452,33 |
|
|
|
VN100 |
|
774,51 |
2,03 |
0,26% |
2.944,35 |
|
|
|
VNALLSHARE |
774,46 |
1,71 |
0,22% |
3.396,68 |
|
|
|
VNCOND |
886,59 |
-0,87 |
-0,10% |
185,44 |
|
|
|
VNCONS |
712,55 |
-0,83 |
-0,12% |
369,70 |
|
|
|
VNENE |
|
397,16 |
3,98 |
1,01% |
50,62 |
|
|
|
VNFIN |
|
680,17 |
-0,47 |
-0,07% |
719,74 |
|
|
|
VNHEAL |
1.185,95 |
-0,74 |
-0,06% |
74,33 |
|
|
|
VNIND |
|
507,22 |
-0,40 |
-0,08% |
519,30 |
|
|
|
VNIT |
|
1.074,41 |
6,15 |
0,58% |
67,34 |
|
|
|
VNMAT |
1.021,54 |
0,43 |
0,04% |
592,52 |
|
|
|
VNREAL |
1.140,51 |
10,65 |
0,94% |
712,35 |
|
|
|
VNUTI |
|
654,55 |
-3,47 |
-0,53% |
93,94 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.222,46 |
1,28 |
0,10% |
3.998,27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
221.114.760 |
3.369 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
19.379.942 |
494 |
|
|
|
Tổng Total |
240.494.702 |
3.863 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ROS |
15.836.900 |
DAT |
6,97% |
GSP |
-11,64% |
|
|
2 |
HQC |
12.085.230 |
SGR |
6,97% |
BCG |
-7,53% |
|
|
3 |
HPG |
10.177.170 |
VPS |
6,85% |
CLC |
-7,04% |
|
|
4 |
ITA |
9.134.250 |
TNC |
6,85% |
PIT |
-6,98% |
|
|
5 |
FLC |
8.287.930 |
VTB |
6,84% |
ADS |
-6,94% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
15.347.800 |
6,38% |
18.306.170 |
7,61% |
-2.958.370 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
440 |
11,39% |
522 |
13,52% |
-82 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
MBB |
2.962.450 |
VCB |
163 |
KDC |
475.780 |
|
|
2 |
HPG |
2.505.210 |
HPG |
70 |
FLC |
252.080 |
|
|
3 |
VCB |
1.972.760 |
MBB |
51 |
HAG |
190.430 |
|
|
4 |
CII |
1.066.930 |
PNJ |
47 |
VCI |
133.010 |
|
|
5 |
POW |
984.640 |
NVL |
40 |
HQC |
120.250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HCMA0205 |
HCMA0205 hủy niêm yết 2.000.000 trái phiếu tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 23/07/2019, ngày GD cuối cùng: 23/07/2020. |
2 |
HCMA0205 |
HCMA0205 hủy niêm yết 2.000.000 trái phiếu tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 23/07/2019, ngày GD cuối cùng: 23/07/2020. |
3 |
CLW |
CLW giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10,5%, ngày thanh toán: 08/09/2020. |
4 |
CFPT2002 |
CFPT2002 ( FPT/VCSC/M/AU/T/A1) hủy niêm yết 1.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/07/2020, ngày GD cuối cùng: 20/07/2020. |
5 |
CVPB2003 |
CVPB2003 ( VPB/VCSC/M/AU/T/A1) hủy niêm yết 1.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/07/2020, ngày GD cuối cùng: 20/07/2020. |
6 |
CLC |
CLC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 07/08/2020. |
7 |
BCG |
BCG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 10/09/2020. |
8 |
GSP |
GSP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 13%, ngày thanh toán: 05/08/2020. |
9 |
NT2 |
NT2 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 14/08/2020. |
10 |
CHPG2011 |
CHPG2011 (chứng quyền CHPG01MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 23/07/2020 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 25.200 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/07/2020. |
|
|
|
|
|
|
|
Market Update
Last updated at 3:05:00 PM
|
|
My Favorite Quotes
Your most recently viewed tickers will automatically show up here if you type a ticker in the Get Quotes box on the top of the page.
|
|
|
|
Company Research
Type in the symbol above for thorough background information, key statistics and financial information.
Stock Sectors
|
|
|
|
|