Điểm tin giao dịch 20.07.2020
HOSE - 7/20/2020 4:20:00 PM
(0 ratings. You must sign in to rate.)
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
20/07/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
861,40 |
-10,62 |
-1,22% |
4.768,92 |
|
|
|
VN30 |
|
803,36 |
-10,80 |
-1,33% |
2.108,54 |
|
|
|
VNMIDCAP |
896,14 |
-10,09 |
-1,11% |
1.519,80 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
770,45 |
-5,19 |
-0,67% |
551,49 |
|
|
|
VN100 |
|
777,75 |
-10,32 |
-1,31% |
3.628,34 |
|
|
|
VNALLSHARE |
777,89 |
-10,12 |
-1,28% |
4.179,83 |
|
|
|
VNCOND |
891,72 |
-10,02 |
-1,11% |
260,51 |
|
|
|
VNCONS |
722,51 |
-9,01 |
-1,23% |
369,94 |
|
|
|
VNENE |
|
398,70 |
-8,32 |
-2,04% |
62,64 |
|
|
|
VNFIN |
|
687,47 |
-8,44 |
-1,21% |
755,20 |
|
|
|
VNHEAL |
1.192,29 |
0,20 |
0,02% |
4,60 |
|
|
|
VNIND |
|
509,72 |
-5,27 |
-1,02% |
801,66 |
|
|
|
VNIT |
|
1.067,41 |
-14,48 |
-1,34% |
128,09 |
|
|
|
VNMAT |
1.018,08 |
-17,86 |
-1,72% |
703,45 |
|
|
|
VNREAL |
1.134,53 |
-16,24 |
-1,41% |
1.006,34 |
|
|
|
VNUTI |
|
661,15 |
-5,37 |
-0,81% |
80,98 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.229,39 |
-15,19 |
-1,22% |
4.849,72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
256.105.460 |
3.832 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
28.970.315 |
937 |
|
|
|
Tổng Total |
285.075.775 |
4.769 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ITA |
13.857.930 |
L10 |
6,99% |
VNS |
-9,56% |
|
|
2 |
ROS |
12.724.110 |
APG |
6,98% |
SSI |
-7,49% |
|
|
3 |
HPG |
12.122.590 |
TLD |
6,91% |
TCO |
-7,00% |
|
|
4 |
HSG |
10.655.450 |
DAT |
6,90% |
LDG |
-6,98% |
|
|
5 |
HQC |
9.601.110 |
HRC |
6,88% |
PIT |
-6,98% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
9.942.070 |
3,49% |
21.611.340 |
7,58% |
-11.669.270 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
333 |
6,99% |
573 |
12,02% |
-240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
HPG |
4.423.720 |
HPG |
125 |
FLC |
529.200 |
|
|
2 |
DXG |
2.205.290 |
VCB |
69 |
UDC |
192.320 |
|
|
3 |
STB |
1.241.720 |
SAB |
42 |
BFC |
188.300 |
|
|
4 |
POW |
921.590 |
VHM |
41 |
VCI |
123.960 |
|
|
5 |
KDH |
890.110 |
MWG |
38 |
DRC |
95.980 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SMC |
SMC chính thức giao dịch bổ sung 200.000 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/09/2018. |
2 |
VHM11801 |
VHM11801 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 03/08/2020. |
3 |
DGW |
DGW giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 31/07/2020. |
4 |
VNS |
VNS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 31/07/2020. |
5 |
SSI |
SSI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 31/07/2020. |
6 |
FTS |
FTS niêm yết và giao dịch bổ sung 12.023.298 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 20/07/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/07/2020. |
7 |
VND |
VND giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 29/07/2020. |
8 |
CFPT2003 |
CFPT2003 (FPT/7M/SSI/C/EU/CASH-04) niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 20/07/2020, khối lượng sau thay đổi: 1.200.000 cq. |
9 |
CFPT2004 |
CFPT2004 (FPT/4M/SSI/C/EU/CASH-04) niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 20/07/2020, khối lượng sau thay đổi: 1.200.000 cq. |
10 |
CMBB2003 |
CMBB2003 (MBB/7M/SSI/C/EU/CASH-04) niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 20/07/2020, khối lượng sau thay đổi: 1.800.000 cq. |
11 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/07/2020. |
|
|
|
|
|
|
|
Market Update
Last updated at 3:05:00 PM
|
|
My Favorite Quotes
Your most recently viewed tickers will automatically show up here if you type a ticker in the Get Quotes box on the top of the page.
|
|
|
|
Company Research
Type in the symbol above for thorough background information, key statistics and financial information.
Stock Sectors
|
|
|
|
|